50 nhfvawn Trung Quốc

50 nhfvawn Trung Quốc

op 50 Nhà văn Trung Quốc Hiện đại và Đương đại!
Số 50 Trương Vĩ
Trương Vĩ, sinh tháng 11 năm 1956, quê ở Long Khẩu, tỉnh Sơn Đông. Ông là một nhà văn đương đại nổi tiếng và hiện là Chủ tịch Hội Nhà văn Sơn Đông. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Thuyền Cổ", "Truyện ngụ ngôn tháng Chín" và "Cao nguyên".
Số 49 Thiết Ninh
Thiết Ninh, sinh năm 1957, là một nhà văn đương đại và hiện là Chủ tịch Hội Nhà văn Trung Quốc và Hội Nhà văn Hà Bắc. Các tác phẩm chính của bà bao gồm "Cổng Hoa Hồng", "Thành phố không mưa", "Người tắm sông", "Đống rơm", "Ôi, Hương Tuyết" và "Phụ nữ mang thai và bò". Tập tiểu luận "Đêm Trắng Của Phụ Nữ" của bà đã giành Giải thưởng Văn học Lỗ Tấn đầu tiên tại Trung Quốc, và truyện ngắn "Mãi Mãi Xa Cách" của bà đã giành Giải thưởng Văn học Lỗ Tấn lần thứ hai.
Số 48 Tam Mao
Tam Mao, tên thật là Trần Mậu Bình, sinh ra tại Chu Sơn, tỉnh Chiết Giang, từ năm 1943 đến năm 1991. Bà đã viết hơn mười tập tiểu luận và tiểu thuyết, bao gồm "Chuyện Từ Sa Mạc", "Con Lạc Đà Khóc", "Mùa Mưa Sẽ Không Bao Giờ Trở Lại", "Đêm Dịu Nhẹ", "Mơ Bao Nhiêu Hoa Rơi", "Nhìn Từ Phía Sau" và "Em Yêu". Văn xuôi của Tam Mao khai thác nhiều chủ đề, nhiều trong số đó thấm đẫm những cảm xúc kỳ lạ. Văn phong của bà giản dị, lãng mạn và quyến rũ một cách độc đáo, thể hiện tình yêu của bà đối với nhân loại, cuộc sống, tự do và thiên nhiên.
Số 47 Trương Kiệt
Trương Kiệt, sinh năm 1937 tại Bắc Kinh, là nhà văn hạng nhất toàn quốc, một nhà văn có những đóng góp đặc biệt được Quốc vụ viện ghi nhận, hội viên Hội Nhà văn Trung Quốc và Phó Chủ tịch Hội Nhà văn Bắc Kinh. Các tác phẩm của Trương Kiệt, tập trung vào chủ đề "nhân văn" và "tình yêu", thường gây tranh cãi trong giới văn chương. Bà không ngừng mở rộng biểu đạt nghệ thuật, khai thác tâm hồn con người với cảm xúc mãnh liệt, thể hiện những tác phẩm tinh tế, sâu sắc và tao nhã. Tiểu thuyết "Cánh Nặng" của bà đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ hai. Tiểu thuyết "Vô Ngôn" của ông đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ sáu. Ông là nhà văn duy nhất giành được hai Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn.
Số 46 A Thành
A Thành, sinh năm 1949 tại Bắc Kinh, tên thật là Chung A Thành. Tác phẩm tiêu biểu của ông là "Vua Cờ" và ông đã viết kịch bản cho "Phù Dung Trấn". Ông là một đại diện tiêu biểu của dòng tiểu thuyết đương đại tìm về cội nguồn, với những tác phẩm chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa truyền thống Trung Hoa.
Số 45 Hàn Thiếu Cung
Hàn Thiếu Cung, được biết đến với các bút danh như Thiếu Cung và Người Lái đò, quê ở Trường Sa, Hồ Nam. Ông là một nhân vật chủ chốt trong việc thúc đẩy "văn học tìm gốc" vào năm 1985, xuất bản "Văn học cội nguồn" và đề xuất khẩu hiệu "tìm gốc". Các tác phẩm đáng chú ý nhất của ông bao gồm "Bố Bố" và "Mã Kiều Từ điển", thể hiện xu hướng khai thác sức mạnh từ chiều sâu của lịch sử và văn hóa dân tộc, thấm đẫm những hàm ý triết học sâu sắc, và có tác động đáng kể đến giới văn học.
Số 44 Lưu Chấn Vân
Lưu Chấn Vân sinh tháng 5 năm 1958 tại huyện Diên Tân, tỉnh Hà Nam. "Một câu đáng giá vạn câu" đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ 8. Phong cách tự sự của tiểu thuyết gợi nhớ đến những cuốn nhật ký hoang dã của triều đại nhà Minh và nhà Thanh, với ngôn từ súc tích và sự hài hước sống động. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Một Đống Lông Vũ", "Tên Tôi Là Lưu Dược Tiến" và "Một Câu Nói Đáng Giá Ngàn Người".
Vị trí thứ 43: Vương Thước
Vương Thước, một nhà văn và biên kịch nổi tiếng, bắt đầu viết văn vào năm 1978 và đã xuất bản các tiểu thuyết như "Chơi Cho Cảm Giác Mạnh", "Chết Sau Cơn Nghiện", "Những Loài Thú Dữ" và "Trông Đẹp". Những tiểu thuyết và thơ đầu tay của ông dựa trên trải nghiệm lớn lên trong doanh trại quân đội. Những tiểu thuyết sau này của ông phát triển một phong cách độc đáo, đặc trưng bởi những lời thoại dễ hiểu nhưng sống động và lối kể chuyện dí dỏm, châm biếm, chế giễu lối diễn ngôn độc đoán và lập trường tinh hoa của giới trí thức. Sau đó, ông bước vào lĩnh vực điện ảnh và truyền hình, đạt được thành công với loạt phim truyền hình "Khát Vọng" và "Chuyện Ban Biên Tập".
Giải 42: Trương Thành Chí
Trương Thành Chí sinh năm 1948 tại Bắc Kinh. Ông đã giành Giải thưởng Truyện ngắn Quốc gia lần thứ Nhất, Giải thưởng Tiểu thuyết Xuất sắc Quốc gia lần thứ Hai và thứ Ba, và Giải thưởng Sáng tác Văn học Dân tộc thiểu số Quốc gia. Ông đã xuất bản hơn 30 cuốn sách. Trong những năm 1980 và 1990, ông được biết đến với "khí chất duy tâm". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm các tập truyện ngắn "Hắc Mã" và "Bắc Giang" và tiểu thuyết "Đồng Cỏ Vàng". Trương Thành Chí sở hữu một phong cách thẩm mỹ độc lập, phóng khoáng, trang nghiêm, sâu sắc, lạnh lùng và nồng nàn.
Giải 41: Thư Đình
Thư Đình, tên thật là Cung Bội Ngọc, sinh năm 1952. Quê bà ở Tuyền Châu, Phúc Kiến. Bà là một nữ thi sĩ đương đại và là đại diện của trường phái Thơ Mộng. "Đến Cây Sồi" là một tác phẩm tiêu biểu của trường phái Thơ Mộng, và bà ngang hàng với Bối Dao và Cố Thành. Tuy nhiên, trên thực tế, thơ bà gần gũi hơn với những nhà thơ sâu sắc và truyền thống hơn của thế hệ trước. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Chiếc thuyền buồm", "Hoa diên vĩ biết hát" và "Hoa thủy tổ".
Số 40: Cổ Thành
Cổ Thành, một nhân vật hàng đầu của Thơ Mộng, được biết đến như một nhà thơ lãng mạn theo chủ nghĩa duy linh đương đại. Những bài thơ đầu tay của ông mang phong cách ngây thơ, trẻ thơ và tâm trạng mơ mộng, sử dụng ngôn ngữ trực giác và ấn tượng để ca ngợi cuộc sống tuổi trẻ như trong truyện cổ tích. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Một thế hệ", "Mắt đen", "Anh Tử" và "Trăng ban ngày".
Số 39: Đinh Linh
Đinh Linh (tháng 10 năm 1904 - tháng 3 năm 1986) quê ở Lâm Lý, tỉnh Hồ Nam. Bà là một nhà văn và nhà hoạt động xã hội đương đại nổi tiếng của Trung Quốc. "Nhật ký của Tiểu thư Sophia" và "Mặt trời chiếu trên sông Tang Can" là những tác phẩm tiêu biểu của bà, và bà đã được trao Giải thưởng Stalin về Văn học và Nghệ thuật.
Số 38: Mục Đan
Mục Đan (1918-1977), tên thật là Tra Lương Chính, là một nhà thơ yêu nước và dịch giả nổi tiếng. Từ những năm 1980, nhiều chuyên gia văn học hiện đại đã coi ông là nhân vật hàng đầu của thơ ca hiện đại. Mục Đan đã kết hợp chủ nghĩa hiện đại Tây Âu với thơ ca truyền thống Trung Quốc, tạo nên một phong cách giàu tính biểu tượng và suy tư tâm linh. Ông là một nhà thơ tiêu biểu của "Trường phái thơ Cửu Diệp". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Cuộc viễn chinh", "Tuyển tập thơ Mục Đan" và "Lá cờ".
Số 37 Bính Tân
Bính Tân, tên thật là Tạ Uyển Anh, là một nhà thơ, nhà văn, dịch giả và nhà văn thiếu nhi nổi tiếng. Bà từng là Chủ tịch Danh dự của Ủy ban Trung ương Liên đoàn Dân chủ Trung Quốc, Phó Chủ tịch Liên đoàn Văn học Nghệ thuật Trung Quốc, và Chủ tịch Danh dự kiêm Cố vấn của Hội Nhà văn Trung Quốc. Cuộc đời của Bính Tân gắn liền với những biến động của thế kỷ, và bà đã miệt mài sáng tác trong suốt bảy mươi lăm năm. Bà là một trong những người sáng lập Phong trào Văn học Mới. Bà là người tiên phong cho nhiều phong cách văn học được gọi là "Phong cách Băng Tâm" và có những đóng góp to lớn trong việc hiện đại hóa văn học. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Những vì sao", "Nước suối" và "Thư gửi độc giả trẻ".
Số 36: Tô Đồng
Tô Đồng, quê ở Tô Châu, tỉnh Giang Tô, là nhà văn chuyên nghiệp thường trú tại Chi hội Nhà văn Trung Quốc tại Giang Tô. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Hồng phấn", "Vợ chồng phi tần", "Bờ sông", "Lúa gạo", "Sự nghiệp triều đình" và "Chim hoàng yến". Truyện ngắn "Vợ chồng phi tần" của ông đã được chuyển thể thành phim "Đèn lồng đỏ treo cao" của Trương Nghệ Mưu, đạt được nhiều thành công cả trong nước lẫn quốc tế. Tiểu thuyết "Chim sẻ vàng" của ông đã giành được Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ 9.
Giải 35: Trương Hành Thủy
Trương Hành Thủy, 1895-1967, là một nhà văn nổi tiếng của thể loại tiểu thuyết chương hồi và là đại diện của trường phái Vịt trời và Bướm. Ông được tôn sùng là "bậc thầy của tiểu thuyết chương hồi" và là "bậc thầy văn học đại chúng" đầu tiên trong lịch sử văn học hiện đại. Các tác phẩm của ông có cốt truyện phức tạp và bố cục chặt chẽ, có cấu trúc tốt, kết hợp giữa tiểu thuyết chương hồi truyền thống của Trung Quốc với kỹ thuật mới của tiểu thuyết phương Tây. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Thời đại hoàng kim", "Nước mắt và tiếng cười" và "Xuân thu thời nhà Minh".
Giải 34: Trần Trung Thực
Trần Trung Thực là một nhà văn đương đại nổi tiếng của Trung Quốc và là Phó Chủ tịch Hội Nhà văn Trung Quốc. "Bạch Lộc Nguyên" là tác phẩm tiêu biểu của ông. Năm 1997, "Bạch Lộc Nguyên" đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ tư.
Giải 33: Quách Mạt Nhược
Quách Mạt Nhược, 1892-1978, quê ở Lạc Sơn, tỉnh Tứ Xuyên, là một nhà văn, nhà viết kịch, nhà thơ, sử gia và nhà cổ tự học nổi tiếng. Ông là người sáng lập ra thơ ca hiện đại Trung Quốc. Tập thơ tiêu biểu của ông, "Nữ thần", đã thoát khỏi những ràng buộc của thơ ca truyền thống Trung Quốc, phản ánh trọn vẹn tinh thần của Phong trào Ngũ Tứ. Nó đã tiên phong cho một thế hệ phong cách thơ mới trong lịch sử văn học Trung Quốc và là đại diện tiêu biểu của thơ ca lãng mạn đương đại. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Nữ thần" và "Tôi là Thiên khuyển".
Giải 32: Lương Sĩ Khâu
Lương Sĩ Khâu, tháng 1 năm 1903 - tháng 11 năm 1987, sinh ra tại Bắc Kinh. Ông là một nhà tiểu luận, học giả, nhà phê bình văn học và dịch giả nổi tiếng của Trung Quốc, và là chuyên gia đầu tiên của Trung Quốc về Shakespeare. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm "Tiểu luận từ Yashe".
Giải 31: Triệu Thụ Lý
Triệu Thụ Lý, 1906-1970, quê ở huyện Tần Thủy, tỉnh Sơn Tây, là một tiểu thuyết gia hiện đại và Nghệ sĩ Nhân dân nổi tiếng. Tiểu thuyết của ông thường lấy bối cảnh nông thôn miền Bắc Trung Quốc, phản ánh những thay đổi trong xã hội nông thôn, những xung đột và đấu tranh nội bộ, đồng thời khắc họa nhiều nhân vật nông thôn đa dạng. Ông là người sáng lập "Trường phái Sơn Diệu Đan". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Tiểu Nhị Hắc Kết Hôn" và "Tam Lý Loan".
Số 30: Lâm Ngữ Đường
Lâm Ngữ Đường là một trong những cộng tác viên chính của "Yusi" (Những Sợi Tơ Lụa) từ năm 1895 đến năm 1976. Năm 1932, ông biên tập tạp chí "Luận Ngữ" xuất bản nửa kỳ. Năm 1935, ông thành lập "Yuzhou Feng", chuyên viết về tự sự với phong cách thư thái, trở thành một nhân vật chủ chốt của "Luận Ngữ phái". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Khoảnh Khắc Bắc Kinh", "Gió và Hạc", và "Đất Nước và Nhân Dân".
Số 29: Văn Nhất Đa (Wen Yiduo)
Văn Nhất Đa (11/1899 - 7/1946) là một nhà yêu nước vĩ đại của Trung Quốc hiện đại, một chiến sĩ dân chủ kiên cường, một trong những lãnh tụ đầu tiên của Đồng Minh Dân Chủ Trung Quốc, một nhà thơ, một học giả và một chiến sĩ dân chủ. Ông là một nhà thơ tiêu biểu của trường phái Trăng Lưỡi Liềm. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm "Ngọn nến đỏ" và "Nước chết".
Số 28: Lục Dao
Lục Dao (1949-1992) là một nhà văn Trung Quốc đương đại. Sinh ra trong một gia đình nông dân nhiều thế hệ ở miền bắc Thiểm Tây, kiệt tác "Thế giới bình thường" của ông, với sự hùng tráng và chất sử thi, mang đến một cái nhìn toàn cảnh về những thay đổi sâu sắc trong đời sống xã hội, tư tưởng và cảm xúc của người dân ở thành thị và nông thôn Trung Quốc thời kỳ cải cách. Tác phẩm đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ ba.
Số 27: Tiểu Hồng
Tiểu Hồng là một nữ nhà văn Trung Quốc hiện đại nổi tiếng. Các tác phẩm tiêu biểu của bà bao gồm "Cánh đồng sinh tử", "Cuộc sống cô độc", "Hạt cát", "Mã Bá Lạc" và "Hồ Lan truyện". Trong lịch sử tiểu thuyết Trung Quốc hiện đại, những tác phẩm như "Cánh đồng sinh tử" và "Hồ Lan truyện" đã nuôi dưỡng và tạo nên một phong cách văn học độc đáo mang phong cách Tiêu Hồng - phong cách văn xuôi của tiểu thuyết Trung Quốc hiện đại. Ý nghĩa của nó nằm ở việc "thu hẹp khoảng cách giữa văn học hiện đại và văn học truyền thống về mặt ý thức thẩm mỹ".
Số 26: Bạch Hiền Dũng
Bạch Hiền Dũng, sinh tháng 7 năm 1937, là một nhà văn đương đại nổi tiếng của Đài Loan. Ông là con trai của Bạch Sùng Hy, một vị tướng cấp cao của Quốc Dân Đảng. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Người Đài Bắc", "Mộng trong vườn" và "Người New York".
Số 25: Dư Quang Trung
Dư Quang Trung sinh tháng 10 năm 1928 tại Nam Kinh. Năm 1953, ông đồng sáng lập Hội Thơ "Ngôi sao xanh" cùng với Tần Tử Hào, Chung Định Văn và những người khác. Ngôn ngữ văn chương của Dư Quang Trung phức tạp và luôn biến đổi, nỗ lực rèn luyện một loại thuốc tiên "trong lò lửa chữ Hán". Về mặt thơ ca, Dư Quang Trung được coi là một "người đa thê trong nghệ thuật". Phong cách của ông rất đa dạng: những bài thơ thể hiện khát vọng và lý tưởng thường hùng tráng và vang dội, trong khi những bài thơ khắc họa nỗi nhớ nhà và tình yêu thường tinh tế và êm dịu. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Nỗi nhớ nhà", "Lông vũ xanh", "Chợ đêm trên thiên đường" và "Bạch ngọc khổ qua".
Số 24: Ai Thanh
Ai Thanh, quê ở Kim Hoa, tỉnh Chiết Giang, là một nhà thơ hiện đại Trung Quốc. Ông được coi là một trong những nhân vật hàng đầu của thơ ca Trung Quốc hiện đại. Các tác phẩm chính của ông bao gồm "Đại Anh Hà - Bà vú của tôi", "Bài ca trở về" và "Hóa thạch cá". Trước giải phóng, Ai Thanh đã sử dụng lối viết sâu sắc, nồng nhiệt và phóng khoáng để nguyền rủa bóng tối và ca ngợi ánh sáng. Sau khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, ông ca ngợi nhân dân, ca ngợi ánh sáng và suy ngẫm về cuộc sống. Ai Thanh nổi tiếng với những bài hát mang đậm tính nghệ thuật cá nhân, thể hiện thẩm mỹ thơ ca của ông về "sự giản dị, thuần khiết, tập trung và sáng suốt".
Số 23 Vương Mạnh
Vương Mạnh, quê ở Nam Bì, tỉnh Hà Bắc, sinh tháng 10 năm 1934. Ông là một nhà văn và học giả đương đại Trung Quốc. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm "Tuổi trẻ muôn năm" và "Sự chuyển hóa của một con người đang sống". Các tác phẩm của ông phản ánh hành trình gian nan của người dân Trung Quốc trên con đường tiến lên. Tinh thần lạc quan và nhiệt huyết đã đưa ông trở thành một trong những nhà văn sung mãn và sáng tạo nhất trong văn học đương đại. Năm 2015, tiểu thuyết "Phong cảnh nơi đây" của ông đã giành được Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ chín.
Số 22 Tôn Lý
Tôn Lý, tên thật là Tôn Thục Huân, là người sáng lập "Trường phái Liên Trì". Trước khi được giải phóng, ông đã vẽ nên những bức chân dung văn học chj Hội nhà văn Tứ Xuyên. Khi 41 tuôi, ông giành giải thưởng Mo Thuunng, tỉnh Tứ Xuyên. Ông là một nhà văn đương đại nổi tiếng và là Chủ tịch Hội Nhà văn Tứ Xuyên. Năm 2000, khi mới 41 tuổi, Alai đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ năm cho tiểu thuyết "Bụi lắng", trở thành người chiến thắng Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn.
(còn nữa)
Dỗ Hoàng theo Tân Hoa Xã
Nhà văn Mặc Ngôn

Xem tiếp...

Mid-page advertisement

50 nhfvawn Trung Quốc

  •   11/08/2025 14:41
  •   3
  •   0
op 50 Nhà văn Trung Quốc Hiện đại và Đương đại!
Số 50 Trương Vĩ
Trương Vĩ, sinh tháng 11 năm 1956, quê ở Long Khẩu, tỉnh Sơn Đông. Ông là một nhà văn đương đại nổi tiếng và hiện là Chủ tịch Hội Nhà văn Sơn Đông. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Thuyền Cổ", "Truyện ngụ ngôn tháng Chín" và "Cao nguyên".
Số 49 Thiết Ninh
Thiết Ninh, sinh năm 1957, là một nhà văn đương đại và hiện là Chủ tịch Hội Nhà văn Trung Quốc và Hội Nhà văn Hà Bắc. Các tác phẩm chính của bà bao gồm "Cổng Hoa Hồng", "Thành phố không mưa", "Người tắm sông", "Đống rơm", "Ôi, Hương Tuyết" và "Phụ nữ mang thai và bò". Tập tiểu luận "Đêm Trắng Của Phụ Nữ" của bà đã giành Giải thưởng Văn học Lỗ Tấn đầu tiên tại Trung Quốc, và truyện ngắn "Mãi Mãi Xa Cách" của bà đã giành Giải thưởng Văn học Lỗ Tấn lần thứ hai.
Số 48 Tam Mao
Tam Mao, tên thật là Trần Mậu Bình, sinh ra tại Chu Sơn, tỉnh Chiết Giang, từ năm 1943 đến năm 1991. Bà đã viết hơn mười tập tiểu luận và tiểu thuyết, bao gồm "Chuyện Từ Sa Mạc", "Con Lạc Đà Khóc", "Mùa Mưa Sẽ Không Bao Giờ Trở Lại", "Đêm Dịu Nhẹ", "Mơ Bao Nhiêu Hoa Rơi", "Nhìn Từ Phía Sau" và "Em Yêu". Văn xuôi của Tam Mao khai thác nhiều chủ đề, nhiều trong số đó thấm đẫm những cảm xúc kỳ lạ. Văn phong của bà giản dị, lãng mạn và quyến rũ một cách độc đáo, thể hiện tình yêu của bà đối với nhân loại, cuộc sống, tự do và thiên nhiên.
Số 47 Trương Kiệt
Trương Kiệt, sinh năm 1937 tại Bắc Kinh, là nhà văn hạng nhất toàn quốc, một nhà văn có những đóng góp đặc biệt được Quốc vụ viện ghi nhận, hội viên Hội Nhà văn Trung Quốc và Phó Chủ tịch Hội Nhà văn Bắc Kinh. Các tác phẩm của Trương Kiệt, tập trung vào chủ đề "nhân văn" và "tình yêu", thường gây tranh cãi trong giới văn chương. Bà không ngừng mở rộng biểu đạt nghệ thuật, khai thác tâm hồn con người với cảm xúc mãnh liệt, thể hiện những tác phẩm tinh tế, sâu sắc và tao nhã. Tiểu thuyết "Cánh Nặng" của bà đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ hai. Tiểu thuyết "Vô Ngôn" của ông đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ sáu. Ông là nhà văn duy nhất giành được hai Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn.
Số 46 A Thành
A Thành, sinh năm 1949 tại Bắc Kinh, tên thật là Chung A Thành. Tác phẩm tiêu biểu của ông là "Vua Cờ" và ông đã viết kịch bản cho "Phù Dung Trấn". Ông là một đại diện tiêu biểu của dòng tiểu thuyết đương đại tìm về cội nguồn, với những tác phẩm chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa truyền thống Trung Hoa.
Số 45 Hàn Thiếu Cung
Hàn Thiếu Cung, được biết đến với các bút danh như Thiếu Cung và Người Lái đò, quê ở Trường Sa, Hồ Nam. Ông là một nhân vật chủ chốt trong việc thúc đẩy "văn học tìm gốc" vào năm 1985, xuất bản "Văn học cội nguồn" và đề xuất khẩu hiệu "tìm gốc". Các tác phẩm đáng chú ý nhất của ông bao gồm "Bố Bố" và "Mã Kiều Từ điển", thể hiện xu hướng khai thác sức mạnh từ chiều sâu của lịch sử và văn hóa dân tộc, thấm đẫm những hàm ý triết học sâu sắc, và có tác động đáng kể đến giới văn học.
Số 44 Lưu Chấn Vân
Lưu Chấn Vân sinh tháng 5 năm 1958 tại huyện Diên Tân, tỉnh Hà Nam. "Một câu đáng giá vạn câu" đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ 8. Phong cách tự sự của tiểu thuyết gợi nhớ đến những cuốn nhật ký hoang dã của triều đại nhà Minh và nhà Thanh, với ngôn từ súc tích và sự hài hước sống động. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Một Đống Lông Vũ", "Tên Tôi Là Lưu Dược Tiến" và "Một Câu Nói Đáng Giá Ngàn Người".
Vị trí thứ 43: Vương Thước
Vương Thước, một nhà văn và biên kịch nổi tiếng, bắt đầu viết văn vào năm 1978 và đã xuất bản các tiểu thuyết như "Chơi Cho Cảm Giác Mạnh", "Chết Sau Cơn Nghiện", "Những Loài Thú Dữ" và "Trông Đẹp". Những tiểu thuyết và thơ đầu tay của ông dựa trên trải nghiệm lớn lên trong doanh trại quân đội. Những tiểu thuyết sau này của ông phát triển một phong cách độc đáo, đặc trưng bởi những lời thoại dễ hiểu nhưng sống động và lối kể chuyện dí dỏm, châm biếm, chế giễu lối diễn ngôn độc đoán và lập trường tinh hoa của giới trí thức. Sau đó, ông bước vào lĩnh vực điện ảnh và truyền hình, đạt được thành công với loạt phim truyền hình "Khát Vọng" và "Chuyện Ban Biên Tập".
Giải 42: Trương Thành Chí
Trương Thành Chí sinh năm 1948 tại Bắc Kinh. Ông đã giành Giải thưởng Truyện ngắn Quốc gia lần thứ Nhất, Giải thưởng Tiểu thuyết Xuất sắc Quốc gia lần thứ Hai và thứ Ba, và Giải thưởng Sáng tác Văn học Dân tộc thiểu số Quốc gia. Ông đã xuất bản hơn 30 cuốn sách. Trong những năm 1980 và 1990, ông được biết đến với "khí chất duy tâm". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm các tập truyện ngắn "Hắc Mã" và "Bắc Giang" và tiểu thuyết "Đồng Cỏ Vàng". Trương Thành Chí sở hữu một phong cách thẩm mỹ độc lập, phóng khoáng, trang nghiêm, sâu sắc, lạnh lùng và nồng nàn.
Giải 41: Thư Đình
Thư Đình, tên thật là Cung Bội Ngọc, sinh năm 1952. Quê bà ở Tuyền Châu, Phúc Kiến. Bà là một nữ thi sĩ đương đại và là đại diện của trường phái Thơ Mộng. "Đến Cây Sồi" là một tác phẩm tiêu biểu của trường phái Thơ Mộng, và bà ngang hàng với Bối Dao và Cố Thành. Tuy nhiên, trên thực tế, thơ bà gần gũi hơn với những nhà thơ sâu sắc và truyền thống hơn của thế hệ trước. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Chiếc thuyền buồm", "Hoa diên vĩ biết hát" và "Hoa thủy tổ".
Số 40: Cổ Thành
Cổ Thành, một nhân vật hàng đầu của Thơ Mộng, được biết đến như một nhà thơ lãng mạn theo chủ nghĩa duy linh đương đại. Những bài thơ đầu tay của ông mang phong cách ngây thơ, trẻ thơ và tâm trạng mơ mộng, sử dụng ngôn ngữ trực giác và ấn tượng để ca ngợi cuộc sống tuổi trẻ như trong truyện cổ tích. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Một thế hệ", "Mắt đen", "Anh Tử" và "Trăng ban ngày".
Số 39: Đinh Linh
Đinh Linh (tháng 10 năm 1904 - tháng 3 năm 1986) quê ở Lâm Lý, tỉnh Hồ Nam. Bà là một nhà văn và nhà hoạt động xã hội đương đại nổi tiếng của Trung Quốc. "Nhật ký của Tiểu thư Sophia" và "Mặt trời chiếu trên sông Tang Can" là những tác phẩm tiêu biểu của bà, và bà đã được trao Giải thưởng Stalin về Văn học và Nghệ thuật.
Số 38: Mục Đan
Mục Đan (1918-1977), tên thật là Tra Lương Chính, là một nhà thơ yêu nước và dịch giả nổi tiếng. Từ những năm 1980, nhiều chuyên gia văn học hiện đại đã coi ông là nhân vật hàng đầu của thơ ca hiện đại. Mục Đan đã kết hợp chủ nghĩa hiện đại Tây Âu với thơ ca truyền thống Trung Quốc, tạo nên một phong cách giàu tính biểu tượng và suy tư tâm linh. Ông là một nhà thơ tiêu biểu của "Trường phái thơ Cửu Diệp". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Cuộc viễn chinh", "Tuyển tập thơ Mục Đan" và "Lá cờ".
Số 37 Bính Tân
Bính Tân, tên thật là Tạ Uyển Anh, là một nhà thơ, nhà văn, dịch giả và nhà văn thiếu nhi nổi tiếng. Bà từng là Chủ tịch Danh dự của Ủy ban Trung ương Liên đoàn Dân chủ Trung Quốc, Phó Chủ tịch Liên đoàn Văn học Nghệ thuật Trung Quốc, và Chủ tịch Danh dự kiêm Cố vấn của Hội Nhà văn Trung Quốc. Cuộc đời của Bính Tân gắn liền với những biến động của thế kỷ, và bà đã miệt mài sáng tác trong suốt bảy mươi lăm năm. Bà là một trong những người sáng lập Phong trào Văn học Mới. Bà là người tiên phong cho nhiều phong cách văn học được gọi là "Phong cách Băng Tâm" và có những đóng góp to lớn trong việc hiện đại hóa văn học. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Những vì sao", "Nước suối" và "Thư gửi độc giả trẻ".
Số 36: Tô Đồng
Tô Đồng, quê ở Tô Châu, tỉnh Giang Tô, là nhà văn chuyên nghiệp thường trú tại Chi hội Nhà văn Trung Quốc tại Giang Tô. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Hồng phấn", "Vợ chồng phi tần", "Bờ sông", "Lúa gạo", "Sự nghiệp triều đình" và "Chim hoàng yến". Truyện ngắn "Vợ chồng phi tần" của ông đã được chuyển thể thành phim "Đèn lồng đỏ treo cao" của Trương Nghệ Mưu, đạt được nhiều thành công cả trong nước lẫn quốc tế. Tiểu thuyết "Chim sẻ vàng" của ông đã giành được Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ 9.
Giải 35: Trương Hành Thủy
Trương Hành Thủy, 1895-1967, là một nhà văn nổi tiếng của thể loại tiểu thuyết chương hồi và là đại diện của trường phái Vịt trời và Bướm. Ông được tôn sùng là "bậc thầy của tiểu thuyết chương hồi" và là "bậc thầy văn học đại chúng" đầu tiên trong lịch sử văn học hiện đại. Các tác phẩm của ông có cốt truyện phức tạp và bố cục chặt chẽ, có cấu trúc tốt, kết hợp giữa tiểu thuyết chương hồi truyền thống của Trung Quốc với kỹ thuật mới của tiểu thuyết phương Tây. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Thời đại hoàng kim", "Nước mắt và tiếng cười" và "Xuân thu thời nhà Minh".
Giải 34: Trần Trung Thực
Trần Trung Thực là một nhà văn đương đại nổi tiếng của Trung Quốc và là Phó Chủ tịch Hội Nhà văn Trung Quốc. "Bạch Lộc Nguyên" là tác phẩm tiêu biểu của ông. Năm 1997, "Bạch Lộc Nguyên" đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ tư.
Giải 33: Quách Mạt Nhược
Quách Mạt Nhược, 1892-1978, quê ở Lạc Sơn, tỉnh Tứ Xuyên, là một nhà văn, nhà viết kịch, nhà thơ, sử gia và nhà cổ tự học nổi tiếng. Ông là người sáng lập ra thơ ca hiện đại Trung Quốc. Tập thơ tiêu biểu của ông, "Nữ thần", đã thoát khỏi những ràng buộc của thơ ca truyền thống Trung Quốc, phản ánh trọn vẹn tinh thần của Phong trào Ngũ Tứ. Nó đã tiên phong cho một thế hệ phong cách thơ mới trong lịch sử văn học Trung Quốc và là đại diện tiêu biểu của thơ ca lãng mạn đương đại. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Nữ thần" và "Tôi là Thiên khuyển".
Giải 32: Lương Sĩ Khâu
Lương Sĩ Khâu, tháng 1 năm 1903 - tháng 11 năm 1987, sinh ra tại Bắc Kinh. Ông là một nhà tiểu luận, học giả, nhà phê bình văn học và dịch giả nổi tiếng của Trung Quốc, và là chuyên gia đầu tiên của Trung Quốc về Shakespeare. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm "Tiểu luận từ Yashe".
Giải 31: Triệu Thụ Lý
Triệu Thụ Lý, 1906-1970, quê ở huyện Tần Thủy, tỉnh Sơn Tây, là một tiểu thuyết gia hiện đại và Nghệ sĩ Nhân dân nổi tiếng. Tiểu thuyết của ông thường lấy bối cảnh nông thôn miền Bắc Trung Quốc, phản ánh những thay đổi trong xã hội nông thôn, những xung đột và đấu tranh nội bộ, đồng thời khắc họa nhiều nhân vật nông thôn đa dạng. Ông là người sáng lập "Trường phái Sơn Diệu Đan". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Tiểu Nhị Hắc Kết Hôn" và "Tam Lý Loan".
Số 30: Lâm Ngữ Đường
Lâm Ngữ Đường là một trong những cộng tác viên chính của "Yusi" (Những Sợi Tơ Lụa) từ năm 1895 đến năm 1976. Năm 1932, ông biên tập tạp chí "Luận Ngữ" xuất bản nửa kỳ. Năm 1935, ông thành lập "Yuzhou Feng", chuyên viết về tự sự với phong cách thư thái, trở thành một nhân vật chủ chốt của "Luận Ngữ phái". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Khoảnh Khắc Bắc Kinh", "Gió và Hạc", và "Đất Nước và Nhân Dân".
Số 29: Văn Nhất Đa (Wen Yiduo)
Văn Nhất Đa (11/1899 - 7/1946) là một nhà yêu nước vĩ đại của Trung Quốc hiện đại, một chiến sĩ dân chủ kiên cường, một trong những lãnh tụ đầu tiên của Đồng Minh Dân Chủ Trung Quốc, một nhà thơ, một học giả và một chiến sĩ dân chủ. Ông là một nhà thơ tiêu biểu của trường phái Trăng Lưỡi Liềm. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm "Ngọn nến đỏ" và "Nước chết".
Số 28: Lục Dao
Lục Dao (1949-1992) là một nhà văn Trung Quốc đương đại. Sinh ra trong một gia đình nông dân nhiều thế hệ ở miền bắc Thiểm Tây, kiệt tác "Thế giới bình thường" của ông, với sự hùng tráng và chất sử thi, mang đến một cái nhìn toàn cảnh về những thay đổi sâu sắc trong đời sống xã hội, tư tưởng và cảm xúc của người dân ở thành thị và nông thôn Trung Quốc thời kỳ cải cách. Tác phẩm đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ ba.
Số 27: Tiểu Hồng
Tiểu Hồng là một nữ nhà văn Trung Quốc hiện đại nổi tiếng. Các tác phẩm tiêu biểu của bà bao gồm "Cánh đồng sinh tử", "Cuộc sống cô độc", "Hạt cát", "Mã Bá Lạc" và "Hồ Lan truyện". Trong lịch sử tiểu thuyết Trung Quốc hiện đại, những tác phẩm như "Cánh đồng sinh tử" và "Hồ Lan truyện" đã nuôi dưỡng và tạo nên một phong cách văn học độc đáo mang phong cách Tiêu Hồng - phong cách văn xuôi của tiểu thuyết Trung Quốc hiện đại. Ý nghĩa của nó nằm ở việc "thu hẹp khoảng cách giữa văn học hiện đại và văn học truyền thống về mặt ý thức thẩm mỹ".
Số 26: Bạch Hiền Dũng
Bạch Hiền Dũng, sinh tháng 7 năm 1937, là một nhà văn đương đại nổi tiếng của Đài Loan. Ông là con trai của Bạch Sùng Hy, một vị tướng cấp cao của Quốc Dân Đảng. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Người Đài Bắc", "Mộng trong vườn" và "Người New York".
Số 25: Dư Quang Trung
Dư Quang Trung sinh tháng 10 năm 1928 tại Nam Kinh. Năm 1953, ông đồng sáng lập Hội Thơ "Ngôi sao xanh" cùng với Tần Tử Hào, Chung Định Văn và những người khác. Ngôn ngữ văn chương của Dư Quang Trung phức tạp và luôn biến đổi, nỗ lực rèn luyện một loại thuốc tiên "trong lò lửa chữ Hán". Về mặt thơ ca, Dư Quang Trung được coi là một "người đa thê trong nghệ thuật". Phong cách của ông rất đa dạng: những bài thơ thể hiện khát vọng và lý tưởng thường hùng tráng và vang dội, trong khi những bài thơ khắc họa nỗi nhớ nhà và tình yêu thường tinh tế và êm dịu. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Nỗi nhớ nhà", "Lông vũ xanh", "Chợ đêm trên thiên đường" và "Bạch ngọc khổ qua".
Số 24: Ai Thanh
Ai Thanh, quê ở Kim Hoa, tỉnh Chiết Giang, là một nhà thơ hiện đại Trung Quốc. Ông được coi là một trong những nhân vật hàng đầu của thơ ca Trung Quốc hiện đại. Các tác phẩm chính của ông bao gồm "Đại Anh Hà - Bà vú của tôi", "Bài ca trở về" và "Hóa thạch cá". Trước giải phóng, Ai Thanh đã sử dụng lối viết sâu sắc, nồng nhiệt và phóng khoáng để nguyền rủa bóng tối và ca ngợi ánh sáng. Sau khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, ông ca ngợi nhân dân, ca ngợi ánh sáng và suy ngẫm về cuộc sống. Ai Thanh nổi tiếng với những bài hát mang đậm tính nghệ thuật cá nhân, thể hiện thẩm mỹ thơ ca của ông về "sự giản dị, thuần khiết, tập trung và sáng suốt".
Số 23 Vương Mạnh
Vương Mạnh, quê ở Nam Bì, tỉnh Hà Bắc, sinh tháng 10 năm 1934. Ông là một nhà văn và học giả đương đại Trung Quốc. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm "Tuổi trẻ muôn năm" và "Sự chuyển hóa của một con người đang sống". Các tác phẩm của ông phản ánh hành trình gian nan của người dân Trung Quốc trên con đường tiến lên. Tinh thần lạc quan và nhiệt huyết đã đưa ông trở thành một trong những nhà văn sung mãn và sáng tạo nhất trong văn học đương đại. Năm 2015, tiểu thuyết "Phong cảnh nơi đây" của ông đã giành được Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ chín.
Số 22 Tôn Lý
Tôn Lý, tên thật là Tôn Thục Huân, là người sáng lập "Trường phái Liên Trì". Trước khi được giải phóng, ông đã vẽ nên những bức chân dung văn học chj Hội nhà văn Tứ Xuyên. Khi 41 tuôi, ông giành giải thưởng Mo Thuunng, tỉnh Tứ Xuyên. Ông là một nhà văn đương đại nổi tiếng và là Chủ tịch Hội Nhà văn Tứ Xuyên. Năm 2000, khi mới 41 tuổi, Alai đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ năm cho tiểu thuyết "Bụi lắng", trở thành người chiến thắng Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn.
(còn nữa)
Dỗ Hoàng theo Tân Hoa Xã
Nhà văn Mặc Ngôn

Ngục trung (tiếp)

  •   10/08/2025 19:11
  •   2
  •   0
雙十日解往天保
家家結綵與張燈,
國慶歡聲舉國騰。
我卻今天被綁解,
逆風有意阻飛鵬。



Song thập nhật giải vãng Thiên Bảo
Gia gia kết thái dữ trương đăng,
Quốc khánh hoan thanh cử quốc đằng.
Ngã khước kim thiên bị bang giải,
Nghịch phong hữu ý trở phi bằng.

Dịch nghĩa
Nhà nào nhà ấy kết hoa và treo đèn,
Cả nước reo vui, mừng ngày quốc khánh.
Thế mà hôm nay ta bị trói giải đi,
Ngọn gió ngược cố ý cản đôi cánh chim bằng.
Tác giả vốn bị bắt ở thị trấn Thiên Bảo, sau đó bị đưa đi giam ở Tĩnh Tây, rồi lại bị giải trở lại Thiên Bảo vào đúng ngày Tết Song thập, tức lễ Quốc khánh 10-10 của Trung Hoa Dân Quốc.
Đỗ Hoàng dịch thơ:
Nhà nhà hoa kêt với đèn trưng.
Quốc khánh reo vui cả nước mừng.
Thế ấy hôm nay ta bị trói
Ngược dòng ngọn gió cản chim bằng!

50 nhfvawn Trung Quốc

  •   11/08/2025 14:41
  •   3
  •   0
op 50 Nhà văn Trung Quốc Hiện đại và Đương đại!
Số 50 Trương Vĩ
Trương Vĩ, sinh tháng 11 năm 1956, quê ở Long Khẩu, tỉnh Sơn Đông. Ông là một nhà văn đương đại nổi tiếng và hiện là Chủ tịch Hội Nhà văn Sơn Đông. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Thuyền Cổ", "Truyện ngụ ngôn tháng Chín" và "Cao nguyên".
Số 49 Thiết Ninh
Thiết Ninh, sinh năm 1957, là một nhà văn đương đại và hiện là Chủ tịch Hội Nhà văn Trung Quốc và Hội Nhà văn Hà Bắc. Các tác phẩm chính của bà bao gồm "Cổng Hoa Hồng", "Thành phố không mưa", "Người tắm sông", "Đống rơm", "Ôi, Hương Tuyết" và "Phụ nữ mang thai và bò". Tập tiểu luận "Đêm Trắng Của Phụ Nữ" của bà đã giành Giải thưởng Văn học Lỗ Tấn đầu tiên tại Trung Quốc, và truyện ngắn "Mãi Mãi Xa Cách" của bà đã giành Giải thưởng Văn học Lỗ Tấn lần thứ hai.
Số 48 Tam Mao
Tam Mao, tên thật là Trần Mậu Bình, sinh ra tại Chu Sơn, tỉnh Chiết Giang, từ năm 1943 đến năm 1991. Bà đã viết hơn mười tập tiểu luận và tiểu thuyết, bao gồm "Chuyện Từ Sa Mạc", "Con Lạc Đà Khóc", "Mùa Mưa Sẽ Không Bao Giờ Trở Lại", "Đêm Dịu Nhẹ", "Mơ Bao Nhiêu Hoa Rơi", "Nhìn Từ Phía Sau" và "Em Yêu". Văn xuôi của Tam Mao khai thác nhiều chủ đề, nhiều trong số đó thấm đẫm những cảm xúc kỳ lạ. Văn phong của bà giản dị, lãng mạn và quyến rũ một cách độc đáo, thể hiện tình yêu của bà đối với nhân loại, cuộc sống, tự do và thiên nhiên.
Số 47 Trương Kiệt
Trương Kiệt, sinh năm 1937 tại Bắc Kinh, là nhà văn hạng nhất toàn quốc, một nhà văn có những đóng góp đặc biệt được Quốc vụ viện ghi nhận, hội viên Hội Nhà văn Trung Quốc và Phó Chủ tịch Hội Nhà văn Bắc Kinh. Các tác phẩm của Trương Kiệt, tập trung vào chủ đề "nhân văn" và "tình yêu", thường gây tranh cãi trong giới văn chương. Bà không ngừng mở rộng biểu đạt nghệ thuật, khai thác tâm hồn con người với cảm xúc mãnh liệt, thể hiện những tác phẩm tinh tế, sâu sắc và tao nhã. Tiểu thuyết "Cánh Nặng" của bà đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ hai. Tiểu thuyết "Vô Ngôn" của ông đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ sáu. Ông là nhà văn duy nhất giành được hai Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn.
Số 46 A Thành
A Thành, sinh năm 1949 tại Bắc Kinh, tên thật là Chung A Thành. Tác phẩm tiêu biểu của ông là "Vua Cờ" và ông đã viết kịch bản cho "Phù Dung Trấn". Ông là một đại diện tiêu biểu của dòng tiểu thuyết đương đại tìm về cội nguồn, với những tác phẩm chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa truyền thống Trung Hoa.
Số 45 Hàn Thiếu Cung
Hàn Thiếu Cung, được biết đến với các bút danh như Thiếu Cung và Người Lái đò, quê ở Trường Sa, Hồ Nam. Ông là một nhân vật chủ chốt trong việc thúc đẩy "văn học tìm gốc" vào năm 1985, xuất bản "Văn học cội nguồn" và đề xuất khẩu hiệu "tìm gốc". Các tác phẩm đáng chú ý nhất của ông bao gồm "Bố Bố" và "Mã Kiều Từ điển", thể hiện xu hướng khai thác sức mạnh từ chiều sâu của lịch sử và văn hóa dân tộc, thấm đẫm những hàm ý triết học sâu sắc, và có tác động đáng kể đến giới văn học.
Số 44 Lưu Chấn Vân
Lưu Chấn Vân sinh tháng 5 năm 1958 tại huyện Diên Tân, tỉnh Hà Nam. "Một câu đáng giá vạn câu" đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ 8. Phong cách tự sự của tiểu thuyết gợi nhớ đến những cuốn nhật ký hoang dã của triều đại nhà Minh và nhà Thanh, với ngôn từ súc tích và sự hài hước sống động. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Một Đống Lông Vũ", "Tên Tôi Là Lưu Dược Tiến" và "Một Câu Nói Đáng Giá Ngàn Người".
Vị trí thứ 43: Vương Thước
Vương Thước, một nhà văn và biên kịch nổi tiếng, bắt đầu viết văn vào năm 1978 và đã xuất bản các tiểu thuyết như "Chơi Cho Cảm Giác Mạnh", "Chết Sau Cơn Nghiện", "Những Loài Thú Dữ" và "Trông Đẹp". Những tiểu thuyết và thơ đầu tay của ông dựa trên trải nghiệm lớn lên trong doanh trại quân đội. Những tiểu thuyết sau này của ông phát triển một phong cách độc đáo, đặc trưng bởi những lời thoại dễ hiểu nhưng sống động và lối kể chuyện dí dỏm, châm biếm, chế giễu lối diễn ngôn độc đoán và lập trường tinh hoa của giới trí thức. Sau đó, ông bước vào lĩnh vực điện ảnh và truyền hình, đạt được thành công với loạt phim truyền hình "Khát Vọng" và "Chuyện Ban Biên Tập".
Giải 42: Trương Thành Chí
Trương Thành Chí sinh năm 1948 tại Bắc Kinh. Ông đã giành Giải thưởng Truyện ngắn Quốc gia lần thứ Nhất, Giải thưởng Tiểu thuyết Xuất sắc Quốc gia lần thứ Hai và thứ Ba, và Giải thưởng Sáng tác Văn học Dân tộc thiểu số Quốc gia. Ông đã xuất bản hơn 30 cuốn sách. Trong những năm 1980 và 1990, ông được biết đến với "khí chất duy tâm". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm các tập truyện ngắn "Hắc Mã" và "Bắc Giang" và tiểu thuyết "Đồng Cỏ Vàng". Trương Thành Chí sở hữu một phong cách thẩm mỹ độc lập, phóng khoáng, trang nghiêm, sâu sắc, lạnh lùng và nồng nàn.
Giải 41: Thư Đình
Thư Đình, tên thật là Cung Bội Ngọc, sinh năm 1952. Quê bà ở Tuyền Châu, Phúc Kiến. Bà là một nữ thi sĩ đương đại và là đại diện của trường phái Thơ Mộng. "Đến Cây Sồi" là một tác phẩm tiêu biểu của trường phái Thơ Mộng, và bà ngang hàng với Bối Dao và Cố Thành. Tuy nhiên, trên thực tế, thơ bà gần gũi hơn với những nhà thơ sâu sắc và truyền thống hơn của thế hệ trước. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Chiếc thuyền buồm", "Hoa diên vĩ biết hát" và "Hoa thủy tổ".
Số 40: Cổ Thành
Cổ Thành, một nhân vật hàng đầu của Thơ Mộng, được biết đến như một nhà thơ lãng mạn theo chủ nghĩa duy linh đương đại. Những bài thơ đầu tay của ông mang phong cách ngây thơ, trẻ thơ và tâm trạng mơ mộng, sử dụng ngôn ngữ trực giác và ấn tượng để ca ngợi cuộc sống tuổi trẻ như trong truyện cổ tích. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Một thế hệ", "Mắt đen", "Anh Tử" và "Trăng ban ngày".
Số 39: Đinh Linh
Đinh Linh (tháng 10 năm 1904 - tháng 3 năm 1986) quê ở Lâm Lý, tỉnh Hồ Nam. Bà là một nhà văn và nhà hoạt động xã hội đương đại nổi tiếng của Trung Quốc. "Nhật ký của Tiểu thư Sophia" và "Mặt trời chiếu trên sông Tang Can" là những tác phẩm tiêu biểu của bà, và bà đã được trao Giải thưởng Stalin về Văn học và Nghệ thuật.
Số 38: Mục Đan
Mục Đan (1918-1977), tên thật là Tra Lương Chính, là một nhà thơ yêu nước và dịch giả nổi tiếng. Từ những năm 1980, nhiều chuyên gia văn học hiện đại đã coi ông là nhân vật hàng đầu của thơ ca hiện đại. Mục Đan đã kết hợp chủ nghĩa hiện đại Tây Âu với thơ ca truyền thống Trung Quốc, tạo nên một phong cách giàu tính biểu tượng và suy tư tâm linh. Ông là một nhà thơ tiêu biểu của "Trường phái thơ Cửu Diệp". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Cuộc viễn chinh", "Tuyển tập thơ Mục Đan" và "Lá cờ".
Số 37 Bính Tân
Bính Tân, tên thật là Tạ Uyển Anh, là một nhà thơ, nhà văn, dịch giả và nhà văn thiếu nhi nổi tiếng. Bà từng là Chủ tịch Danh dự của Ủy ban Trung ương Liên đoàn Dân chủ Trung Quốc, Phó Chủ tịch Liên đoàn Văn học Nghệ thuật Trung Quốc, và Chủ tịch Danh dự kiêm Cố vấn của Hội Nhà văn Trung Quốc. Cuộc đời của Bính Tân gắn liền với những biến động của thế kỷ, và bà đã miệt mài sáng tác trong suốt bảy mươi lăm năm. Bà là một trong những người sáng lập Phong trào Văn học Mới. Bà là người tiên phong cho nhiều phong cách văn học được gọi là "Phong cách Băng Tâm" và có những đóng góp to lớn trong việc hiện đại hóa văn học. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Những vì sao", "Nước suối" và "Thư gửi độc giả trẻ".
Số 36: Tô Đồng
Tô Đồng, quê ở Tô Châu, tỉnh Giang Tô, là nhà văn chuyên nghiệp thường trú tại Chi hội Nhà văn Trung Quốc tại Giang Tô. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Hồng phấn", "Vợ chồng phi tần", "Bờ sông", "Lúa gạo", "Sự nghiệp triều đình" và "Chim hoàng yến". Truyện ngắn "Vợ chồng phi tần" của ông đã được chuyển thể thành phim "Đèn lồng đỏ treo cao" của Trương Nghệ Mưu, đạt được nhiều thành công cả trong nước lẫn quốc tế. Tiểu thuyết "Chim sẻ vàng" của ông đã giành được Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ 9.
Giải 35: Trương Hành Thủy
Trương Hành Thủy, 1895-1967, là một nhà văn nổi tiếng của thể loại tiểu thuyết chương hồi và là đại diện của trường phái Vịt trời và Bướm. Ông được tôn sùng là "bậc thầy của tiểu thuyết chương hồi" và là "bậc thầy văn học đại chúng" đầu tiên trong lịch sử văn học hiện đại. Các tác phẩm của ông có cốt truyện phức tạp và bố cục chặt chẽ, có cấu trúc tốt, kết hợp giữa tiểu thuyết chương hồi truyền thống của Trung Quốc với kỹ thuật mới của tiểu thuyết phương Tây. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Thời đại hoàng kim", "Nước mắt và tiếng cười" và "Xuân thu thời nhà Minh".
Giải 34: Trần Trung Thực
Trần Trung Thực là một nhà văn đương đại nổi tiếng của Trung Quốc và là Phó Chủ tịch Hội Nhà văn Trung Quốc. "Bạch Lộc Nguyên" là tác phẩm tiêu biểu của ông. Năm 1997, "Bạch Lộc Nguyên" đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ tư.
Giải 33: Quách Mạt Nhược
Quách Mạt Nhược, 1892-1978, quê ở Lạc Sơn, tỉnh Tứ Xuyên, là một nhà văn, nhà viết kịch, nhà thơ, sử gia và nhà cổ tự học nổi tiếng. Ông là người sáng lập ra thơ ca hiện đại Trung Quốc. Tập thơ tiêu biểu của ông, "Nữ thần", đã thoát khỏi những ràng buộc của thơ ca truyền thống Trung Quốc, phản ánh trọn vẹn tinh thần của Phong trào Ngũ Tứ. Nó đã tiên phong cho một thế hệ phong cách thơ mới trong lịch sử văn học Trung Quốc và là đại diện tiêu biểu của thơ ca lãng mạn đương đại. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Nữ thần" và "Tôi là Thiên khuyển".
Giải 32: Lương Sĩ Khâu
Lương Sĩ Khâu, tháng 1 năm 1903 - tháng 11 năm 1987, sinh ra tại Bắc Kinh. Ông là một nhà tiểu luận, học giả, nhà phê bình văn học và dịch giả nổi tiếng của Trung Quốc, và là chuyên gia đầu tiên của Trung Quốc về Shakespeare. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm "Tiểu luận từ Yashe".
Giải 31: Triệu Thụ Lý
Triệu Thụ Lý, 1906-1970, quê ở huyện Tần Thủy, tỉnh Sơn Tây, là một tiểu thuyết gia hiện đại và Nghệ sĩ Nhân dân nổi tiếng. Tiểu thuyết của ông thường lấy bối cảnh nông thôn miền Bắc Trung Quốc, phản ánh những thay đổi trong xã hội nông thôn, những xung đột và đấu tranh nội bộ, đồng thời khắc họa nhiều nhân vật nông thôn đa dạng. Ông là người sáng lập "Trường phái Sơn Diệu Đan". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Tiểu Nhị Hắc Kết Hôn" và "Tam Lý Loan".
Số 30: Lâm Ngữ Đường
Lâm Ngữ Đường là một trong những cộng tác viên chính của "Yusi" (Những Sợi Tơ Lụa) từ năm 1895 đến năm 1976. Năm 1932, ông biên tập tạp chí "Luận Ngữ" xuất bản nửa kỳ. Năm 1935, ông thành lập "Yuzhou Feng", chuyên viết về tự sự với phong cách thư thái, trở thành một nhân vật chủ chốt của "Luận Ngữ phái". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Khoảnh Khắc Bắc Kinh", "Gió và Hạc", và "Đất Nước và Nhân Dân".
Số 29: Văn Nhất Đa (Wen Yiduo)
Văn Nhất Đa (11/1899 - 7/1946) là một nhà yêu nước vĩ đại của Trung Quốc hiện đại, một chiến sĩ dân chủ kiên cường, một trong những lãnh tụ đầu tiên của Đồng Minh Dân Chủ Trung Quốc, một nhà thơ, một học giả và một chiến sĩ dân chủ. Ông là một nhà thơ tiêu biểu của trường phái Trăng Lưỡi Liềm. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm "Ngọn nến đỏ" và "Nước chết".
Số 28: Lục Dao
Lục Dao (1949-1992) là một nhà văn Trung Quốc đương đại. Sinh ra trong một gia đình nông dân nhiều thế hệ ở miền bắc Thiểm Tây, kiệt tác "Thế giới bình thường" của ông, với sự hùng tráng và chất sử thi, mang đến một cái nhìn toàn cảnh về những thay đổi sâu sắc trong đời sống xã hội, tư tưởng và cảm xúc của người dân ở thành thị và nông thôn Trung Quốc thời kỳ cải cách. Tác phẩm đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ ba.
Số 27: Tiểu Hồng
Tiểu Hồng là một nữ nhà văn Trung Quốc hiện đại nổi tiếng. Các tác phẩm tiêu biểu của bà bao gồm "Cánh đồng sinh tử", "Cuộc sống cô độc", "Hạt cát", "Mã Bá Lạc" và "Hồ Lan truyện". Trong lịch sử tiểu thuyết Trung Quốc hiện đại, những tác phẩm như "Cánh đồng sinh tử" và "Hồ Lan truyện" đã nuôi dưỡng và tạo nên một phong cách văn học độc đáo mang phong cách Tiêu Hồng - phong cách văn xuôi của tiểu thuyết Trung Quốc hiện đại. Ý nghĩa của nó nằm ở việc "thu hẹp khoảng cách giữa văn học hiện đại và văn học truyền thống về mặt ý thức thẩm mỹ".
Số 26: Bạch Hiền Dũng
Bạch Hiền Dũng, sinh tháng 7 năm 1937, là một nhà văn đương đại nổi tiếng của Đài Loan. Ông là con trai của Bạch Sùng Hy, một vị tướng cấp cao của Quốc Dân Đảng. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Người Đài Bắc", "Mộng trong vườn" và "Người New York".
Số 25: Dư Quang Trung
Dư Quang Trung sinh tháng 10 năm 1928 tại Nam Kinh. Năm 1953, ông đồng sáng lập Hội Thơ "Ngôi sao xanh" cùng với Tần Tử Hào, Chung Định Văn và những người khác. Ngôn ngữ văn chương của Dư Quang Trung phức tạp và luôn biến đổi, nỗ lực rèn luyện một loại thuốc tiên "trong lò lửa chữ Hán". Về mặt thơ ca, Dư Quang Trung được coi là một "người đa thê trong nghệ thuật". Phong cách của ông rất đa dạng: những bài thơ thể hiện khát vọng và lý tưởng thường hùng tráng và vang dội, trong khi những bài thơ khắc họa nỗi nhớ nhà và tình yêu thường tinh tế và êm dịu. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Nỗi nhớ nhà", "Lông vũ xanh", "Chợ đêm trên thiên đường" và "Bạch ngọc khổ qua".
Số 24: Ai Thanh
Ai Thanh, quê ở Kim Hoa, tỉnh Chiết Giang, là một nhà thơ hiện đại Trung Quốc. Ông được coi là một trong những nhân vật hàng đầu của thơ ca Trung Quốc hiện đại. Các tác phẩm chính của ông bao gồm "Đại Anh Hà - Bà vú của tôi", "Bài ca trở về" và "Hóa thạch cá". Trước giải phóng, Ai Thanh đã sử dụng lối viết sâu sắc, nồng nhiệt và phóng khoáng để nguyền rủa bóng tối và ca ngợi ánh sáng. Sau khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, ông ca ngợi nhân dân, ca ngợi ánh sáng và suy ngẫm về cuộc sống. Ai Thanh nổi tiếng với những bài hát mang đậm tính nghệ thuật cá nhân, thể hiện thẩm mỹ thơ ca của ông về "sự giản dị, thuần khiết, tập trung và sáng suốt".
Số 23 Vương Mạnh
Vương Mạnh, quê ở Nam Bì, tỉnh Hà Bắc, sinh tháng 10 năm 1934. Ông là một nhà văn và học giả đương đại Trung Quốc. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm "Tuổi trẻ muôn năm" và "Sự chuyển hóa của một con người đang sống". Các tác phẩm của ông phản ánh hành trình gian nan của người dân Trung Quốc trên con đường tiến lên. Tinh thần lạc quan và nhiệt huyết đã đưa ông trở thành một trong những nhà văn sung mãn và sáng tạo nhất trong văn học đương đại. Năm 2015, tiểu thuyết "Phong cảnh nơi đây" của ông đã giành được Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ chín.
Số 22 Tôn Lý
Tôn Lý, tên thật là Tôn Thục Huân, là người sáng lập "Trường phái Liên Trì". Trước khi được giải phóng, ông đã vẽ nên những bức chân dung văn học chj Hội nhà văn Tứ Xuyên. Khi 41 tuôi, ông giành giải thưởng Mo Thuunng, tỉnh Tứ Xuyên. Ông là một nhà văn đương đại nổi tiếng và là Chủ tịch Hội Nhà văn Tứ Xuyên. Năm 2000, khi mới 41 tuổi, Alai đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ năm cho tiểu thuyết "Bụi lắng", trở thành người chiến thắng Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn.
(còn nữa)
Dỗ Hoàng theo Tân Hoa Xã
Nhà văn Mặc Ngôn

Chân dung 810 Văn sĩ Việt

  •   08/08/2025 19:40
  •   3
  •   0
CHÂN DUNG 810 VĂN SĨ VIỆT ĐƯƠNG ĐẠI
“Hà Minh Đức chẳng phê bình
Chỉ thường phê chén những hình ông to” - Đỗ Hoàng - NXB Hội Nhà văn năm 2018.

RÁNH HÁO DANH

Nguyên Tài Cẩn là nhà nghiên cứu văn học tài năng.

Thăm dò ý kiến

Lợi ích của phần mềm nguồn mở là gì?

Left-column advertisement
Thống kê
  • Đang truy cập2
  • Hôm nay385
  • Tháng hiện tại14,846
  • Tổng lượt truy cập176,568
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi