Mai dâm Trung Hoa cũ

Mai dâm Trung Hoa cũ

Lịch sử tối giản về mại dâm ở Trung Quốc cổ đại
Gái mại dâm, hay gái mại dâm, là một phần của xã hội Trung Quốc cổ đại trong hàng ngàn năm. Họ chính thức biến mất khỏi lịch sử chỉ sau khi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập. Do những tác động tiêu cực của nghề này đối với xã hội, người hiện đại rất kín tiếng về nó. Hơn nữa, việc xóa bỏ nghề này trong xã hội hiện đại đã dẫn đến việc thiếu hiểu biết về bản chất thực sự của nó.
Khi miêu tả nghề này trong văn học, điện ảnh và truyền hình hiện đại, thường có hai thái cực. Một là đánh đồng mại dâm với gái mại dâm và hạ thấp giá trị của họ. Hai là đánh đồng tất cả gái mại dâm với những kỹ nữ nổi tiếng như Lý Thi Thi và Tô Tiểu Hiểu, miêu tả họ là những "người có học thức" tài năng. Trên thực tế, cả hai cách hiểu này đều không đầy đủ về nghề này.
Không khó để hiểu được những nét chung của nghề này. Cũng có rất nhiều sách nghiên cứu về nghề mại dâm. Ví dụ, "Lịch sử kỹ nữ Trung Quốc" của Vương Thuận Nữ và "Kỹ nữ và trí thức" của Saito Shigeru đã có những nghiên cứu chi tiết về nghề này. Ngoài ra, còn có những tiểu thuyết miêu tả cụ thể cuộc sống của những người hành nghề mại dâm, chẳng hạn như "Hoa Thượng Hải" của Hàn Bang Khánh, cũng có thể cung cấp cho độc giả một góc nhìn để quan sát "mặt tiền và mặt hậu" của nghề này. Bài viết ngắn này nhằm mục đích giới thiệu về nghề mại dâm thời xưa một cách ngắn gọn nhất có thể, không mang nội dung khiêu dâm, tục tĩu. Để công chúng hiện đại có cái nhìn khách quan hơn về nó.
Từ "kỹ nữ" xuất hiện muộn hơn nhiều so với nghề mại dâm. Theo các tài liệu hiện có, có thể suy ra rằng nghề mại dâm đã xuất hiện muộn nhất vào thời Xuân Thu, nhưng vào thời điểm đó, nghề này không được gọi là kỹ nữ.
Kỹ nữ không tồn tại trong "Thuyết văn" của Từ Thận thời Đông Hán. Tuy nhiên, có hai từ khác rất liên quan trong "Thuyết văn" là "changji" [1]. Lời giải thích của Từ Thận về "changji" (changji) rất đơn giản: "chang" nghĩa là "ca sĩ" và "ji" nghĩa là "người (nhảy múa) điêu luyện". Điều này cho thấy changji không chủ yếu phân biệt giới tính. Hơn nữa, nghề nghiệp chính của họ không phải là phục vụ tình dục, mà là biểu diễn nghệ thuật.
Tuy nhiên, trong xã hội cổ đại, những người biểu diễn changji có địa vị xã hội rất thấp, gần giống như nô lệ, và hầu hết đều thiếu tự do cá nhân. Do đó, nếu những người biểu diễn này lọt vào mắt xanh của giai cấp thống trị, họ thường được kỳ vọng sẽ cung cấp dịch vụ tình dục. Xã hội cổ đại mang tính gia trưởng, và giai cấp thống trị chủ yếu là nam giới. Do đó, phụ nữ thường là người cung cấp cho những người đàn ông này các buổi biểu diễn nghệ thuật, và do đó, cung cấp dịch vụ tình dục (mặc dù giai cấp thống trị có hành vi khêu gợi tình dục không phải là hiếm ở Trung Quốc cổ đại). Do đó, "changji" dần dần phát triển thành "proxy", với chữ "woman" được gắn vào. Khi tên gọi phát triển, nghề này ngày càng mất đi bản chất nghệ thuật và tập trung hơn vào việc cung cấp dịch vụ tình dục. Mãi đến thời nhà Minh, những người hành nghề mại dâm chỉ cung cấp dịch vụ tình dục, không tham gia biểu diễn nghệ thuật, cũng được gọi là gái mại dâm.
Tuy nhiên, ngay cả trước khi gái mại dâm và thậm chí cả gái mại dâm xuất hiện, nghề này đã tồn tại. Khi đó nó được gọi là gì? Văn bản sớm nhất được biết đến xác định nó là "nữ nhạc sĩ", sự kết hợp giữa phụ nữ và âm nhạc. Trong thời Xuân Thu và Chiến Quốc, giới quý tộc thường có nữ nhạc sĩ - nô lệ biểu diễn âm nhạc cho chính họ hoặc khách của họ, và họ sẽ cung cấp dịch vụ tình dục nếu khách yêu cầu các dịch vụ khác.
Điều này cho thấy rằng trong thời Xuân Thu và Chiến Quốc, gái mại dâm ở tầng lớp thượng lưu thực hiện cả biểu diễn nghệ thuật và dịch vụ tình dục. Điều này khác với quan niệm sau này cho rằng gái mại dâm chỉ tham gia vào dịch vụ tình dục, và khía cạnh âm nhạc thậm chí còn vượt trội hơn khía cạnh tình dục. Tuy nhiên, điều kiện sống của gái mại dâm vào cuối thời nhà Thanh và Trung Hoa Dân Quốc cũng cho thấy gái mại dâm phục vụ tầng lớp thống trị thượng lưu được yêu cầu phải có năng khiếu nghệ thuật. Tuy nhiên, gái mại dâm phục vụ đàn ông thuộc tầng lớp thấp hơn thường không yêu cầu năng khiếu này. Nguyên nhân là do tầng lớp thấp sống trong cảnh nghèo đói và thiếu tiền để theo đuổi thú vui nghệ thuật. Họ thường tìm đến gái mại dâm chỉ để thỏa mãn những ham muốn bị dồn nén. (Phụ nữ, vốn là một "nguồn lực" thời xưa, được phân bổ cực kỳ không đồng đều, khiến nhiều đàn ông thuộc tầng lớp thấp khó tìm được bạn đời.) Vậy nên, vào thời Xuân Thu và Chiến Quốc, bên cạnh những "nữ nhạc công" phục vụ giới quý tộc, liệu có gái mại dâm phục vụ tầng lớp thấp và chỉ đơn giản là cung cấp dịch vụ tình dục không? Có chứ. Vua Câu Tiễn nước Việt từng tập hợp các "góa phụ" trong vương quốc lên núi Nộ Độ để phục vụ tình dục cho binh lính của mình. Đây có lẽ là trường hợp sớm nhất được ghi nhận về việc gái mại dâm cung cấp dịch vụ tình dục cho tầng lớp thấp mà không cần biểu diễn nghệ thuật.
Khổng Tử từng nói: "Cần phải chỉnh đốn lại tên gọi". Ý tưởng là để đảm bảo "tên gọi phù hợp với thực tế". Với sự xuất hiện của thuật ngữ "gái mại dâm", nghề mại dâm cũng trải qua một sự phân hóa. "Gái mại dâm" dần dần được dùng để chỉ những người hành nghề mại dâm chỉ cung cấp dịch vụ tình dục mà không cần biểu diễn nghệ thuật, trong khi "gái mại dâm" trở thành một nghề "giải trí văn hóa" với hoạt động chính là tiếp khách uống rượu, trò chuyện, ca hát nhảy múa, thảo luận văn chương, và thậm chí có thể lựa chọn quan hệ tình dục với khách hàng. Do đó, những nhân vật như Tiết Đào, Lý Thi Thi và Tô Tiểu Hiểu ở Trung Quốc cổ đại được coi là những gái mại dâm nổi tiếng, chứ không phải là "gái mại dâm nổi tiếng".
Tất nhiên, giống như tất cả các nghề đều có tên gọi chính thức và không chính thức, nghề mại dâm cũng có rất nhiều tên gọi không chính thức. Do những tác động tiêu cực của nó đối với xã hội (phá vỡ hôn nhân, phá vỡ phong tục và làm suy yếu đạo đức), những tên gọi không chính thức của nghề này thường mang hàm ý miệt thị. Ví dụ: "gà" đồng âm với "ji", nhưng lại dùng một loài động vật để biểu thị sự khinh miệt. "con đĩ" (bitch) xuất hiện vào khoảng thời nhà Minh, ám chỉ một người phụ nữ sống xa nhà và không có ai nương tựa. Gái mại dâm được coi là những người phụ nữ bị đuổi khỏi nhà. "Yaojie'er" (chị lò nung) xuất hiện vào khoảng thời nhà Thanh. Có hai cách giải thích: một là gái mại dâm hạng thấp sống trong những lò nung đổ nát, hai là bất kỳ ai cũng có thể tiếp cận bộ phận sinh dục của họ, tương tự như những lò nung đổ nát.
Ngoài ra, các khu vực và thời kỳ khác nhau đã đặt ra những tên gọi cụ thể khác cho gái mại dâm. Ví dụ, gái mại dâm hạng cao ở Thượng Hải thời Trung Hoa Dân Quốc được gọi là "shuyu", "cishi" và "xiaoshu", và nếu không được xác định cẩn thận, rất khó để biết họ có phải là gái mại dâm hay không. Ở Hồng Kông, gái mại dâm tiếp khách tại nhà riêng được gọi là "loufeng" và gái mại dâm chào mời khách trên phố được gọi là "liuying". Ở Đài Loan, Trung Quốc, có "fanjumei" và ở Trung Quốc đại lục, có "jiejie".
Nguồn gốc
Gần như không thể xác minh và trả lời lịch sử của nghề mại dâm ở Trung Quốc, bởi vì nghề này xuất hiện sớm hơn nhiều so với sự xuất hiện của chữ viết.
Trong lịch sử sơ khai của loài người, đã có tục thờ cúng sinh sản. Do đó, nhiều nền văn minh đã có hành vi tình dục trong các nghi lễ tôn giáo bí ẩn ban đầu của họ. Ví dụ, những phụ nữ trẻ ở Babylon cổ đại phải đến đền thờ Militia vào một ngày nhất định trong năm và quan hệ tình dục với những người đàn ông quỳ xuống thờ phụng cô như nữ thần Militia. Đây là một nghi lễ thay thế thần linh bằng con người[2]. Trong xã hội nguyên thủy sơ khai của Nhật Bản, cũng có một nghi lễ tôn giáo nguyên thủy, trong đó các phù thủy yêu cầu thần linh nhập vào cơ thể mình và sau đó quan hệ tình dục với đàn ông[3]. Ông Vương Thuận Nữ gọi hành vi này là "gái mại dâm phù thủy". Nếu chúng ta định nghĩa đây là một loại mại dâm, thì nguồn gốc của mại dâm có thể bắt nguồn từ thời kỳ nguyên thủy của loài người.
Một sự thật tương đối rõ ràng là mại dâm đã tồn tại trong thời kỳ nô lệ. Nếu chúng ta quan sát các bộ lạc nguyên thủy hiện có, chúng ta sẽ thấy hiện tượng sử dụng phụ nữ trẻ trong số nô lệ làm nô lệ tình dục rất phổ biến trong các bộ lạc này. Trong lịch sử nước ta, nguồn gốc của mại dâm có thể bắt nguồn từ thời cổ đại. Ví dụ, trong thời kỳ Tam Hoàng huyền thoại, có một kỹ nữ tên là "Hồng Nhai", được các thế hệ sau tôn sùng là "tổ tiên" của các kỹ viện. Trong phần miêu tả về ao rượu và rừng thịt của vua Chu trong "Sử ký: Ân thư"[4], vua Chu đã "triệu" những mỹ nữ đến và đi tùy ý, nên có lẽ họ cũng có một số đặc điểm của kỹ viện. Những ghi chép rõ ràng hơn về kỹ viện nằm trong "Hàn Phi Tử" và "Chiến Quốc Sách". Cả hai cuốn sách đều đề cập rằng khi Quản Trọng làm tể tướng nước Tề Hoàng Cung, ông đã cho lập nên các "kỹ viện nữ" đầy mỹ nữ để phục vụ các quan lại và sứ thần các nước. Thu nhập từ việc tiêu dùng của quý tộc ở đó cũng có thể làm giàu cho ngân khố quốc gia. Có thể thấy rằng "Nô Lô" về cơ bản giống với kỹ viện của các thế hệ sau, với bản chất là mua bán. Ngoài ra, "Sử ký: Gia đình Khổng Tử" còn ghi lại rằng khi Khổng Tử nắm quyền ở Lỗ, Tề sợ Lỗ sẽ giàu có và quyền lực nên đã đặc biệt chọn 80 nhạc công nữ để gửi đến vua Lỗ. Vua Lỗ say mê phụ nữ và không còn quan tâm đến việc triều chính nữa. Khổng Tử đã từ chức trong sự thất vọng. Trong ghi chép này, các nhạc công nữ của Tề không chỉ làm việc ở Nữ Lộc mà còn có thể bị cho đi theo ý muốn, điều này cũng chứng tỏ rằng họ không có quyền tự do và quyền lực cá nhân như những gái mại dâm. Ngoài ra, theo ghi chép của "Tuyệt Nguyệt Thư", khi Câu Tiễn khôi phục đất nước, để khích lệ binh lính, ông đã tập hợp các góa phụ trong nước tại một nơi gọi là Độc Phục Sơn để binh lính hưởng thụ. Điều này khá giống với tình trạng phụ nữ giải khuây của quân xâm lược Nhật Bản sau này. Từ những điều trên, có thể thấy rằng ít nhất là vào thời Xuân Thu, mại dâm đã tồn tại rộng rãi ở Trung Quốc, nhưng vào thời điểm đó, hình thức mại dâm chủ yếu là mại dâm do triều đình quản lý dành cho giới quý tộc và mại dâm do quân đội quản lý. Việc mại dâm dân gian có ra đời vào thời điểm này hay không, và liệu chúng có hợp pháp hay không, hiện tại vẫn chưa thể xác minh.
Phân loại
Thực tế, mại dâm ở Trung Quốc cổ đại được phân loại. Mỗi loại phục vụ một nhóm người cụ thể. Nó không giống như những gì được mô tả trong phim ảnh và truyền hình hiện đại, nơi bất kỳ ai cũng có thể gặp một "kỹ nữ nổi tiếng" hoặc gái mại dâm có thể tự do lựa chọn và tiếp khách. Trong lịch sử, có khoảng sáu loại gái mại dâm: mại dâm cung đình, mại dâm gia đình, mại dâm trại, mại dâm quan chức, mại dâm thường dân và mại dâm bí mật.
Trinh nữ cung đình
Đúng như tên gọi, họ là gái mại dâm trong cung điện. Nhiều người tin rằng hoàng đế có tam cung lục viện nên không cần đến "kỹ nữ", nhưng thực tế không phải vậy.
Trước hết, số lượng "vợ và phi tần" mang tước hiệu chính thức của các hoàng đế thuộc các triều đại khác nhau đã được ấn định, chẳng hạn như một hoàng hậu ở nhà Thanh, một phi tần, hai phi tần quý tộc, bốn phi tần và sáu phi tần.Tuy nhiên, một số hoàng đế có ham muốn tình dục vô độ, nên cần phải lập kỹ nữ trong cung.
Thứ hai, về mặt lý thuyết, phi tần của hoàng đế cũng là tầng lớp thống trị trong cung điện. Nếu có biểu diễn, yến tiệc và các nghi lễ trong cung điện, kỹ nữ vẫn cần thiết để phục vụ.
Vậy, vì cung điện cần kỹ nữ, vậy kỹ nữ này đến từ đâu? Trong lịch sử, nguồn kỹ nữ chính trong cung điện là vợ và con gái của các quan đại thần phạm tội, vợ và con gái của tù binh chiến tranh ở biên giới, và phụ nữ bị các nước cống nạp. Có ghi chép trong sử sách nhà Hán rằng vua nước Oa đã cống nạp cho hoàng đế bằng nô lệ nam và nữ[9], và một số nô lệ cống nạp này đã trở thành kỹ nữ trong cung điện.
Kỹ nữ trong cung chủ yếu phục vụ nhu cầu giải trí của hoàng đế như biểu diễn, ca hát và nhảy múa, nhưng đôi khi cũng phục vụ tình dục. Nếu được hoàng đế sủng ái nhờ phục vụ tình dục, hoặc nếu họ mang thai, họ có thể thay đổi số phận và trở thành phi tần hoặc phi tần có địa vị chính thức của hoàng đế, nhưng những trường hợp như vậy rất hiếm. Một ví dụ điển hình là Lý Thị của Hán Vũ Đế. Bà vốn là em gái của Lý Diên Niên, một nhạc công trong cung, đồng thời cũng là một kỹ nữ trong cung. Sau này, Lý Diên Niên tiến cử em gái mình với Hán Vũ Đế và soạn một bản nhạc tặng bà: "Phương Bắc có một mỹ nhân, độc lập vô song. Một ánh mắt của nàng có thể áp đảo cả thành, một ánh mắt của nàng có thể áp đảo cả nước. Chẳng lẽ hoàng thượng không biết nàng có thể áp đảo cả thành lẫn nước sao? Một mỹ nhân như vậy khó tìm lại được." Thành ngữ "áp đảo cả thành lẫn nước" xuất phát từ đây. Vì vậy, Hán Vũ Đế đã triệu tập em gái của Lý Diên Niên. Đúng như dự đoán, nàng vừa xinh đẹp vừa tài giỏi, nên được chàng hết mực cưng chiều. Em gái của Lý Diên Niên trở thành Lý phu nhân.
Thiếu nữ trong cung
Thời xưa, các nhà nho đều có cung nữ trong nhà. Họ được dùng để biểu diễn, chiêu đãi rượu, và làm hầu bàn trong các buổi yến tiệc và các hoạt động giải trí. Một ví dụ nổi tiếng hơn là Điêu Thuyền trong tiểu thuyết Tam Quốc Diễn Nghĩa. Điêu Thuyền ban đầu là cung nữ của Thừa tướng Vương Doãn. Khi Đổng Trác và Lữ Bố đến thăm, họ sẽ biểu diễn các điệu múa để khuấy động không khí và làm vui lòng cả chủ lẫn khách. Tất nhiên, nếu chủ nhà muốn làm vui lòng khách hơn nữa, ông ta cũng có thể gả cung nữ cho khách. Trong tiểu thuyết, Vương Doãn đã khéo léo dùng chiêu "gả" Điêu Thuyền để khiến Đổng Trác và Lữ Bố xa lánh. Ngoài ra, mẹ của Tần Thủy Hoàng, Triệu Cơ, cũng là cung nữ của Lữ Bất Vi. Theo "Sử ký", khi Lã Bất Vi chiêu đãi thái tử Dịch Nhân nước Tần, ông đã mời kỹ nữ Triệu Cơ nhảy múa để chiêu đãi. Dịch Nhân say mê nàng và cầu hôn. Lã Bất Vi không muốn gả nàng, nhưng xét đến việc ông đã dành phần lớn tài sản của gia đình cho Dịch Nhân, một "hàng hiếm", thì việc lấy một kỹ nữ để làm mất lòng Dịch Nhân là một tổn thất lớn. Vì vậy, ông đành phải miễn cưỡng gả Triệu Cơ cho Dịch Nhân. Sự việc này cũng trở thành nguồn gốc của những suy đoán về cha ruột của Tần Thủy Hoàng. Các thi sĩ và học giả thời Đường và Tống mà chúng ta biết đến cũng có nghề mại dâm. Ví dụ, Phạm Túc và Tiểu Mạn trong "Miệng anh đào của Phạm Túc, eo liễu của Tiểu Mạn" của Bạch Cư Dị đều là kỹ nữ của Bạch Cư Dị. Bức tranh nổi tiếng "Đêm yến của Hàn Hy Tái" cũng có nhiều phụ nữ biểu diễn âm nhạc và vũ đạo, có thể là phi tần của Hàn Hy Tái.
Các học giả và thương gia giàu có thời Trung Quốc cổ đại có truyền thống nuôi thê thiếp.
Trinh nữ là những gái mại dâm được nuôi trong các doanh trại quân đội. Họ chủ yếu được cung cấp cho các sĩ quan cấp cao để mua vui và giải trí, và cho binh lính cấp thấp thỏa mãn ham muốn tình dục.
Trinh nữ phục vụ ba mục đích: thứ nhất, cho phép các sĩ quan cấp cao thỏa mãn những thú vui xa hoa và phóng túng trong doanh trại; thứ hai, cho phép binh lính cấp thấp thỏa mãn ham muốn tình dục, do đó ngăn chặn những tác động tiêu cực đến an ninh địa phương và sự lây lan của các bệnh lây truyền qua đường tình dục; và thứ ba, thu nhập từ mại dâm cung cấp thêm "nguồn thu" cho quân đội.
Các ghi chép về mại dâm quân đội có từ thời Xuân Thu (chẳng hạn như núi Đỗ Phủ ở Câu Tiễn, vua Việt đã đề cập ở trên). Số lượng mại dâm đạt đến đỉnh điểm vào thời nhà Đường, khi các thống đốc quân sự nắm giữ quyền lực lớn. Sau khi địa vị quân sự suy yếu vào thời nhà Tống, số lượng của họ bắt đầu giảm dần. Tuy nhiên, phong tục này vẫn tồn tại cho đến thời hiện đại, và ngay cả Đài Loan cũng duy trì chế độ này trong một thời gian. Độc giả quan tâm có thể xem bộ phim "Thiên Đường Quân Đội", kể về hệ thống mại dâm quân sự do Quốc Dân Đảng thực hiện sau khi rút lui về Đài Loan và cuộc sống của các nhân vật liên quan.
Trinh nữ
Trinh nữ là những nhà thổ do chính phủ quản lý. Như đã đề cập trước đó, vợ và con gái của tội phạm, tù binh và nô lệ cũng bị bắt làm nô lệ vào thời cổ đại. Những người xuất chúng nhất trong số này có thể trở thành gái mại dâm trong cung điện, nhưng phần lớn trở thành gái mại dâm chính thức. Họ cung cấp dịch vụ tại các nhà thổ do chính phủ quản lý. Tất nhiên, thu nhập của nhà thổ thuộc về chính phủ.
Giao Phương Tứ (Giao Phương Tứ) thời nhà Đường chịu trách nhiệm quản lý các nhà thổ chính thức. Theo ghi chép trong "Đông Kinh Mạnh Hóa Lộ" và "Vũ Lâm Cửu Sử", các nhà thổ chính thức chủ yếu phục vụ cho các chức sắc. Những gái mại dâm nổi tiếng trong lịch sử, chẳng hạn như Lý Thi Thi, là gái mại dâm chính thức. Ghi chép cho thấy gái mại dâm chính thức làm việc vào những ngày cố định, chẳng hạn như ngày mùng 5, 15, 25 hàng tháng, hoặc ngày 10 hàng tháng. Khi khách đến nhà thổ, khách có thể yêu cầu một gái mại dâm trực ban đi cùng. Việc này được gọi là "chỉ hoa thẻ"; khách cũng có thể trực tiếp yêu cầu người phụ trách (mẹ kế) sắp xếp một tấm thiệp ngẫu nhiên. Chỉ đến ngày 15 tháng Giêng âm lịch, tất cả gái mại dâm mới "đi làm" cùng nhau và đội hoa mai trên đầu để thu hút khách hàng bên ngoài nhà thổ. Tuy nhiên, những gái mại dâm cao cấp nổi tiếng sẽ không ra ngoài. Do đó, người ta ước tính rằng công chúng thời đó hiếm khi nhìn thấy những gái mại dâm nổi tiếng như Lý Thi Thi. Từ những ghi chép trên, chúng ta có thể thấy rằng vào thời điểm đó, gái mại dâm chính thức có ngày nghỉ, và gái mại dâm càng nổi tiếng thì càng có nhiều ngày nghỉ. Điều này cũng có thể là do giá của mỗi đơn hàng cho gái mại dâm nổi tiếng đủ cao, nên họ có nhiều quyền nghỉ ngơi hơn. Những gái mại dâm cao cấp không chỉ có quyền nghỉ ngơi mà còn có quyền lựa chọn khách hàng của riêng mình và quyền lựa chọn bán thân hay chỉ bán kỹ năng mà không bán thân. Vì vậy, quá trình Tống Giang gặp Lý Thi Thi trong "Thủy Hử" phức tạp đến vậy. Tôi nghĩ lý do là vì Lý Thi Thi chỉ làm việc vài ngày, mà dù có làm việc thì người thường cũng hiếm khi thấy mặt. Mặc dù kỹ nữ quan lại chủ yếu phục vụ quan lại cấp cao, nhưng giữa triều Minh đã có một thời gian ngắn cấm quan lại đến nhà thổ và ở lại nhà thổ. Điều này xuất phát từ quan điểm của kiểm duyệt viên rằng việc quan lại lui tới nhà thổ không chỉ làm chậm trễ công việc mà còn nuôi dưỡng tham nhũng. Tuy nhiên, lệnh cấm này không kéo dài lâu, chỉ còn mang tính hình thức. Kết quả là, đến cuối triều Minh, quan lại tiếp xúc với kỹ nữ không chỉ công khai mà đôi khi còn trở thành huyền thoại. Ví dụ như câu chuyện về người phụ nữ tài sắc Lưu Như Thi và Tiền Thiên Dực.
Đỗ Hoàng theo Bách khoa mở.

Xem tiếp...

Mid-page advertisement

Mai dâm Trung Hoa cũ

  •   18/08/2025 07:49
  •   0
  •   0
Lịch sử tối giản về mại dâm ở Trung Quốc cổ đại
Gái mại dâm, hay gái mại dâm, là một phần của xã hội Trung Quốc cổ đại trong hàng ngàn năm. Họ chính thức biến mất khỏi lịch sử chỉ sau khi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập. Do những tác động tiêu cực của nghề này đối với xã hội, người hiện đại rất kín tiếng về nó. Hơn nữa, việc xóa bỏ nghề này trong xã hội hiện đại đã dẫn đến việc thiếu hiểu biết về bản chất thực sự của nó.
Khi miêu tả nghề này trong văn học, điện ảnh và truyền hình hiện đại, thường có hai thái cực. Một là đánh đồng mại dâm với gái mại dâm và hạ thấp giá trị của họ. Hai là đánh đồng tất cả gái mại dâm với những kỹ nữ nổi tiếng như Lý Thi Thi và Tô Tiểu Hiểu, miêu tả họ là những "người có học thức" tài năng. Trên thực tế, cả hai cách hiểu này đều không đầy đủ về nghề này.
Không khó để hiểu được những nét chung của nghề này. Cũng có rất nhiều sách nghiên cứu về nghề mại dâm. Ví dụ, "Lịch sử kỹ nữ Trung Quốc" của Vương Thuận Nữ và "Kỹ nữ và trí thức" của Saito Shigeru đã có những nghiên cứu chi tiết về nghề này. Ngoài ra, còn có những tiểu thuyết miêu tả cụ thể cuộc sống của những người hành nghề mại dâm, chẳng hạn như "Hoa Thượng Hải" của Hàn Bang Khánh, cũng có thể cung cấp cho độc giả một góc nhìn để quan sát "mặt tiền và mặt hậu" của nghề này. Bài viết ngắn này nhằm mục đích giới thiệu về nghề mại dâm thời xưa một cách ngắn gọn nhất có thể, không mang nội dung khiêu dâm, tục tĩu. Để công chúng hiện đại có cái nhìn khách quan hơn về nó.
Từ "kỹ nữ" xuất hiện muộn hơn nhiều so với nghề mại dâm. Theo các tài liệu hiện có, có thể suy ra rằng nghề mại dâm đã xuất hiện muộn nhất vào thời Xuân Thu, nhưng vào thời điểm đó, nghề này không được gọi là kỹ nữ.
Kỹ nữ không tồn tại trong "Thuyết văn" của Từ Thận thời Đông Hán. Tuy nhiên, có hai từ khác rất liên quan trong "Thuyết văn" là "changji" [1]. Lời giải thích của Từ Thận về "changji" (changji) rất đơn giản: "chang" nghĩa là "ca sĩ" và "ji" nghĩa là "người (nhảy múa) điêu luyện". Điều này cho thấy changji không chủ yếu phân biệt giới tính. Hơn nữa, nghề nghiệp chính của họ không phải là phục vụ tình dục, mà là biểu diễn nghệ thuật.
Tuy nhiên, trong xã hội cổ đại, những người biểu diễn changji có địa vị xã hội rất thấp, gần giống như nô lệ, và hầu hết đều thiếu tự do cá nhân. Do đó, nếu những người biểu diễn này lọt vào mắt xanh của giai cấp thống trị, họ thường được kỳ vọng sẽ cung cấp dịch vụ tình dục. Xã hội cổ đại mang tính gia trưởng, và giai cấp thống trị chủ yếu là nam giới. Do đó, phụ nữ thường là người cung cấp cho những người đàn ông này các buổi biểu diễn nghệ thuật, và do đó, cung cấp dịch vụ tình dục (mặc dù giai cấp thống trị có hành vi khêu gợi tình dục không phải là hiếm ở Trung Quốc cổ đại). Do đó, "changji" dần dần phát triển thành "proxy", với chữ "woman" được gắn vào. Khi tên gọi phát triển, nghề này ngày càng mất đi bản chất nghệ thuật và tập trung hơn vào việc cung cấp dịch vụ tình dục. Mãi đến thời nhà Minh, những người hành nghề mại dâm chỉ cung cấp dịch vụ tình dục, không tham gia biểu diễn nghệ thuật, cũng được gọi là gái mại dâm.
Tuy nhiên, ngay cả trước khi gái mại dâm và thậm chí cả gái mại dâm xuất hiện, nghề này đã tồn tại. Khi đó nó được gọi là gì? Văn bản sớm nhất được biết đến xác định nó là "nữ nhạc sĩ", sự kết hợp giữa phụ nữ và âm nhạc. Trong thời Xuân Thu và Chiến Quốc, giới quý tộc thường có nữ nhạc sĩ - nô lệ biểu diễn âm nhạc cho chính họ hoặc khách của họ, và họ sẽ cung cấp dịch vụ tình dục nếu khách yêu cầu các dịch vụ khác.
Điều này cho thấy rằng trong thời Xuân Thu và Chiến Quốc, gái mại dâm ở tầng lớp thượng lưu thực hiện cả biểu diễn nghệ thuật và dịch vụ tình dục. Điều này khác với quan niệm sau này cho rằng gái mại dâm chỉ tham gia vào dịch vụ tình dục, và khía cạnh âm nhạc thậm chí còn vượt trội hơn khía cạnh tình dục. Tuy nhiên, điều kiện sống của gái mại dâm vào cuối thời nhà Thanh và Trung Hoa Dân Quốc cũng cho thấy gái mại dâm phục vụ tầng lớp thống trị thượng lưu được yêu cầu phải có năng khiếu nghệ thuật. Tuy nhiên, gái mại dâm phục vụ đàn ông thuộc tầng lớp thấp hơn thường không yêu cầu năng khiếu này. Nguyên nhân là do tầng lớp thấp sống trong cảnh nghèo đói và thiếu tiền để theo đuổi thú vui nghệ thuật. Họ thường tìm đến gái mại dâm chỉ để thỏa mãn những ham muốn bị dồn nén. (Phụ nữ, vốn là một "nguồn lực" thời xưa, được phân bổ cực kỳ không đồng đều, khiến nhiều đàn ông thuộc tầng lớp thấp khó tìm được bạn đời.) Vậy nên, vào thời Xuân Thu và Chiến Quốc, bên cạnh những "nữ nhạc công" phục vụ giới quý tộc, liệu có gái mại dâm phục vụ tầng lớp thấp và chỉ đơn giản là cung cấp dịch vụ tình dục không? Có chứ. Vua Câu Tiễn nước Việt từng tập hợp các "góa phụ" trong vương quốc lên núi Nộ Độ để phục vụ tình dục cho binh lính của mình. Đây có lẽ là trường hợp sớm nhất được ghi nhận về việc gái mại dâm cung cấp dịch vụ tình dục cho tầng lớp thấp mà không cần biểu diễn nghệ thuật.
Khổng Tử từng nói: "Cần phải chỉnh đốn lại tên gọi". Ý tưởng là để đảm bảo "tên gọi phù hợp với thực tế". Với sự xuất hiện của thuật ngữ "gái mại dâm", nghề mại dâm cũng trải qua một sự phân hóa. "Gái mại dâm" dần dần được dùng để chỉ những người hành nghề mại dâm chỉ cung cấp dịch vụ tình dục mà không cần biểu diễn nghệ thuật, trong khi "gái mại dâm" trở thành một nghề "giải trí văn hóa" với hoạt động chính là tiếp khách uống rượu, trò chuyện, ca hát nhảy múa, thảo luận văn chương, và thậm chí có thể lựa chọn quan hệ tình dục với khách hàng. Do đó, những nhân vật như Tiết Đào, Lý Thi Thi và Tô Tiểu Hiểu ở Trung Quốc cổ đại được coi là những gái mại dâm nổi tiếng, chứ không phải là "gái mại dâm nổi tiếng".
Tất nhiên, giống như tất cả các nghề đều có tên gọi chính thức và không chính thức, nghề mại dâm cũng có rất nhiều tên gọi không chính thức. Do những tác động tiêu cực của nó đối với xã hội (phá vỡ hôn nhân, phá vỡ phong tục và làm suy yếu đạo đức), những tên gọi không chính thức của nghề này thường mang hàm ý miệt thị. Ví dụ: "gà" đồng âm với "ji", nhưng lại dùng một loài động vật để biểu thị sự khinh miệt. "con đĩ" (bitch) xuất hiện vào khoảng thời nhà Minh, ám chỉ một người phụ nữ sống xa nhà và không có ai nương tựa. Gái mại dâm được coi là những người phụ nữ bị đuổi khỏi nhà. "Yaojie'er" (chị lò nung) xuất hiện vào khoảng thời nhà Thanh. Có hai cách giải thích: một là gái mại dâm hạng thấp sống trong những lò nung đổ nát, hai là bất kỳ ai cũng có thể tiếp cận bộ phận sinh dục của họ, tương tự như những lò nung đổ nát.
Ngoài ra, các khu vực và thời kỳ khác nhau đã đặt ra những tên gọi cụ thể khác cho gái mại dâm. Ví dụ, gái mại dâm hạng cao ở Thượng Hải thời Trung Hoa Dân Quốc được gọi là "shuyu", "cishi" và "xiaoshu", và nếu không được xác định cẩn thận, rất khó để biết họ có phải là gái mại dâm hay không. Ở Hồng Kông, gái mại dâm tiếp khách tại nhà riêng được gọi là "loufeng" và gái mại dâm chào mời khách trên phố được gọi là "liuying". Ở Đài Loan, Trung Quốc, có "fanjumei" và ở Trung Quốc đại lục, có "jiejie".
Nguồn gốc
Gần như không thể xác minh và trả lời lịch sử của nghề mại dâm ở Trung Quốc, bởi vì nghề này xuất hiện sớm hơn nhiều so với sự xuất hiện của chữ viết.
Trong lịch sử sơ khai của loài người, đã có tục thờ cúng sinh sản. Do đó, nhiều nền văn minh đã có hành vi tình dục trong các nghi lễ tôn giáo bí ẩn ban đầu của họ. Ví dụ, những phụ nữ trẻ ở Babylon cổ đại phải đến đền thờ Militia vào một ngày nhất định trong năm và quan hệ tình dục với những người đàn ông quỳ xuống thờ phụng cô như nữ thần Militia. Đây là một nghi lễ thay thế thần linh bằng con người[2]. Trong xã hội nguyên thủy sơ khai của Nhật Bản, cũng có một nghi lễ tôn giáo nguyên thủy, trong đó các phù thủy yêu cầu thần linh nhập vào cơ thể mình và sau đó quan hệ tình dục với đàn ông[3]. Ông Vương Thuận Nữ gọi hành vi này là "gái mại dâm phù thủy". Nếu chúng ta định nghĩa đây là một loại mại dâm, thì nguồn gốc của mại dâm có thể bắt nguồn từ thời kỳ nguyên thủy của loài người.
Một sự thật tương đối rõ ràng là mại dâm đã tồn tại trong thời kỳ nô lệ. Nếu chúng ta quan sát các bộ lạc nguyên thủy hiện có, chúng ta sẽ thấy hiện tượng sử dụng phụ nữ trẻ trong số nô lệ làm nô lệ tình dục rất phổ biến trong các bộ lạc này. Trong lịch sử nước ta, nguồn gốc của mại dâm có thể bắt nguồn từ thời cổ đại. Ví dụ, trong thời kỳ Tam Hoàng huyền thoại, có một kỹ nữ tên là "Hồng Nhai", được các thế hệ sau tôn sùng là "tổ tiên" của các kỹ viện. Trong phần miêu tả về ao rượu và rừng thịt của vua Chu trong "Sử ký: Ân thư"[4], vua Chu đã "triệu" những mỹ nữ đến và đi tùy ý, nên có lẽ họ cũng có một số đặc điểm của kỹ viện. Những ghi chép rõ ràng hơn về kỹ viện nằm trong "Hàn Phi Tử" và "Chiến Quốc Sách". Cả hai cuốn sách đều đề cập rằng khi Quản Trọng làm tể tướng nước Tề Hoàng Cung, ông đã cho lập nên các "kỹ viện nữ" đầy mỹ nữ để phục vụ các quan lại và sứ thần các nước. Thu nhập từ việc tiêu dùng của quý tộc ở đó cũng có thể làm giàu cho ngân khố quốc gia. Có thể thấy rằng "Nô Lô" về cơ bản giống với kỹ viện của các thế hệ sau, với bản chất là mua bán. Ngoài ra, "Sử ký: Gia đình Khổng Tử" còn ghi lại rằng khi Khổng Tử nắm quyền ở Lỗ, Tề sợ Lỗ sẽ giàu có và quyền lực nên đã đặc biệt chọn 80 nhạc công nữ để gửi đến vua Lỗ. Vua Lỗ say mê phụ nữ và không còn quan tâm đến việc triều chính nữa. Khổng Tử đã từ chức trong sự thất vọng. Trong ghi chép này, các nhạc công nữ của Tề không chỉ làm việc ở Nữ Lộc mà còn có thể bị cho đi theo ý muốn, điều này cũng chứng tỏ rằng họ không có quyền tự do và quyền lực cá nhân như những gái mại dâm. Ngoài ra, theo ghi chép của "Tuyệt Nguyệt Thư", khi Câu Tiễn khôi phục đất nước, để khích lệ binh lính, ông đã tập hợp các góa phụ trong nước tại một nơi gọi là Độc Phục Sơn để binh lính hưởng thụ. Điều này khá giống với tình trạng phụ nữ giải khuây của quân xâm lược Nhật Bản sau này. Từ những điều trên, có thể thấy rằng ít nhất là vào thời Xuân Thu, mại dâm đã tồn tại rộng rãi ở Trung Quốc, nhưng vào thời điểm đó, hình thức mại dâm chủ yếu là mại dâm do triều đình quản lý dành cho giới quý tộc và mại dâm do quân đội quản lý. Việc mại dâm dân gian có ra đời vào thời điểm này hay không, và liệu chúng có hợp pháp hay không, hiện tại vẫn chưa thể xác minh.
Phân loại
Thực tế, mại dâm ở Trung Quốc cổ đại được phân loại. Mỗi loại phục vụ một nhóm người cụ thể. Nó không giống như những gì được mô tả trong phim ảnh và truyền hình hiện đại, nơi bất kỳ ai cũng có thể gặp một "kỹ nữ nổi tiếng" hoặc gái mại dâm có thể tự do lựa chọn và tiếp khách. Trong lịch sử, có khoảng sáu loại gái mại dâm: mại dâm cung đình, mại dâm gia đình, mại dâm trại, mại dâm quan chức, mại dâm thường dân và mại dâm bí mật.
Trinh nữ cung đình
Đúng như tên gọi, họ là gái mại dâm trong cung điện. Nhiều người tin rằng hoàng đế có tam cung lục viện nên không cần đến "kỹ nữ", nhưng thực tế không phải vậy.
Trước hết, số lượng "vợ và phi tần" mang tước hiệu chính thức của các hoàng đế thuộc các triều đại khác nhau đã được ấn định, chẳng hạn như một hoàng hậu ở nhà Thanh, một phi tần, hai phi tần quý tộc, bốn phi tần và sáu phi tần.Tuy nhiên, một số hoàng đế có ham muốn tình dục vô độ, nên cần phải lập kỹ nữ trong cung.
Thứ hai, về mặt lý thuyết, phi tần của hoàng đế cũng là tầng lớp thống trị trong cung điện. Nếu có biểu diễn, yến tiệc và các nghi lễ trong cung điện, kỹ nữ vẫn cần thiết để phục vụ.
Vậy, vì cung điện cần kỹ nữ, vậy kỹ nữ này đến từ đâu? Trong lịch sử, nguồn kỹ nữ chính trong cung điện là vợ và con gái của các quan đại thần phạm tội, vợ và con gái của tù binh chiến tranh ở biên giới, và phụ nữ bị các nước cống nạp. Có ghi chép trong sử sách nhà Hán rằng vua nước Oa đã cống nạp cho hoàng đế bằng nô lệ nam và nữ[9], và một số nô lệ cống nạp này đã trở thành kỹ nữ trong cung điện.
Kỹ nữ trong cung chủ yếu phục vụ nhu cầu giải trí của hoàng đế như biểu diễn, ca hát và nhảy múa, nhưng đôi khi cũng phục vụ tình dục. Nếu được hoàng đế sủng ái nhờ phục vụ tình dục, hoặc nếu họ mang thai, họ có thể thay đổi số phận và trở thành phi tần hoặc phi tần có địa vị chính thức của hoàng đế, nhưng những trường hợp như vậy rất hiếm. Một ví dụ điển hình là Lý Thị của Hán Vũ Đế. Bà vốn là em gái của Lý Diên Niên, một nhạc công trong cung, đồng thời cũng là một kỹ nữ trong cung. Sau này, Lý Diên Niên tiến cử em gái mình với Hán Vũ Đế và soạn một bản nhạc tặng bà: "Phương Bắc có một mỹ nhân, độc lập vô song. Một ánh mắt của nàng có thể áp đảo cả thành, một ánh mắt của nàng có thể áp đảo cả nước. Chẳng lẽ hoàng thượng không biết nàng có thể áp đảo cả thành lẫn nước sao? Một mỹ nhân như vậy khó tìm lại được." Thành ngữ "áp đảo cả thành lẫn nước" xuất phát từ đây. Vì vậy, Hán Vũ Đế đã triệu tập em gái của Lý Diên Niên. Đúng như dự đoán, nàng vừa xinh đẹp vừa tài giỏi, nên được chàng hết mực cưng chiều. Em gái của Lý Diên Niên trở thành Lý phu nhân.
Thiếu nữ trong cung
Thời xưa, các nhà nho đều có cung nữ trong nhà. Họ được dùng để biểu diễn, chiêu đãi rượu, và làm hầu bàn trong các buổi yến tiệc và các hoạt động giải trí. Một ví dụ nổi tiếng hơn là Điêu Thuyền trong tiểu thuyết Tam Quốc Diễn Nghĩa. Điêu Thuyền ban đầu là cung nữ của Thừa tướng Vương Doãn. Khi Đổng Trác và Lữ Bố đến thăm, họ sẽ biểu diễn các điệu múa để khuấy động không khí và làm vui lòng cả chủ lẫn khách. Tất nhiên, nếu chủ nhà muốn làm vui lòng khách hơn nữa, ông ta cũng có thể gả cung nữ cho khách. Trong tiểu thuyết, Vương Doãn đã khéo léo dùng chiêu "gả" Điêu Thuyền để khiến Đổng Trác và Lữ Bố xa lánh. Ngoài ra, mẹ của Tần Thủy Hoàng, Triệu Cơ, cũng là cung nữ của Lữ Bất Vi. Theo "Sử ký", khi Lã Bất Vi chiêu đãi thái tử Dịch Nhân nước Tần, ông đã mời kỹ nữ Triệu Cơ nhảy múa để chiêu đãi. Dịch Nhân say mê nàng và cầu hôn. Lã Bất Vi không muốn gả nàng, nhưng xét đến việc ông đã dành phần lớn tài sản của gia đình cho Dịch Nhân, một "hàng hiếm", thì việc lấy một kỹ nữ để làm mất lòng Dịch Nhân là một tổn thất lớn. Vì vậy, ông đành phải miễn cưỡng gả Triệu Cơ cho Dịch Nhân. Sự việc này cũng trở thành nguồn gốc của những suy đoán về cha ruột của Tần Thủy Hoàng. Các thi sĩ và học giả thời Đường và Tống mà chúng ta biết đến cũng có nghề mại dâm. Ví dụ, Phạm Túc và Tiểu Mạn trong "Miệng anh đào của Phạm Túc, eo liễu của Tiểu Mạn" của Bạch Cư Dị đều là kỹ nữ của Bạch Cư Dị. Bức tranh nổi tiếng "Đêm yến của Hàn Hy Tái" cũng có nhiều phụ nữ biểu diễn âm nhạc và vũ đạo, có thể là phi tần của Hàn Hy Tái.
Các học giả và thương gia giàu có thời Trung Quốc cổ đại có truyền thống nuôi thê thiếp.
Trinh nữ là những gái mại dâm được nuôi trong các doanh trại quân đội. Họ chủ yếu được cung cấp cho các sĩ quan cấp cao để mua vui và giải trí, và cho binh lính cấp thấp thỏa mãn ham muốn tình dục.
Trinh nữ phục vụ ba mục đích: thứ nhất, cho phép các sĩ quan cấp cao thỏa mãn những thú vui xa hoa và phóng túng trong doanh trại; thứ hai, cho phép binh lính cấp thấp thỏa mãn ham muốn tình dục, do đó ngăn chặn những tác động tiêu cực đến an ninh địa phương và sự lây lan của các bệnh lây truyền qua đường tình dục; và thứ ba, thu nhập từ mại dâm cung cấp thêm "nguồn thu" cho quân đội.
Các ghi chép về mại dâm quân đội có từ thời Xuân Thu (chẳng hạn như núi Đỗ Phủ ở Câu Tiễn, vua Việt đã đề cập ở trên). Số lượng mại dâm đạt đến đỉnh điểm vào thời nhà Đường, khi các thống đốc quân sự nắm giữ quyền lực lớn. Sau khi địa vị quân sự suy yếu vào thời nhà Tống, số lượng của họ bắt đầu giảm dần. Tuy nhiên, phong tục này vẫn tồn tại cho đến thời hiện đại, và ngay cả Đài Loan cũng duy trì chế độ này trong một thời gian. Độc giả quan tâm có thể xem bộ phim "Thiên Đường Quân Đội", kể về hệ thống mại dâm quân sự do Quốc Dân Đảng thực hiện sau khi rút lui về Đài Loan và cuộc sống của các nhân vật liên quan.
Trinh nữ
Trinh nữ là những nhà thổ do chính phủ quản lý. Như đã đề cập trước đó, vợ và con gái của tội phạm, tù binh và nô lệ cũng bị bắt làm nô lệ vào thời cổ đại. Những người xuất chúng nhất trong số này có thể trở thành gái mại dâm trong cung điện, nhưng phần lớn trở thành gái mại dâm chính thức. Họ cung cấp dịch vụ tại các nhà thổ do chính phủ quản lý. Tất nhiên, thu nhập của nhà thổ thuộc về chính phủ.
Giao Phương Tứ (Giao Phương Tứ) thời nhà Đường chịu trách nhiệm quản lý các nhà thổ chính thức. Theo ghi chép trong "Đông Kinh Mạnh Hóa Lộ" và "Vũ Lâm Cửu Sử", các nhà thổ chính thức chủ yếu phục vụ cho các chức sắc. Những gái mại dâm nổi tiếng trong lịch sử, chẳng hạn như Lý Thi Thi, là gái mại dâm chính thức. Ghi chép cho thấy gái mại dâm chính thức làm việc vào những ngày cố định, chẳng hạn như ngày mùng 5, 15, 25 hàng tháng, hoặc ngày 10 hàng tháng. Khi khách đến nhà thổ, khách có thể yêu cầu một gái mại dâm trực ban đi cùng. Việc này được gọi là "chỉ hoa thẻ"; khách cũng có thể trực tiếp yêu cầu người phụ trách (mẹ kế) sắp xếp một tấm thiệp ngẫu nhiên. Chỉ đến ngày 15 tháng Giêng âm lịch, tất cả gái mại dâm mới "đi làm" cùng nhau và đội hoa mai trên đầu để thu hút khách hàng bên ngoài nhà thổ. Tuy nhiên, những gái mại dâm cao cấp nổi tiếng sẽ không ra ngoài. Do đó, người ta ước tính rằng công chúng thời đó hiếm khi nhìn thấy những gái mại dâm nổi tiếng như Lý Thi Thi. Từ những ghi chép trên, chúng ta có thể thấy rằng vào thời điểm đó, gái mại dâm chính thức có ngày nghỉ, và gái mại dâm càng nổi tiếng thì càng có nhiều ngày nghỉ. Điều này cũng có thể là do giá của mỗi đơn hàng cho gái mại dâm nổi tiếng đủ cao, nên họ có nhiều quyền nghỉ ngơi hơn. Những gái mại dâm cao cấp không chỉ có quyền nghỉ ngơi mà còn có quyền lựa chọn khách hàng của riêng mình và quyền lựa chọn bán thân hay chỉ bán kỹ năng mà không bán thân. Vì vậy, quá trình Tống Giang gặp Lý Thi Thi trong "Thủy Hử" phức tạp đến vậy. Tôi nghĩ lý do là vì Lý Thi Thi chỉ làm việc vài ngày, mà dù có làm việc thì người thường cũng hiếm khi thấy mặt. Mặc dù kỹ nữ quan lại chủ yếu phục vụ quan lại cấp cao, nhưng giữa triều Minh đã có một thời gian ngắn cấm quan lại đến nhà thổ và ở lại nhà thổ. Điều này xuất phát từ quan điểm của kiểm duyệt viên rằng việc quan lại lui tới nhà thổ không chỉ làm chậm trễ công việc mà còn nuôi dưỡng tham nhũng. Tuy nhiên, lệnh cấm này không kéo dài lâu, chỉ còn mang tính hình thức. Kết quả là, đến cuối triều Minh, quan lại tiếp xúc với kỹ nữ không chỉ công khai mà đôi khi còn trở thành huyền thoại. Ví dụ như câu chuyện về người phụ nữ tài sắc Lưu Như Thi và Tiền Thiên Dực.
Đỗ Hoàng theo Bách khoa mở.

Cụ Hồ thơ.

  •   17/08/2025 20:25
  •   2
  •   0
夜半聞哭夫
嗚呼夫君兮夫君,
何故夫君遽棄塵。
使妾從今何處見,
十分心合意投人。

Dạ bán văn khốc phu
Ô hô phu quân, hề phu quân!
Hà cố phu quân cự khí trần?
Sử thiếp tòng kim hà xứ kiến,
Thập phần tâm hợp ý đầu nhân.
Dịch nghĩa
Than ôi! Chàng hỡi chàng!
Cớ sao chàng vội lìa bỏ cõi đời?
Khiến cho thiếp từ nay biết tìm đâu thấy,
Người bạn đời mười phần tâm đầu ý hợp
Đỗ Hoàng dịch thơ:
Than ôi! Chàng ơi hỡi! Chàng ôi!
Duyên cớ sao, sao vội lìa đờì!
Khiến thiếp từ đây đời vò võ
Còn đâu tâm ý hợp như người!

50 nhfvawn Trung Quốc

  •   11/08/2025 14:41
  •   5
  •   0
op 50 Nhà văn Trung Quốc Hiện đại và Đương đại!
Số 50 Trương Vĩ
Trương Vĩ, sinh tháng 11 năm 1956, quê ở Long Khẩu, tỉnh Sơn Đông. Ông là một nhà văn đương đại nổi tiếng và hiện là Chủ tịch Hội Nhà văn Sơn Đông. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Thuyền Cổ", "Truyện ngụ ngôn tháng Chín" và "Cao nguyên".
Số 49 Thiết Ninh
Thiết Ninh, sinh năm 1957, là một nhà văn đương đại và hiện là Chủ tịch Hội Nhà văn Trung Quốc và Hội Nhà văn Hà Bắc. Các tác phẩm chính của bà bao gồm "Cổng Hoa Hồng", "Thành phố không mưa", "Người tắm sông", "Đống rơm", "Ôi, Hương Tuyết" và "Phụ nữ mang thai và bò". Tập tiểu luận "Đêm Trắng Của Phụ Nữ" của bà đã giành Giải thưởng Văn học Lỗ Tấn đầu tiên tại Trung Quốc, và truyện ngắn "Mãi Mãi Xa Cách" của bà đã giành Giải thưởng Văn học Lỗ Tấn lần thứ hai.
Số 48 Tam Mao
Tam Mao, tên thật là Trần Mậu Bình, sinh ra tại Chu Sơn, tỉnh Chiết Giang, từ năm 1943 đến năm 1991. Bà đã viết hơn mười tập tiểu luận và tiểu thuyết, bao gồm "Chuyện Từ Sa Mạc", "Con Lạc Đà Khóc", "Mùa Mưa Sẽ Không Bao Giờ Trở Lại", "Đêm Dịu Nhẹ", "Mơ Bao Nhiêu Hoa Rơi", "Nhìn Từ Phía Sau" và "Em Yêu". Văn xuôi của Tam Mao khai thác nhiều chủ đề, nhiều trong số đó thấm đẫm những cảm xúc kỳ lạ. Văn phong của bà giản dị, lãng mạn và quyến rũ một cách độc đáo, thể hiện tình yêu của bà đối với nhân loại, cuộc sống, tự do và thiên nhiên.
Số 47 Trương Kiệt
Trương Kiệt, sinh năm 1937 tại Bắc Kinh, là nhà văn hạng nhất toàn quốc, một nhà văn có những đóng góp đặc biệt được Quốc vụ viện ghi nhận, hội viên Hội Nhà văn Trung Quốc và Phó Chủ tịch Hội Nhà văn Bắc Kinh. Các tác phẩm của Trương Kiệt, tập trung vào chủ đề "nhân văn" và "tình yêu", thường gây tranh cãi trong giới văn chương. Bà không ngừng mở rộng biểu đạt nghệ thuật, khai thác tâm hồn con người với cảm xúc mãnh liệt, thể hiện những tác phẩm tinh tế, sâu sắc và tao nhã. Tiểu thuyết "Cánh Nặng" của bà đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ hai. Tiểu thuyết "Vô Ngôn" của ông đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ sáu. Ông là nhà văn duy nhất giành được hai Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn.
Số 46 A Thành
A Thành, sinh năm 1949 tại Bắc Kinh, tên thật là Chung A Thành. Tác phẩm tiêu biểu của ông là "Vua Cờ" và ông đã viết kịch bản cho "Phù Dung Trấn". Ông là một đại diện tiêu biểu của dòng tiểu thuyết đương đại tìm về cội nguồn, với những tác phẩm chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa truyền thống Trung Hoa.
Số 45 Hàn Thiếu Cung
Hàn Thiếu Cung, được biết đến với các bút danh như Thiếu Cung và Người Lái đò, quê ở Trường Sa, Hồ Nam. Ông là một nhân vật chủ chốt trong việc thúc đẩy "văn học tìm gốc" vào năm 1985, xuất bản "Văn học cội nguồn" và đề xuất khẩu hiệu "tìm gốc". Các tác phẩm đáng chú ý nhất của ông bao gồm "Bố Bố" và "Mã Kiều Từ điển", thể hiện xu hướng khai thác sức mạnh từ chiều sâu của lịch sử và văn hóa dân tộc, thấm đẫm những hàm ý triết học sâu sắc, và có tác động đáng kể đến giới văn học.
Số 44 Lưu Chấn Vân
Lưu Chấn Vân sinh tháng 5 năm 1958 tại huyện Diên Tân, tỉnh Hà Nam. "Một câu đáng giá vạn câu" đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ 8. Phong cách tự sự của tiểu thuyết gợi nhớ đến những cuốn nhật ký hoang dã của triều đại nhà Minh và nhà Thanh, với ngôn từ súc tích và sự hài hước sống động. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Một Đống Lông Vũ", "Tên Tôi Là Lưu Dược Tiến" và "Một Câu Nói Đáng Giá Ngàn Người".
Vị trí thứ 43: Vương Thước
Vương Thước, một nhà văn và biên kịch nổi tiếng, bắt đầu viết văn vào năm 1978 và đã xuất bản các tiểu thuyết như "Chơi Cho Cảm Giác Mạnh", "Chết Sau Cơn Nghiện", "Những Loài Thú Dữ" và "Trông Đẹp". Những tiểu thuyết và thơ đầu tay của ông dựa trên trải nghiệm lớn lên trong doanh trại quân đội. Những tiểu thuyết sau này của ông phát triển một phong cách độc đáo, đặc trưng bởi những lời thoại dễ hiểu nhưng sống động và lối kể chuyện dí dỏm, châm biếm, chế giễu lối diễn ngôn độc đoán và lập trường tinh hoa của giới trí thức. Sau đó, ông bước vào lĩnh vực điện ảnh và truyền hình, đạt được thành công với loạt phim truyền hình "Khát Vọng" và "Chuyện Ban Biên Tập".
Giải 42: Trương Thành Chí
Trương Thành Chí sinh năm 1948 tại Bắc Kinh. Ông đã giành Giải thưởng Truyện ngắn Quốc gia lần thứ Nhất, Giải thưởng Tiểu thuyết Xuất sắc Quốc gia lần thứ Hai và thứ Ba, và Giải thưởng Sáng tác Văn học Dân tộc thiểu số Quốc gia. Ông đã xuất bản hơn 30 cuốn sách. Trong những năm 1980 và 1990, ông được biết đến với "khí chất duy tâm". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm các tập truyện ngắn "Hắc Mã" và "Bắc Giang" và tiểu thuyết "Đồng Cỏ Vàng". Trương Thành Chí sở hữu một phong cách thẩm mỹ độc lập, phóng khoáng, trang nghiêm, sâu sắc, lạnh lùng và nồng nàn.
Giải 41: Thư Đình
Thư Đình, tên thật là Cung Bội Ngọc, sinh năm 1952. Quê bà ở Tuyền Châu, Phúc Kiến. Bà là một nữ thi sĩ đương đại và là đại diện của trường phái Thơ Mộng. "Đến Cây Sồi" là một tác phẩm tiêu biểu của trường phái Thơ Mộng, và bà ngang hàng với Bối Dao và Cố Thành. Tuy nhiên, trên thực tế, thơ bà gần gũi hơn với những nhà thơ sâu sắc và truyền thống hơn của thế hệ trước. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Chiếc thuyền buồm", "Hoa diên vĩ biết hát" và "Hoa thủy tổ".
Số 40: Cổ Thành
Cổ Thành, một nhân vật hàng đầu của Thơ Mộng, được biết đến như một nhà thơ lãng mạn theo chủ nghĩa duy linh đương đại. Những bài thơ đầu tay của ông mang phong cách ngây thơ, trẻ thơ và tâm trạng mơ mộng, sử dụng ngôn ngữ trực giác và ấn tượng để ca ngợi cuộc sống tuổi trẻ như trong truyện cổ tích. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Một thế hệ", "Mắt đen", "Anh Tử" và "Trăng ban ngày".
Số 39: Đinh Linh
Đinh Linh (tháng 10 năm 1904 - tháng 3 năm 1986) quê ở Lâm Lý, tỉnh Hồ Nam. Bà là một nhà văn và nhà hoạt động xã hội đương đại nổi tiếng của Trung Quốc. "Nhật ký của Tiểu thư Sophia" và "Mặt trời chiếu trên sông Tang Can" là những tác phẩm tiêu biểu của bà, và bà đã được trao Giải thưởng Stalin về Văn học và Nghệ thuật.
Số 38: Mục Đan
Mục Đan (1918-1977), tên thật là Tra Lương Chính, là một nhà thơ yêu nước và dịch giả nổi tiếng. Từ những năm 1980, nhiều chuyên gia văn học hiện đại đã coi ông là nhân vật hàng đầu của thơ ca hiện đại. Mục Đan đã kết hợp chủ nghĩa hiện đại Tây Âu với thơ ca truyền thống Trung Quốc, tạo nên một phong cách giàu tính biểu tượng và suy tư tâm linh. Ông là một nhà thơ tiêu biểu của "Trường phái thơ Cửu Diệp". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Cuộc viễn chinh", "Tuyển tập thơ Mục Đan" và "Lá cờ".
Số 37 Bính Tân
Bính Tân, tên thật là Tạ Uyển Anh, là một nhà thơ, nhà văn, dịch giả và nhà văn thiếu nhi nổi tiếng. Bà từng là Chủ tịch Danh dự của Ủy ban Trung ương Liên đoàn Dân chủ Trung Quốc, Phó Chủ tịch Liên đoàn Văn học Nghệ thuật Trung Quốc, và Chủ tịch Danh dự kiêm Cố vấn của Hội Nhà văn Trung Quốc. Cuộc đời của Bính Tân gắn liền với những biến động của thế kỷ, và bà đã miệt mài sáng tác trong suốt bảy mươi lăm năm. Bà là một trong những người sáng lập Phong trào Văn học Mới. Bà là người tiên phong cho nhiều phong cách văn học được gọi là "Phong cách Băng Tâm" và có những đóng góp to lớn trong việc hiện đại hóa văn học. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Những vì sao", "Nước suối" và "Thư gửi độc giả trẻ".
Số 36: Tô Đồng
Tô Đồng, quê ở Tô Châu, tỉnh Giang Tô, là nhà văn chuyên nghiệp thường trú tại Chi hội Nhà văn Trung Quốc tại Giang Tô. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Hồng phấn", "Vợ chồng phi tần", "Bờ sông", "Lúa gạo", "Sự nghiệp triều đình" và "Chim hoàng yến". Truyện ngắn "Vợ chồng phi tần" của ông đã được chuyển thể thành phim "Đèn lồng đỏ treo cao" của Trương Nghệ Mưu, đạt được nhiều thành công cả trong nước lẫn quốc tế. Tiểu thuyết "Chim sẻ vàng" của ông đã giành được Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ 9.
Giải 35: Trương Hành Thủy
Trương Hành Thủy, 1895-1967, là một nhà văn nổi tiếng của thể loại tiểu thuyết chương hồi và là đại diện của trường phái Vịt trời và Bướm. Ông được tôn sùng là "bậc thầy của tiểu thuyết chương hồi" và là "bậc thầy văn học đại chúng" đầu tiên trong lịch sử văn học hiện đại. Các tác phẩm của ông có cốt truyện phức tạp và bố cục chặt chẽ, có cấu trúc tốt, kết hợp giữa tiểu thuyết chương hồi truyền thống của Trung Quốc với kỹ thuật mới của tiểu thuyết phương Tây. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Thời đại hoàng kim", "Nước mắt và tiếng cười" và "Xuân thu thời nhà Minh".
Giải 34: Trần Trung Thực
Trần Trung Thực là một nhà văn đương đại nổi tiếng của Trung Quốc và là Phó Chủ tịch Hội Nhà văn Trung Quốc. "Bạch Lộc Nguyên" là tác phẩm tiêu biểu của ông. Năm 1997, "Bạch Lộc Nguyên" đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ tư.
Giải 33: Quách Mạt Nhược
Quách Mạt Nhược, 1892-1978, quê ở Lạc Sơn, tỉnh Tứ Xuyên, là một nhà văn, nhà viết kịch, nhà thơ, sử gia và nhà cổ tự học nổi tiếng. Ông là người sáng lập ra thơ ca hiện đại Trung Quốc. Tập thơ tiêu biểu của ông, "Nữ thần", đã thoát khỏi những ràng buộc của thơ ca truyền thống Trung Quốc, phản ánh trọn vẹn tinh thần của Phong trào Ngũ Tứ. Nó đã tiên phong cho một thế hệ phong cách thơ mới trong lịch sử văn học Trung Quốc và là đại diện tiêu biểu của thơ ca lãng mạn đương đại. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Nữ thần" và "Tôi là Thiên khuyển".
Giải 32: Lương Sĩ Khâu
Lương Sĩ Khâu, tháng 1 năm 1903 - tháng 11 năm 1987, sinh ra tại Bắc Kinh. Ông là một nhà tiểu luận, học giả, nhà phê bình văn học và dịch giả nổi tiếng của Trung Quốc, và là chuyên gia đầu tiên của Trung Quốc về Shakespeare. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm "Tiểu luận từ Yashe".
Giải 31: Triệu Thụ Lý
Triệu Thụ Lý, 1906-1970, quê ở huyện Tần Thủy, tỉnh Sơn Tây, là một tiểu thuyết gia hiện đại và Nghệ sĩ Nhân dân nổi tiếng. Tiểu thuyết của ông thường lấy bối cảnh nông thôn miền Bắc Trung Quốc, phản ánh những thay đổi trong xã hội nông thôn, những xung đột và đấu tranh nội bộ, đồng thời khắc họa nhiều nhân vật nông thôn đa dạng. Ông là người sáng lập "Trường phái Sơn Diệu Đan". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Tiểu Nhị Hắc Kết Hôn" và "Tam Lý Loan".
Số 30: Lâm Ngữ Đường
Lâm Ngữ Đường là một trong những cộng tác viên chính của "Yusi" (Những Sợi Tơ Lụa) từ năm 1895 đến năm 1976. Năm 1932, ông biên tập tạp chí "Luận Ngữ" xuất bản nửa kỳ. Năm 1935, ông thành lập "Yuzhou Feng", chuyên viết về tự sự với phong cách thư thái, trở thành một nhân vật chủ chốt của "Luận Ngữ phái". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Khoảnh Khắc Bắc Kinh", "Gió và Hạc", và "Đất Nước và Nhân Dân".
Số 29: Văn Nhất Đa (Wen Yiduo)
Văn Nhất Đa (11/1899 - 7/1946) là một nhà yêu nước vĩ đại của Trung Quốc hiện đại, một chiến sĩ dân chủ kiên cường, một trong những lãnh tụ đầu tiên của Đồng Minh Dân Chủ Trung Quốc, một nhà thơ, một học giả và một chiến sĩ dân chủ. Ông là một nhà thơ tiêu biểu của trường phái Trăng Lưỡi Liềm. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm "Ngọn nến đỏ" và "Nước chết".
Số 28: Lục Dao
Lục Dao (1949-1992) là một nhà văn Trung Quốc đương đại. Sinh ra trong một gia đình nông dân nhiều thế hệ ở miền bắc Thiểm Tây, kiệt tác "Thế giới bình thường" của ông, với sự hùng tráng và chất sử thi, mang đến một cái nhìn toàn cảnh về những thay đổi sâu sắc trong đời sống xã hội, tư tưởng và cảm xúc của người dân ở thành thị và nông thôn Trung Quốc thời kỳ cải cách. Tác phẩm đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ ba.
Số 27: Tiểu Hồng
Tiểu Hồng là một nữ nhà văn Trung Quốc hiện đại nổi tiếng. Các tác phẩm tiêu biểu của bà bao gồm "Cánh đồng sinh tử", "Cuộc sống cô độc", "Hạt cát", "Mã Bá Lạc" và "Hồ Lan truyện". Trong lịch sử tiểu thuyết Trung Quốc hiện đại, những tác phẩm như "Cánh đồng sinh tử" và "Hồ Lan truyện" đã nuôi dưỡng và tạo nên một phong cách văn học độc đáo mang phong cách Tiêu Hồng - phong cách văn xuôi của tiểu thuyết Trung Quốc hiện đại. Ý nghĩa của nó nằm ở việc "thu hẹp khoảng cách giữa văn học hiện đại và văn học truyền thống về mặt ý thức thẩm mỹ".
Số 26: Bạch Hiền Dũng
Bạch Hiền Dũng, sinh tháng 7 năm 1937, là một nhà văn đương đại nổi tiếng của Đài Loan. Ông là con trai của Bạch Sùng Hy, một vị tướng cấp cao của Quốc Dân Đảng. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Người Đài Bắc", "Mộng trong vườn" và "Người New York".
Số 25: Dư Quang Trung
Dư Quang Trung sinh tháng 10 năm 1928 tại Nam Kinh. Năm 1953, ông đồng sáng lập Hội Thơ "Ngôi sao xanh" cùng với Tần Tử Hào, Chung Định Văn và những người khác. Ngôn ngữ văn chương của Dư Quang Trung phức tạp và luôn biến đổi, nỗ lực rèn luyện một loại thuốc tiên "trong lò lửa chữ Hán". Về mặt thơ ca, Dư Quang Trung được coi là một "người đa thê trong nghệ thuật". Phong cách của ông rất đa dạng: những bài thơ thể hiện khát vọng và lý tưởng thường hùng tráng và vang dội, trong khi những bài thơ khắc họa nỗi nhớ nhà và tình yêu thường tinh tế và êm dịu. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Nỗi nhớ nhà", "Lông vũ xanh", "Chợ đêm trên thiên đường" và "Bạch ngọc khổ qua".
Số 24: Ai Thanh
Ai Thanh, quê ở Kim Hoa, tỉnh Chiết Giang, là một nhà thơ hiện đại Trung Quốc. Ông được coi là một trong những nhân vật hàng đầu của thơ ca Trung Quốc hiện đại. Các tác phẩm chính của ông bao gồm "Đại Anh Hà - Bà vú của tôi", "Bài ca trở về" và "Hóa thạch cá". Trước giải phóng, Ai Thanh đã sử dụng lối viết sâu sắc, nồng nhiệt và phóng khoáng để nguyền rủa bóng tối và ca ngợi ánh sáng. Sau khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, ông ca ngợi nhân dân, ca ngợi ánh sáng và suy ngẫm về cuộc sống. Ai Thanh nổi tiếng với những bài hát mang đậm tính nghệ thuật cá nhân, thể hiện thẩm mỹ thơ ca của ông về "sự giản dị, thuần khiết, tập trung và sáng suốt".
Số 23 Vương Mạnh
Vương Mạnh, quê ở Nam Bì, tỉnh Hà Bắc, sinh tháng 10 năm 1934. Ông là một nhà văn và học giả đương đại Trung Quốc. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm "Tuổi trẻ muôn năm" và "Sự chuyển hóa của một con người đang sống". Các tác phẩm của ông phản ánh hành trình gian nan của người dân Trung Quốc trên con đường tiến lên. Tinh thần lạc quan và nhiệt huyết đã đưa ông trở thành một trong những nhà văn sung mãn và sáng tạo nhất trong văn học đương đại. Năm 2015, tiểu thuyết "Phong cảnh nơi đây" của ông đã giành được Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ chín.
Số 22 Tôn Lý
Tôn Lý, tên thật là Tôn Thục Huân, là người sáng lập "Trường phái Liên Trì". Trước khi được giải phóng, ông đã vẽ nên những bức chân dung văn học chj Hội nhà văn Tứ Xuyên. Khi 41 tuôi, ông giành giải thưởng Mo Thuunng, tỉnh Tứ Xuyên. Ông là một nhà văn đương đại nổi tiếng và là Chủ tịch Hội Nhà văn Tứ Xuyên. Năm 2000, khi mới 41 tuổi, Alai đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ năm cho tiểu thuyết "Bụi lắng", trở thành người chiến thắng Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn.
(còn nữa)
Dỗ Hoàng theo Tân Hoa Xã
Nhà văn Mặc Ngôn

Nguc trung nhật ký (tiếp)

  •   15/08/2025 08:06
  •   8
  •   0
Ngục trung nhật ký là tập thơ gồm các bài chữ Hán của Hồ Chí Minh viết từ ngày 29-8-1942 đến ngày 10-9-1943 dưới dạng một quyển sổ tay nhỏ. Tác phẩm được nhiều người đánh giá là một thể hiện khác của con người Hồ Chí Minh qua cách nhìn là một nhà thơ. Đến nay tác phẩm đã được xuất bản nhiều lần dưới nhiều hình thức khác nhau, được dịch và giới thiệu ở nhiều nước trên thế giới, nhiều lần được thể hiện bằng thư pháp tiếng Việt, tiếng Hán, tiếng Triều Tiên, tiếng Nhật... Ngày 1-10-2012, thủ tướng đã ra quyết định công nhận đây là bảo vật quốc gia. Tôi dịch thơ Hồ Chí Minh khi học chữ Hán ở trường trung học và khi ra công tác. Đây là ghi chép nhật ký nôm na, đơn giản. Khi trừng trải thấy ý nghĩ lớn lao, có nhiều bài rất hay.Giới thiệu để bạn đọc tham khảo! – Đỗ Hoàng
開卷
老夫原不愛吟詩,
因為囚中無所為。
聊借吟詩消永日,
且吟且待自由時。
Khai quyển
Lão phu nguyên bất ái ngâm thi,
Nhân vị tù trung vô sở vi.
Liêu tá ngâm thi tiêu vĩnh nhật,
Thả ngâm thả đãi tự do thì.
Dịch nghĩa
Già này vốn không thích ngâm thơ,
Nhân vì trong ngục không có gì làm.
Hãy mượn việc ngâm thơ cho qua ngày dài,
Vừa ngâm vừa đợi ngày tự do.
Đỗ Hoàng dịch thơ:
Ta đây người chẳng thích ngâm thơ
Trong ngục ngồi không chỉ vật vờ.
Hãy mượn ngâm nga tiêu ngày rộng
Vừa ngâm, vừa đợi tự do chờ!

TRÁNH HÁO DANH

Nguyễn Tài Cẩn là một nhà nghiên cứu văn học có uy tính ở nước ta!

Thăm dò ý kiến

Bạn biết gì về NukeViet 4?

Left-column advertisement
Thống kê
  • Đang truy cập14
  • Hôm nay453
  • Tháng hiện tại21,806
  • Tổng lượt truy cập183,528
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi