Dẹp mại dam thời xưa - Trung Hoa.

Dẹp mại dam thời xưa - Trung Hoa.

Tiết lộ bí mật về Chiến dịch Chống Khiêu dâm thời Trung Quốc cổ đại
Khang Hy ra lệnh chém đầu những kẻ cầm đầu
Phương Lưu,
Việc trấn áp và cấm đoán mại dâm hiện nay thường được gọi là "chống khiêu dâm". Vậy, chiến dịch này được thực hiện như thế nào ở Trung Quốc cổ đại?
Vào thời Xuân Thu năm 645 TCN, một nhóm gái mại dâm nổi lên ở nước Tề. Quản Trọng, khi đó là một quan chức cấp cao, đã thành lập "Nội Lục" (Nội Lỗ) trong cung điện của Tề Hoàn Công, nơi có tới 700 gái mại dâm cùng một lúc. Nội Lục, còn được gọi là "Nữ Lục", là những nhà thổ do triều đình quản lý, ra đời trước "nhà thổ quốc doanh" do Solon thành lập ở phương Tây nửa thế kỷ.
Quản Trọng thành lập các nhà thổ để tăng thu ngân sách trung ương của nước Tề và "cung cấp chi tiêu cho nhà nước". Tuy nhiên, những gái mại dâm này ngay lập tức vấp phải nhiều tranh cãi. "Chiến lược của Chiến Quốc: Chiến lược của triều đại Đông Chu" ghi lại: "Tề Hoàn Công có bảy khu chợ trong cung điện và bảy trăm phòng nội, bị dân chúng lên án." "Lệnh lên án" ám chỉ sự phản đối các kỹ viện, và đây được cho là tiếng nói đầu tiên ở Trung Quốc kêu gọi "cấm mại dâm".
Mặc dù chính sách "ngành công nghiệp tình dục" của Quản Trọng vấp phải sự phản đối của công chúng, nhưng nó vẫn phát triển mạnh mẽ. Sau thời Tần và thời Hán, "chế độ nhạc gia" và "chế độ quan mại dâm" dần dần hình thành, cùng với sự xuất hiện của cái gọi là văn hóa kỹ viện.
Mặc dù văn hóa kỹ viện đã trở thành một phần độc đáo của văn hóa dân gian Trung Quốc cổ đại, nhưng những lời kêu gọi cấm mại dâm của các triều đại vẫn không bao giờ ngừng lại. Đặc biệt, trong số những người dân thường, tầng lớp thấp rất căm ghét hệ thống kỹ viện, và mại dâm cùng việc gạ gẫm mại dâm bị coi là đáng khinh bỉ. Những từ ngữ thô tục như "con hoang" và "gái hư" thường được dùng để nguyền rủa cả nam lẫn nữ tham gia mại dâm, định hướng đạo đức xã hội. Trên thực tế, đây là một "lệnh cấm mại dâm về mặt đạo đức".
Tống Nhân Tông quy định rằng các quan chức "không được đến nhà thổ".
Lệnh cấm mại dâm về mặt đạo đức này không phải là một biện pháp dựa trên chính sách, và do đó không có nhiều tác động. Để đáp lại những lời kêu gọi cấm mại dâm, triều đình xưa thường ban hành các chính sách hạn chế mại dâm và mại dâm nhằm thanh lọc môi trường xã hội, điều chỉnh các chuẩn mực đạo đức và quản lý hành vi của quan chức. Những hạn chế này có thể được coi là "lệnh cấm mại dâm hợp pháp" của Trung Quốc cổ đại.
Ở Trung Quốc cổ đại, "lệnh cấm mại dâm hợp pháp" thường là một "cuộc đàn áp khiêu dâm" có điều kiện. Mô hình sinh tồn của gái mại dâm ở Trung Quốc cổ đại rất phức tạp, bao gồm gái mại dâm cung đình, gái mại dâm quan chức, gái mại dâm quân đội, gái mại dâm nội địa, gái mại dâm tư nhân và gái mại dâm bí mật. Những gái mại dâm này ban đầu xuất phát từ nô lệ và tù binh chiến tranh, sau đó chủ yếu bao gồm phụ nữ góa chồng, con gái của tội phạm (quan lại), và phụ nữ bán mình. Tuy nhiên, hầu như mọi triều đại đều cấm "ép buộc phụ nữ có phẩm chất tốt vào nghề mại dâm", thực hiện các cơ chế kiểm soát tiếp cận để ngăn chặn sự suy thoái đạo đức xã hội nói chung. Ví dụ, luật nhà Minh quy định rằng "bất kỳ gái mại dâm hoặc người mua dâm nào mua con cái của người tốt làm gái mại dâm sẽ bị phạt 100 roi".
Đồng thời, hành vi tình dục của những người mua dâm, hay còn gọi là khách hàng, cũng bị hạn chế, với những hạn chế nghiêm ngặt nhất được áp dụng đối với các quan chức có trách nhiệm xã hội. Ví dụ, dưới thời nhà Tống, các quan chức bị cấm đến thăm gái mại dâm. Hoàng đế Triệu Trinh (Tống Nhân Tông) đã quy định rằng các quan chức phụ trách hệ thống tư pháp hình sự, bao gồm cả Chánh án, bị cấm gạ gẫm gái mại dâm. Điều này được gọi là "không được đến với gái mại dâm để mua vui".
Bốn mươi hoặc năm mươi năm sau, Hoàng đế Triệu Húc (Tống Thần Tông) đã mở rộng lệnh cấm này để bao gồm tất cả các quan chức giám sát, chứ không chỉ riêng Chánh án. Tuy nhiên, có một ngoại lệ: một ngày trong 365 ngày được phép "nghỉ ngơi" - sinh nhật của Triệu Húc, được gọi là "Ngày Thánh". Bài thơ đương đại, "Đêm nay, bệ hạ không cần ngủ; xuân vẫn còn đây trước khi chuông sáng reo", mô tả đêm của "Ngày Thánh" này.
Trong tất cả các triều đại Trung Hoa cổ đại, nhà Đường có ngành công nghiệp tình dục phát triển nhất và trình độ của gái mại dâm cao nhất. Chính quyền nhà Đường đã thiết lập hệ thống mại dâm chính thức, hợp pháp hóa tư cách của gái mại dâm và biến mại dâm thành một ngành công nghiệp hợp pháp.
Đồng thời, chính quyền nhà Đường đã thành lập một cơ quan hành chính chuyên trách, "Giáo phường", để giám sát gái mại dâm hoạt động trong kinh đô. Tất cả những người hành nghề đều được yêu cầu đăng ký và trải qua "đào tạo nghề" trước khi tuyển dụng. Những người có giọng hát hay được đào tạo thành gái hát, những người có năng khiếu âm nhạc trở thành nhạc sĩ, những người có vóc dáng đẹp trở thành vũ nữ, những người có tửu lượng tốt trở thành gái uống rượu, v.v. Do đó, hình ảnh kỹ nữ thường xuyên xuất hiện trong các tác phẩm của các nhà thơ thời Đường.
Minh Huyền Tông ra lệnh
Bãi bỏ "trinh nữ"
Chế độ mại dâm chính thức của nhà Đường đã có tác động sâu sắc đến các thế hệ sau. Mãi đến thời nhà Minh, chế độ này mới bị bãi bỏ, đánh dấu một xu hướng mới trong phong trào chống mại dâm ở Trung Quốc cổ đại.
Thực tế, nhà Minh không hề cấm mại dâm ngay từ đầu. Chu Nguyên Chương, vị hoàng đế khai quốc của nhà Minh, vốn là một nhà sư, không những không cấm mà còn tích cực thúc đẩy nó. Dựa trên chế độ mại dâm chính thức của nhà Đường và nhà Tống, nhà Minh đã nâng cấp Giao Phương thành Giao Phương Tứ, trực thuộc Bộ Lễ, phụ trách giáo dục và ngoại giao.
Theo "Thành Thành Thi Luận" của Giang Minh Thư từ thời nhà Minh, Chu Nguyên Chương đã xây dựng 14 nhà hàng cao cấp, bao gồm Thanh Nham và Đan Phần, dọc theo sông Nội và Ngoại Tần Hoài ở khu vực quanh cửa Cúc Bảo (nay là cửa Trung Hoa), phía nam Nam Kinh. Khu vực này được biết đến với tên gọi "khu đèn đỏ" của triều Minh, "Tầng thứ mười bốn của Hoa Nhạc Xuân Phong" dọc theo sông Tần Hoài. Những nhà hàng này từng là "nhà thổ chính thức". Do thiếu gái mại dâm trước khi mở cửa, Chu Nguyên Chương đã ra lệnh tuyển dụng những phụ nữ có kinh nghiệm từ khắp cả nước, thúc giục họ vào nghề càng nhanh càng tốt. Với sự thăng tiến của chính quyền và các quan chức đi đầu, việc tiêu thụ tình dục thực sự đã thúc đẩy "nhu cầu nội địa" vào đầu triều Minh. Gái mại dâm là không thể thiếu trong các buổi họp mặt riêng tư, và "gái ba bạn" được phép tham gia các bữa tiệc chính thức.
Sự gia tăng nhanh chóng của gái mại dâm chính thức đã dẫn đến nhiều vấn đề, và nhu cầu của công chúng về việc cấm mại dâm ngày càng tăng cao. Chắt của Chu Nguyên Chương, Chu Chiêm Cơ (Hoàng đế Huyền Tông của triều Minh), đã ra lệnh bãi bỏ mại dâm chính thức và nghiêm cấm các quan chức đến các khu đèn đỏ. Điều này đánh dấu sự khởi đầu của phong trào "cấm mại dâm" vào thời nhà Minh.
Hành động của Chu Chiêm Cơ là một sự kiện quan trọng trong lịch sử chiến dịch chống mại dâm của Trung Quốc. Nhưng mỗi chính sách đều có biện pháp đối phó. Tuy không có gái mại dâm chính thức, nhưng vẫn có gái mại dâm tư nhân. Một số người đàn ông giàu có, không bị ảnh hưởng bởi "lệnh cấm mại dâm", vẫn nuôi gái mại dâm trong nhà. Cùng với sự suy giảm của gái mại dâm chính thức, gái mại dâm tư nhân lại gia tăng, đặc biệt là một số lượng lớn được gọi là "ổ mại dâm tư nhân".
Chu Chiêm Cơ chỉ trị vì 11 năm và qua đời ở tuổi 38. Sau đó, các quy định về mại dâm được nới lỏng. Vào cuối thời nhà Minh, hai bên bờ sông Tần Hoài, nay là Nam Kinh, rải rác các nhà thổ và nhà hàng, và nhiều thuyền du ngoạn được sử dụng làm tụ điểm mại dâm di động, biến nơi đây thành trung tâm công nghiệp tình dục của cả nước. "Bản Kiều Tạp bút", do Dư Hoài thời nhà Thanh viết, là một ghi chép chân thực về đời sống tình dục của các học giả, sinh viên và quan lại tại các khu đèn đỏ thời bấy giờ. Cái gọi là "Tám mỹ nhân Tần Hoài" là tám gái mại dâm sống dọc theo sông Tần Hoài, tất cả đều xuất hiện vào cuối triều Minh và đầu triều Thanh.
Hoàng đế Khang Hy của nhà Thanh đã ban hành một sắc lệnh.
Những người chịu trách nhiệm "liên kết mở nhà thổ" sẽ bị xử tử.
So với triều Minh, lệnh cấm mại dâm của nhà Thanh thậm chí còn nghiêm ngặt hơn, mặc dù chúng cũng được thay đổi nhiều lần. Vào đầu triều Thanh, theo chế độ nhà Minh, Văn phòng Giao Phương được thành lập tại kinh đô. Tuy nhiên, Hoàng đế Thuận Trị đã hai lần sa thải các nữ nhạc công của Giao Phương, đào tạo 48 hoạn quan để thay thế gái mại dâm cho các sự kiện trong cung. Vào năm thứ tám của triều đại Thuận Trị (năm 1651), triều đình ra lệnh chấm dứt hoạt động của các nữ nhạc công Giao Phương và bắt đầu lệnh cấm mại dâm, phát động "chiến dịch bài trừ mại dâm" của nhà Thanh từ trên xuống dưới. Vào năm thứ mười sáu của triều đại Thuận Trị (1659 SCN), các nữ nhạc công bị bãi bỏ trực tiếp.
Hoàng đế Khang Hy kế thừa chính sách cấm mại dâm của triều đại Thuận Trị, và tiếp tục thực hiện vào năm thứ 12 (1673). Các điều luật được ban hành vào năm thứ 19 (1680) đã quy định rõ ràng: "Bất kỳ ai mở nhà thổ để dụ dỗ phụ nữ và trẻ em sẽ bị xử tử như một kẻ độc thân, và những người theo sau sẽ bị đày đến Hắc Long Giang và các nơi khác để làm nô lệ cho lính mặc áo giáp."
Hoàng đế Gia Khánh tiếp tục tăng cường hình phạt đối với mại dâm. Bộ luật Thanh sửa đổi, được ban hành vào năm thứ 16 (1811), quy định: "Nếu phát hiện ổ mại dâm trong hoặc ngoài kinh thành, và nếu nhà thổ được thành lập và hoạt động trong thời gian dài, ngoài hình phạt thông thường đối với người vi phạm, chủ nhà cho thuê nhà sẽ bị phạt 80 roi và một tháng tù giam cho lần vi phạm đầu tiên..."
Lệnh cấm mại dâm của nhà Thanh có thể được mô tả là một "lệnh cấm hợp pháp" thực sự. Chiến dịch "chống mại dâm" của triều đình được công khai rộng rãi và trong một thời gian đã khá hiệu quả. Ví dụ, ở Dương Châu, khi đó là "thành phố đèn đỏ" nổi tiếng toàn quốc, những người hành nghề mại dâm vô cùng lo lắng. Kể từ thời Tùy và Đường, ngành công nghiệp mại dâm ở Dương Châu đã phát triển mạnh mẽ. Bất chấp sự đàn áp của chính quyền triều đình đối với mại dâm, mại dâm vẫn là một vấn nạn dai dẳng. Các loại hình mại dâm bí mật như "sào huyệt tư nhân", "cổng bán nguyệt", "Dương Tân" và "gái lái đò" vẫn tiếp tục hoạt động. Những người hành nghề mại dâm này đã nắm rõ tình hình cuộc đàn áp, và khi tin tức lan truyền, họ đã "biến mất hàng loạt". Trong lời tựa của "Dương Châu Cổ Xứ Từ", học giả đầu thời Thanh Ngô Khởi đã viết: "Mỗi khi có lệnh cấm, họ đều bỏ chạy để bảo toàn mạng sống, không ai biết tung tích."
Trong tất cả các triều đại Trung Hoa cổ đại, triều đại nhà Thanh có lệnh cấm mại dâm rõ ràng nhất, nhưng họ không thực sự ngăn chặn nó, và mại dâm vẫn hoành hành trong dân chúng. Đặc biệt sau khi Hoàng đế Hàm Phong, Ý Chuẩn, lên ngôi, mại dâm lại bùng phát ở Bắc Kinh. "Lệnh cấm mại dâm" chỉ còn trên danh nghĩa. Khi thời đại phong kiến sắp kết thúc, ngành công nghiệp tình dục do Quản Trọng khởi xướng đã trải qua một thời kỳ hưng thịnh hiếm hoi. Vào thời điểm đó, vô số "khu đèn đỏ" với quy mô khác nhau đã xuất hiện trên khắp đất nước, chẳng hạn như "Bát Đại Hồ Đồng" ở Bắc Kinh và Thượng Hải, khi đó được gọi là "Mười dặm ngoại quốc". Thượng Hải đã trở thành "thủ đô tình dục" của thế giới. Vào đêm trước ngày thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa năm 1949, vẫn còn hơn 800 nhà thổ được đăng ký tại Thượng Hải.
Tại sao ngành công nghiệp tình dục lại phát triển mạnh mẽ trở lại vào cuối triều đại nhà Thanh? Thứ nhất, sau khi các cường quốc phương Tây mở cửa Trung Quốc, nền kinh tế thương mại đã kích thích ngành công nghiệp tình dục, vốn đã tồn tại từ lâu. Thứ hai, hoàng đế là người đi đầu trong việc tìm kiếm khoái lạc. Hoàng đế Đồng Trị thích "du ngoạn lãng mạn" và thường xuyên cải trang đến các nhà thổ. Tin đồn rằng ông qua đời vì bệnh hoa liễu (bệnh hoa liễu) không phải là không có cơ sở. Quan trọng nhất, chính sách chống mại dâm của chính quyền nhà Thanh bắt đầu nới lỏng, một thực tế mà các sử gia gọi là "nới lỏng lệnh cấm". Nhiều chính quyền địa phương đã áp dụng "thuế hoa", trên thực tế là công nhận tính hợp pháp của người hành nghề mại dâm.
Ở Trung Quốc cổ đại, việc cấm mại dâm luôn bị vướng vào tình thế tiến thoái lưỡng nan này. Mãi cho đến khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, lệnh cấm mới trở thành hiện thực.
Đỗ Hoàng theo Bách khoa từ điển mở

Xem tiếp...

Mid-page advertisement

Dẹp mại dam thời xưa - Trung Hoa.

  •   20/08/2025 18:58
  •   0
  •   0
Tiết lộ bí mật về Chiến dịch Chống Khiêu dâm thời Trung Quốc cổ đại
Khang Hy ra lệnh chém đầu những kẻ cầm đầu
Phương Lưu,
Việc trấn áp và cấm đoán mại dâm hiện nay thường được gọi là "chống khiêu dâm". Vậy, chiến dịch này được thực hiện như thế nào ở Trung Quốc cổ đại?
Vào thời Xuân Thu năm 645 TCN, một nhóm gái mại dâm nổi lên ở nước Tề. Quản Trọng, khi đó là một quan chức cấp cao, đã thành lập "Nội Lục" (Nội Lỗ) trong cung điện của Tề Hoàn Công, nơi có tới 700 gái mại dâm cùng một lúc. Nội Lục, còn được gọi là "Nữ Lục", là những nhà thổ do triều đình quản lý, ra đời trước "nhà thổ quốc doanh" do Solon thành lập ở phương Tây nửa thế kỷ.
Quản Trọng thành lập các nhà thổ để tăng thu ngân sách trung ương của nước Tề và "cung cấp chi tiêu cho nhà nước". Tuy nhiên, những gái mại dâm này ngay lập tức vấp phải nhiều tranh cãi. "Chiến lược của Chiến Quốc: Chiến lược của triều đại Đông Chu" ghi lại: "Tề Hoàn Công có bảy khu chợ trong cung điện và bảy trăm phòng nội, bị dân chúng lên án." "Lệnh lên án" ám chỉ sự phản đối các kỹ viện, và đây được cho là tiếng nói đầu tiên ở Trung Quốc kêu gọi "cấm mại dâm".
Mặc dù chính sách "ngành công nghiệp tình dục" của Quản Trọng vấp phải sự phản đối của công chúng, nhưng nó vẫn phát triển mạnh mẽ. Sau thời Tần và thời Hán, "chế độ nhạc gia" và "chế độ quan mại dâm" dần dần hình thành, cùng với sự xuất hiện của cái gọi là văn hóa kỹ viện.
Mặc dù văn hóa kỹ viện đã trở thành một phần độc đáo của văn hóa dân gian Trung Quốc cổ đại, nhưng những lời kêu gọi cấm mại dâm của các triều đại vẫn không bao giờ ngừng lại. Đặc biệt, trong số những người dân thường, tầng lớp thấp rất căm ghét hệ thống kỹ viện, và mại dâm cùng việc gạ gẫm mại dâm bị coi là đáng khinh bỉ. Những từ ngữ thô tục như "con hoang" và "gái hư" thường được dùng để nguyền rủa cả nam lẫn nữ tham gia mại dâm, định hướng đạo đức xã hội. Trên thực tế, đây là một "lệnh cấm mại dâm về mặt đạo đức".
Tống Nhân Tông quy định rằng các quan chức "không được đến nhà thổ".
Lệnh cấm mại dâm về mặt đạo đức này không phải là một biện pháp dựa trên chính sách, và do đó không có nhiều tác động. Để đáp lại những lời kêu gọi cấm mại dâm, triều đình xưa thường ban hành các chính sách hạn chế mại dâm và mại dâm nhằm thanh lọc môi trường xã hội, điều chỉnh các chuẩn mực đạo đức và quản lý hành vi của quan chức. Những hạn chế này có thể được coi là "lệnh cấm mại dâm hợp pháp" của Trung Quốc cổ đại.
Ở Trung Quốc cổ đại, "lệnh cấm mại dâm hợp pháp" thường là một "cuộc đàn áp khiêu dâm" có điều kiện. Mô hình sinh tồn của gái mại dâm ở Trung Quốc cổ đại rất phức tạp, bao gồm gái mại dâm cung đình, gái mại dâm quan chức, gái mại dâm quân đội, gái mại dâm nội địa, gái mại dâm tư nhân và gái mại dâm bí mật. Những gái mại dâm này ban đầu xuất phát từ nô lệ và tù binh chiến tranh, sau đó chủ yếu bao gồm phụ nữ góa chồng, con gái của tội phạm (quan lại), và phụ nữ bán mình. Tuy nhiên, hầu như mọi triều đại đều cấm "ép buộc phụ nữ có phẩm chất tốt vào nghề mại dâm", thực hiện các cơ chế kiểm soát tiếp cận để ngăn chặn sự suy thoái đạo đức xã hội nói chung. Ví dụ, luật nhà Minh quy định rằng "bất kỳ gái mại dâm hoặc người mua dâm nào mua con cái của người tốt làm gái mại dâm sẽ bị phạt 100 roi".
Đồng thời, hành vi tình dục của những người mua dâm, hay còn gọi là khách hàng, cũng bị hạn chế, với những hạn chế nghiêm ngặt nhất được áp dụng đối với các quan chức có trách nhiệm xã hội. Ví dụ, dưới thời nhà Tống, các quan chức bị cấm đến thăm gái mại dâm. Hoàng đế Triệu Trinh (Tống Nhân Tông) đã quy định rằng các quan chức phụ trách hệ thống tư pháp hình sự, bao gồm cả Chánh án, bị cấm gạ gẫm gái mại dâm. Điều này được gọi là "không được đến với gái mại dâm để mua vui".
Bốn mươi hoặc năm mươi năm sau, Hoàng đế Triệu Húc (Tống Thần Tông) đã mở rộng lệnh cấm này để bao gồm tất cả các quan chức giám sát, chứ không chỉ riêng Chánh án. Tuy nhiên, có một ngoại lệ: một ngày trong 365 ngày được phép "nghỉ ngơi" - sinh nhật của Triệu Húc, được gọi là "Ngày Thánh". Bài thơ đương đại, "Đêm nay, bệ hạ không cần ngủ; xuân vẫn còn đây trước khi chuông sáng reo", mô tả đêm của "Ngày Thánh" này.
Trong tất cả các triều đại Trung Hoa cổ đại, nhà Đường có ngành công nghiệp tình dục phát triển nhất và trình độ của gái mại dâm cao nhất. Chính quyền nhà Đường đã thiết lập hệ thống mại dâm chính thức, hợp pháp hóa tư cách của gái mại dâm và biến mại dâm thành một ngành công nghiệp hợp pháp.
Đồng thời, chính quyền nhà Đường đã thành lập một cơ quan hành chính chuyên trách, "Giáo phường", để giám sát gái mại dâm hoạt động trong kinh đô. Tất cả những người hành nghề đều được yêu cầu đăng ký và trải qua "đào tạo nghề" trước khi tuyển dụng. Những người có giọng hát hay được đào tạo thành gái hát, những người có năng khiếu âm nhạc trở thành nhạc sĩ, những người có vóc dáng đẹp trở thành vũ nữ, những người có tửu lượng tốt trở thành gái uống rượu, v.v. Do đó, hình ảnh kỹ nữ thường xuyên xuất hiện trong các tác phẩm của các nhà thơ thời Đường.
Minh Huyền Tông ra lệnh
Bãi bỏ "trinh nữ"
Chế độ mại dâm chính thức của nhà Đường đã có tác động sâu sắc đến các thế hệ sau. Mãi đến thời nhà Minh, chế độ này mới bị bãi bỏ, đánh dấu một xu hướng mới trong phong trào chống mại dâm ở Trung Quốc cổ đại.
Thực tế, nhà Minh không hề cấm mại dâm ngay từ đầu. Chu Nguyên Chương, vị hoàng đế khai quốc của nhà Minh, vốn là một nhà sư, không những không cấm mà còn tích cực thúc đẩy nó. Dựa trên chế độ mại dâm chính thức của nhà Đường và nhà Tống, nhà Minh đã nâng cấp Giao Phương thành Giao Phương Tứ, trực thuộc Bộ Lễ, phụ trách giáo dục và ngoại giao.
Theo "Thành Thành Thi Luận" của Giang Minh Thư từ thời nhà Minh, Chu Nguyên Chương đã xây dựng 14 nhà hàng cao cấp, bao gồm Thanh Nham và Đan Phần, dọc theo sông Nội và Ngoại Tần Hoài ở khu vực quanh cửa Cúc Bảo (nay là cửa Trung Hoa), phía nam Nam Kinh. Khu vực này được biết đến với tên gọi "khu đèn đỏ" của triều Minh, "Tầng thứ mười bốn của Hoa Nhạc Xuân Phong" dọc theo sông Tần Hoài. Những nhà hàng này từng là "nhà thổ chính thức". Do thiếu gái mại dâm trước khi mở cửa, Chu Nguyên Chương đã ra lệnh tuyển dụng những phụ nữ có kinh nghiệm từ khắp cả nước, thúc giục họ vào nghề càng nhanh càng tốt. Với sự thăng tiến của chính quyền và các quan chức đi đầu, việc tiêu thụ tình dục thực sự đã thúc đẩy "nhu cầu nội địa" vào đầu triều Minh. Gái mại dâm là không thể thiếu trong các buổi họp mặt riêng tư, và "gái ba bạn" được phép tham gia các bữa tiệc chính thức.
Sự gia tăng nhanh chóng của gái mại dâm chính thức đã dẫn đến nhiều vấn đề, và nhu cầu của công chúng về việc cấm mại dâm ngày càng tăng cao. Chắt của Chu Nguyên Chương, Chu Chiêm Cơ (Hoàng đế Huyền Tông của triều Minh), đã ra lệnh bãi bỏ mại dâm chính thức và nghiêm cấm các quan chức đến các khu đèn đỏ. Điều này đánh dấu sự khởi đầu của phong trào "cấm mại dâm" vào thời nhà Minh.
Hành động của Chu Chiêm Cơ là một sự kiện quan trọng trong lịch sử chiến dịch chống mại dâm của Trung Quốc. Nhưng mỗi chính sách đều có biện pháp đối phó. Tuy không có gái mại dâm chính thức, nhưng vẫn có gái mại dâm tư nhân. Một số người đàn ông giàu có, không bị ảnh hưởng bởi "lệnh cấm mại dâm", vẫn nuôi gái mại dâm trong nhà. Cùng với sự suy giảm của gái mại dâm chính thức, gái mại dâm tư nhân lại gia tăng, đặc biệt là một số lượng lớn được gọi là "ổ mại dâm tư nhân".
Chu Chiêm Cơ chỉ trị vì 11 năm và qua đời ở tuổi 38. Sau đó, các quy định về mại dâm được nới lỏng. Vào cuối thời nhà Minh, hai bên bờ sông Tần Hoài, nay là Nam Kinh, rải rác các nhà thổ và nhà hàng, và nhiều thuyền du ngoạn được sử dụng làm tụ điểm mại dâm di động, biến nơi đây thành trung tâm công nghiệp tình dục của cả nước. "Bản Kiều Tạp bút", do Dư Hoài thời nhà Thanh viết, là một ghi chép chân thực về đời sống tình dục của các học giả, sinh viên và quan lại tại các khu đèn đỏ thời bấy giờ. Cái gọi là "Tám mỹ nhân Tần Hoài" là tám gái mại dâm sống dọc theo sông Tần Hoài, tất cả đều xuất hiện vào cuối triều Minh và đầu triều Thanh.
Hoàng đế Khang Hy của nhà Thanh đã ban hành một sắc lệnh.
Những người chịu trách nhiệm "liên kết mở nhà thổ" sẽ bị xử tử.
So với triều Minh, lệnh cấm mại dâm của nhà Thanh thậm chí còn nghiêm ngặt hơn, mặc dù chúng cũng được thay đổi nhiều lần. Vào đầu triều Thanh, theo chế độ nhà Minh, Văn phòng Giao Phương được thành lập tại kinh đô. Tuy nhiên, Hoàng đế Thuận Trị đã hai lần sa thải các nữ nhạc công của Giao Phương, đào tạo 48 hoạn quan để thay thế gái mại dâm cho các sự kiện trong cung. Vào năm thứ tám của triều đại Thuận Trị (năm 1651), triều đình ra lệnh chấm dứt hoạt động của các nữ nhạc công Giao Phương và bắt đầu lệnh cấm mại dâm, phát động "chiến dịch bài trừ mại dâm" của nhà Thanh từ trên xuống dưới. Vào năm thứ mười sáu của triều đại Thuận Trị (1659 SCN), các nữ nhạc công bị bãi bỏ trực tiếp.
Hoàng đế Khang Hy kế thừa chính sách cấm mại dâm của triều đại Thuận Trị, và tiếp tục thực hiện vào năm thứ 12 (1673). Các điều luật được ban hành vào năm thứ 19 (1680) đã quy định rõ ràng: "Bất kỳ ai mở nhà thổ để dụ dỗ phụ nữ và trẻ em sẽ bị xử tử như một kẻ độc thân, và những người theo sau sẽ bị đày đến Hắc Long Giang và các nơi khác để làm nô lệ cho lính mặc áo giáp."
Hoàng đế Gia Khánh tiếp tục tăng cường hình phạt đối với mại dâm. Bộ luật Thanh sửa đổi, được ban hành vào năm thứ 16 (1811), quy định: "Nếu phát hiện ổ mại dâm trong hoặc ngoài kinh thành, và nếu nhà thổ được thành lập và hoạt động trong thời gian dài, ngoài hình phạt thông thường đối với người vi phạm, chủ nhà cho thuê nhà sẽ bị phạt 80 roi và một tháng tù giam cho lần vi phạm đầu tiên..."
Lệnh cấm mại dâm của nhà Thanh có thể được mô tả là một "lệnh cấm hợp pháp" thực sự. Chiến dịch "chống mại dâm" của triều đình được công khai rộng rãi và trong một thời gian đã khá hiệu quả. Ví dụ, ở Dương Châu, khi đó là "thành phố đèn đỏ" nổi tiếng toàn quốc, những người hành nghề mại dâm vô cùng lo lắng. Kể từ thời Tùy và Đường, ngành công nghiệp mại dâm ở Dương Châu đã phát triển mạnh mẽ. Bất chấp sự đàn áp của chính quyền triều đình đối với mại dâm, mại dâm vẫn là một vấn nạn dai dẳng. Các loại hình mại dâm bí mật như "sào huyệt tư nhân", "cổng bán nguyệt", "Dương Tân" và "gái lái đò" vẫn tiếp tục hoạt động. Những người hành nghề mại dâm này đã nắm rõ tình hình cuộc đàn áp, và khi tin tức lan truyền, họ đã "biến mất hàng loạt". Trong lời tựa của "Dương Châu Cổ Xứ Từ", học giả đầu thời Thanh Ngô Khởi đã viết: "Mỗi khi có lệnh cấm, họ đều bỏ chạy để bảo toàn mạng sống, không ai biết tung tích."
Trong tất cả các triều đại Trung Hoa cổ đại, triều đại nhà Thanh có lệnh cấm mại dâm rõ ràng nhất, nhưng họ không thực sự ngăn chặn nó, và mại dâm vẫn hoành hành trong dân chúng. Đặc biệt sau khi Hoàng đế Hàm Phong, Ý Chuẩn, lên ngôi, mại dâm lại bùng phát ở Bắc Kinh. "Lệnh cấm mại dâm" chỉ còn trên danh nghĩa. Khi thời đại phong kiến sắp kết thúc, ngành công nghiệp tình dục do Quản Trọng khởi xướng đã trải qua một thời kỳ hưng thịnh hiếm hoi. Vào thời điểm đó, vô số "khu đèn đỏ" với quy mô khác nhau đã xuất hiện trên khắp đất nước, chẳng hạn như "Bát Đại Hồ Đồng" ở Bắc Kinh và Thượng Hải, khi đó được gọi là "Mười dặm ngoại quốc". Thượng Hải đã trở thành "thủ đô tình dục" của thế giới. Vào đêm trước ngày thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa năm 1949, vẫn còn hơn 800 nhà thổ được đăng ký tại Thượng Hải.
Tại sao ngành công nghiệp tình dục lại phát triển mạnh mẽ trở lại vào cuối triều đại nhà Thanh? Thứ nhất, sau khi các cường quốc phương Tây mở cửa Trung Quốc, nền kinh tế thương mại đã kích thích ngành công nghiệp tình dục, vốn đã tồn tại từ lâu. Thứ hai, hoàng đế là người đi đầu trong việc tìm kiếm khoái lạc. Hoàng đế Đồng Trị thích "du ngoạn lãng mạn" và thường xuyên cải trang đến các nhà thổ. Tin đồn rằng ông qua đời vì bệnh hoa liễu (bệnh hoa liễu) không phải là không có cơ sở. Quan trọng nhất, chính sách chống mại dâm của chính quyền nhà Thanh bắt đầu nới lỏng, một thực tế mà các sử gia gọi là "nới lỏng lệnh cấm". Nhiều chính quyền địa phương đã áp dụng "thuế hoa", trên thực tế là công nhận tính hợp pháp của người hành nghề mại dâm.
Ở Trung Quốc cổ đại, việc cấm mại dâm luôn bị vướng vào tình thế tiến thoái lưỡng nan này. Mãi cho đến khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, lệnh cấm mới trở thành hiện thực.
Đỗ Hoàng theo Bách khoa từ điển mở

Cụ Hồ thơ.

  •   17/08/2025 20:25
  •   4
  •   0
夜半聞哭夫
嗚呼夫君兮夫君,
何故夫君遽棄塵。
使妾從今何處見,
十分心合意投人。

Dạ bán văn khốc phu
Ô hô phu quân, hề phu quân!
Hà cố phu quân cự khí trần?
Sử thiếp tòng kim hà xứ kiến,
Thập phần tâm hợp ý đầu nhân.
Dịch nghĩa
Than ôi! Chàng hỡi chàng!
Cớ sao chàng vội lìa bỏ cõi đời?
Khiến cho thiếp từ nay biết tìm đâu thấy,
Người bạn đời mười phần tâm đầu ý hợp
Đỗ Hoàng dịch thơ:
Than ôi! Chàng ơi hỡi! Chàng ôi!
Duyên cớ sao, sao vội lìa đờì!
Khiến thiếp từ đây đời vò võ
Còn đâu tâm ý hợp như người!

50 nhfvawn Trung Quốc

  •   11/08/2025 14:41
  •   9
  •   0
op 50 Nhà văn Trung Quốc Hiện đại và Đương đại!
Số 50 Trương Vĩ
Trương Vĩ, sinh tháng 11 năm 1956, quê ở Long Khẩu, tỉnh Sơn Đông. Ông là một nhà văn đương đại nổi tiếng và hiện là Chủ tịch Hội Nhà văn Sơn Đông. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Thuyền Cổ", "Truyện ngụ ngôn tháng Chín" và "Cao nguyên".
Số 49 Thiết Ninh
Thiết Ninh, sinh năm 1957, là một nhà văn đương đại và hiện là Chủ tịch Hội Nhà văn Trung Quốc và Hội Nhà văn Hà Bắc. Các tác phẩm chính của bà bao gồm "Cổng Hoa Hồng", "Thành phố không mưa", "Người tắm sông", "Đống rơm", "Ôi, Hương Tuyết" và "Phụ nữ mang thai và bò". Tập tiểu luận "Đêm Trắng Của Phụ Nữ" của bà đã giành Giải thưởng Văn học Lỗ Tấn đầu tiên tại Trung Quốc, và truyện ngắn "Mãi Mãi Xa Cách" của bà đã giành Giải thưởng Văn học Lỗ Tấn lần thứ hai.
Số 48 Tam Mao
Tam Mao, tên thật là Trần Mậu Bình, sinh ra tại Chu Sơn, tỉnh Chiết Giang, từ năm 1943 đến năm 1991. Bà đã viết hơn mười tập tiểu luận và tiểu thuyết, bao gồm "Chuyện Từ Sa Mạc", "Con Lạc Đà Khóc", "Mùa Mưa Sẽ Không Bao Giờ Trở Lại", "Đêm Dịu Nhẹ", "Mơ Bao Nhiêu Hoa Rơi", "Nhìn Từ Phía Sau" và "Em Yêu". Văn xuôi của Tam Mao khai thác nhiều chủ đề, nhiều trong số đó thấm đẫm những cảm xúc kỳ lạ. Văn phong của bà giản dị, lãng mạn và quyến rũ một cách độc đáo, thể hiện tình yêu của bà đối với nhân loại, cuộc sống, tự do và thiên nhiên.
Số 47 Trương Kiệt
Trương Kiệt, sinh năm 1937 tại Bắc Kinh, là nhà văn hạng nhất toàn quốc, một nhà văn có những đóng góp đặc biệt được Quốc vụ viện ghi nhận, hội viên Hội Nhà văn Trung Quốc và Phó Chủ tịch Hội Nhà văn Bắc Kinh. Các tác phẩm của Trương Kiệt, tập trung vào chủ đề "nhân văn" và "tình yêu", thường gây tranh cãi trong giới văn chương. Bà không ngừng mở rộng biểu đạt nghệ thuật, khai thác tâm hồn con người với cảm xúc mãnh liệt, thể hiện những tác phẩm tinh tế, sâu sắc và tao nhã. Tiểu thuyết "Cánh Nặng" của bà đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ hai. Tiểu thuyết "Vô Ngôn" của ông đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ sáu. Ông là nhà văn duy nhất giành được hai Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn.
Số 46 A Thành
A Thành, sinh năm 1949 tại Bắc Kinh, tên thật là Chung A Thành. Tác phẩm tiêu biểu của ông là "Vua Cờ" và ông đã viết kịch bản cho "Phù Dung Trấn". Ông là một đại diện tiêu biểu của dòng tiểu thuyết đương đại tìm về cội nguồn, với những tác phẩm chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa truyền thống Trung Hoa.
Số 45 Hàn Thiếu Cung
Hàn Thiếu Cung, được biết đến với các bút danh như Thiếu Cung và Người Lái đò, quê ở Trường Sa, Hồ Nam. Ông là một nhân vật chủ chốt trong việc thúc đẩy "văn học tìm gốc" vào năm 1985, xuất bản "Văn học cội nguồn" và đề xuất khẩu hiệu "tìm gốc". Các tác phẩm đáng chú ý nhất của ông bao gồm "Bố Bố" và "Mã Kiều Từ điển", thể hiện xu hướng khai thác sức mạnh từ chiều sâu của lịch sử và văn hóa dân tộc, thấm đẫm những hàm ý triết học sâu sắc, và có tác động đáng kể đến giới văn học.
Số 44 Lưu Chấn Vân
Lưu Chấn Vân sinh tháng 5 năm 1958 tại huyện Diên Tân, tỉnh Hà Nam. "Một câu đáng giá vạn câu" đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ 8. Phong cách tự sự của tiểu thuyết gợi nhớ đến những cuốn nhật ký hoang dã của triều đại nhà Minh và nhà Thanh, với ngôn từ súc tích và sự hài hước sống động. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Một Đống Lông Vũ", "Tên Tôi Là Lưu Dược Tiến" và "Một Câu Nói Đáng Giá Ngàn Người".
Vị trí thứ 43: Vương Thước
Vương Thước, một nhà văn và biên kịch nổi tiếng, bắt đầu viết văn vào năm 1978 và đã xuất bản các tiểu thuyết như "Chơi Cho Cảm Giác Mạnh", "Chết Sau Cơn Nghiện", "Những Loài Thú Dữ" và "Trông Đẹp". Những tiểu thuyết và thơ đầu tay của ông dựa trên trải nghiệm lớn lên trong doanh trại quân đội. Những tiểu thuyết sau này của ông phát triển một phong cách độc đáo, đặc trưng bởi những lời thoại dễ hiểu nhưng sống động và lối kể chuyện dí dỏm, châm biếm, chế giễu lối diễn ngôn độc đoán và lập trường tinh hoa của giới trí thức. Sau đó, ông bước vào lĩnh vực điện ảnh và truyền hình, đạt được thành công với loạt phim truyền hình "Khát Vọng" và "Chuyện Ban Biên Tập".
Giải 42: Trương Thành Chí
Trương Thành Chí sinh năm 1948 tại Bắc Kinh. Ông đã giành Giải thưởng Truyện ngắn Quốc gia lần thứ Nhất, Giải thưởng Tiểu thuyết Xuất sắc Quốc gia lần thứ Hai và thứ Ba, và Giải thưởng Sáng tác Văn học Dân tộc thiểu số Quốc gia. Ông đã xuất bản hơn 30 cuốn sách. Trong những năm 1980 và 1990, ông được biết đến với "khí chất duy tâm". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm các tập truyện ngắn "Hắc Mã" và "Bắc Giang" và tiểu thuyết "Đồng Cỏ Vàng". Trương Thành Chí sở hữu một phong cách thẩm mỹ độc lập, phóng khoáng, trang nghiêm, sâu sắc, lạnh lùng và nồng nàn.
Giải 41: Thư Đình
Thư Đình, tên thật là Cung Bội Ngọc, sinh năm 1952. Quê bà ở Tuyền Châu, Phúc Kiến. Bà là một nữ thi sĩ đương đại và là đại diện của trường phái Thơ Mộng. "Đến Cây Sồi" là một tác phẩm tiêu biểu của trường phái Thơ Mộng, và bà ngang hàng với Bối Dao và Cố Thành. Tuy nhiên, trên thực tế, thơ bà gần gũi hơn với những nhà thơ sâu sắc và truyền thống hơn của thế hệ trước. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Chiếc thuyền buồm", "Hoa diên vĩ biết hát" và "Hoa thủy tổ".
Số 40: Cổ Thành
Cổ Thành, một nhân vật hàng đầu của Thơ Mộng, được biết đến như một nhà thơ lãng mạn theo chủ nghĩa duy linh đương đại. Những bài thơ đầu tay của ông mang phong cách ngây thơ, trẻ thơ và tâm trạng mơ mộng, sử dụng ngôn ngữ trực giác và ấn tượng để ca ngợi cuộc sống tuổi trẻ như trong truyện cổ tích. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Một thế hệ", "Mắt đen", "Anh Tử" và "Trăng ban ngày".
Số 39: Đinh Linh
Đinh Linh (tháng 10 năm 1904 - tháng 3 năm 1986) quê ở Lâm Lý, tỉnh Hồ Nam. Bà là một nhà văn và nhà hoạt động xã hội đương đại nổi tiếng của Trung Quốc. "Nhật ký của Tiểu thư Sophia" và "Mặt trời chiếu trên sông Tang Can" là những tác phẩm tiêu biểu của bà, và bà đã được trao Giải thưởng Stalin về Văn học và Nghệ thuật.
Số 38: Mục Đan
Mục Đan (1918-1977), tên thật là Tra Lương Chính, là một nhà thơ yêu nước và dịch giả nổi tiếng. Từ những năm 1980, nhiều chuyên gia văn học hiện đại đã coi ông là nhân vật hàng đầu của thơ ca hiện đại. Mục Đan đã kết hợp chủ nghĩa hiện đại Tây Âu với thơ ca truyền thống Trung Quốc, tạo nên một phong cách giàu tính biểu tượng và suy tư tâm linh. Ông là một nhà thơ tiêu biểu của "Trường phái thơ Cửu Diệp". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Cuộc viễn chinh", "Tuyển tập thơ Mục Đan" và "Lá cờ".
Số 37 Bính Tân
Bính Tân, tên thật là Tạ Uyển Anh, là một nhà thơ, nhà văn, dịch giả và nhà văn thiếu nhi nổi tiếng. Bà từng là Chủ tịch Danh dự của Ủy ban Trung ương Liên đoàn Dân chủ Trung Quốc, Phó Chủ tịch Liên đoàn Văn học Nghệ thuật Trung Quốc, và Chủ tịch Danh dự kiêm Cố vấn của Hội Nhà văn Trung Quốc. Cuộc đời của Bính Tân gắn liền với những biến động của thế kỷ, và bà đã miệt mài sáng tác trong suốt bảy mươi lăm năm. Bà là một trong những người sáng lập Phong trào Văn học Mới. Bà là người tiên phong cho nhiều phong cách văn học được gọi là "Phong cách Băng Tâm" và có những đóng góp to lớn trong việc hiện đại hóa văn học. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Những vì sao", "Nước suối" và "Thư gửi độc giả trẻ".
Số 36: Tô Đồng
Tô Đồng, quê ở Tô Châu, tỉnh Giang Tô, là nhà văn chuyên nghiệp thường trú tại Chi hội Nhà văn Trung Quốc tại Giang Tô. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Hồng phấn", "Vợ chồng phi tần", "Bờ sông", "Lúa gạo", "Sự nghiệp triều đình" và "Chim hoàng yến". Truyện ngắn "Vợ chồng phi tần" của ông đã được chuyển thể thành phim "Đèn lồng đỏ treo cao" của Trương Nghệ Mưu, đạt được nhiều thành công cả trong nước lẫn quốc tế. Tiểu thuyết "Chim sẻ vàng" của ông đã giành được Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ 9.
Giải 35: Trương Hành Thủy
Trương Hành Thủy, 1895-1967, là một nhà văn nổi tiếng của thể loại tiểu thuyết chương hồi và là đại diện của trường phái Vịt trời và Bướm. Ông được tôn sùng là "bậc thầy của tiểu thuyết chương hồi" và là "bậc thầy văn học đại chúng" đầu tiên trong lịch sử văn học hiện đại. Các tác phẩm của ông có cốt truyện phức tạp và bố cục chặt chẽ, có cấu trúc tốt, kết hợp giữa tiểu thuyết chương hồi truyền thống của Trung Quốc với kỹ thuật mới của tiểu thuyết phương Tây. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Thời đại hoàng kim", "Nước mắt và tiếng cười" và "Xuân thu thời nhà Minh".
Giải 34: Trần Trung Thực
Trần Trung Thực là một nhà văn đương đại nổi tiếng của Trung Quốc và là Phó Chủ tịch Hội Nhà văn Trung Quốc. "Bạch Lộc Nguyên" là tác phẩm tiêu biểu của ông. Năm 1997, "Bạch Lộc Nguyên" đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ tư.
Giải 33: Quách Mạt Nhược
Quách Mạt Nhược, 1892-1978, quê ở Lạc Sơn, tỉnh Tứ Xuyên, là một nhà văn, nhà viết kịch, nhà thơ, sử gia và nhà cổ tự học nổi tiếng. Ông là người sáng lập ra thơ ca hiện đại Trung Quốc. Tập thơ tiêu biểu của ông, "Nữ thần", đã thoát khỏi những ràng buộc của thơ ca truyền thống Trung Quốc, phản ánh trọn vẹn tinh thần của Phong trào Ngũ Tứ. Nó đã tiên phong cho một thế hệ phong cách thơ mới trong lịch sử văn học Trung Quốc và là đại diện tiêu biểu của thơ ca lãng mạn đương đại. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Nữ thần" và "Tôi là Thiên khuyển".
Giải 32: Lương Sĩ Khâu
Lương Sĩ Khâu, tháng 1 năm 1903 - tháng 11 năm 1987, sinh ra tại Bắc Kinh. Ông là một nhà tiểu luận, học giả, nhà phê bình văn học và dịch giả nổi tiếng của Trung Quốc, và là chuyên gia đầu tiên của Trung Quốc về Shakespeare. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm "Tiểu luận từ Yashe".
Giải 31: Triệu Thụ Lý
Triệu Thụ Lý, 1906-1970, quê ở huyện Tần Thủy, tỉnh Sơn Tây, là một tiểu thuyết gia hiện đại và Nghệ sĩ Nhân dân nổi tiếng. Tiểu thuyết của ông thường lấy bối cảnh nông thôn miền Bắc Trung Quốc, phản ánh những thay đổi trong xã hội nông thôn, những xung đột và đấu tranh nội bộ, đồng thời khắc họa nhiều nhân vật nông thôn đa dạng. Ông là người sáng lập "Trường phái Sơn Diệu Đan". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Tiểu Nhị Hắc Kết Hôn" và "Tam Lý Loan".
Số 30: Lâm Ngữ Đường
Lâm Ngữ Đường là một trong những cộng tác viên chính của "Yusi" (Những Sợi Tơ Lụa) từ năm 1895 đến năm 1976. Năm 1932, ông biên tập tạp chí "Luận Ngữ" xuất bản nửa kỳ. Năm 1935, ông thành lập "Yuzhou Feng", chuyên viết về tự sự với phong cách thư thái, trở thành một nhân vật chủ chốt của "Luận Ngữ phái". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Khoảnh Khắc Bắc Kinh", "Gió và Hạc", và "Đất Nước và Nhân Dân".
Số 29: Văn Nhất Đa (Wen Yiduo)
Văn Nhất Đa (11/1899 - 7/1946) là một nhà yêu nước vĩ đại của Trung Quốc hiện đại, một chiến sĩ dân chủ kiên cường, một trong những lãnh tụ đầu tiên của Đồng Minh Dân Chủ Trung Quốc, một nhà thơ, một học giả và một chiến sĩ dân chủ. Ông là một nhà thơ tiêu biểu của trường phái Trăng Lưỡi Liềm. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm "Ngọn nến đỏ" và "Nước chết".
Số 28: Lục Dao
Lục Dao (1949-1992) là một nhà văn Trung Quốc đương đại. Sinh ra trong một gia đình nông dân nhiều thế hệ ở miền bắc Thiểm Tây, kiệt tác "Thế giới bình thường" của ông, với sự hùng tráng và chất sử thi, mang đến một cái nhìn toàn cảnh về những thay đổi sâu sắc trong đời sống xã hội, tư tưởng và cảm xúc của người dân ở thành thị và nông thôn Trung Quốc thời kỳ cải cách. Tác phẩm đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ ba.
Số 27: Tiểu Hồng
Tiểu Hồng là một nữ nhà văn Trung Quốc hiện đại nổi tiếng. Các tác phẩm tiêu biểu của bà bao gồm "Cánh đồng sinh tử", "Cuộc sống cô độc", "Hạt cát", "Mã Bá Lạc" và "Hồ Lan truyện". Trong lịch sử tiểu thuyết Trung Quốc hiện đại, những tác phẩm như "Cánh đồng sinh tử" và "Hồ Lan truyện" đã nuôi dưỡng và tạo nên một phong cách văn học độc đáo mang phong cách Tiêu Hồng - phong cách văn xuôi của tiểu thuyết Trung Quốc hiện đại. Ý nghĩa của nó nằm ở việc "thu hẹp khoảng cách giữa văn học hiện đại và văn học truyền thống về mặt ý thức thẩm mỹ".
Số 26: Bạch Hiền Dũng
Bạch Hiền Dũng, sinh tháng 7 năm 1937, là một nhà văn đương đại nổi tiếng của Đài Loan. Ông là con trai của Bạch Sùng Hy, một vị tướng cấp cao của Quốc Dân Đảng. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Người Đài Bắc", "Mộng trong vườn" và "Người New York".
Số 25: Dư Quang Trung
Dư Quang Trung sinh tháng 10 năm 1928 tại Nam Kinh. Năm 1953, ông đồng sáng lập Hội Thơ "Ngôi sao xanh" cùng với Tần Tử Hào, Chung Định Văn và những người khác. Ngôn ngữ văn chương của Dư Quang Trung phức tạp và luôn biến đổi, nỗ lực rèn luyện một loại thuốc tiên "trong lò lửa chữ Hán". Về mặt thơ ca, Dư Quang Trung được coi là một "người đa thê trong nghệ thuật". Phong cách của ông rất đa dạng: những bài thơ thể hiện khát vọng và lý tưởng thường hùng tráng và vang dội, trong khi những bài thơ khắc họa nỗi nhớ nhà và tình yêu thường tinh tế và êm dịu. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Nỗi nhớ nhà", "Lông vũ xanh", "Chợ đêm trên thiên đường" và "Bạch ngọc khổ qua".
Số 24: Ai Thanh
Ai Thanh, quê ở Kim Hoa, tỉnh Chiết Giang, là một nhà thơ hiện đại Trung Quốc. Ông được coi là một trong những nhân vật hàng đầu của thơ ca Trung Quốc hiện đại. Các tác phẩm chính của ông bao gồm "Đại Anh Hà - Bà vú của tôi", "Bài ca trở về" và "Hóa thạch cá". Trước giải phóng, Ai Thanh đã sử dụng lối viết sâu sắc, nồng nhiệt và phóng khoáng để nguyền rủa bóng tối và ca ngợi ánh sáng. Sau khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, ông ca ngợi nhân dân, ca ngợi ánh sáng và suy ngẫm về cuộc sống. Ai Thanh nổi tiếng với những bài hát mang đậm tính nghệ thuật cá nhân, thể hiện thẩm mỹ thơ ca của ông về "sự giản dị, thuần khiết, tập trung và sáng suốt".
Số 23 Vương Mạnh
Vương Mạnh, quê ở Nam Bì, tỉnh Hà Bắc, sinh tháng 10 năm 1934. Ông là một nhà văn và học giả đương đại Trung Quốc. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm "Tuổi trẻ muôn năm" và "Sự chuyển hóa của một con người đang sống". Các tác phẩm của ông phản ánh hành trình gian nan của người dân Trung Quốc trên con đường tiến lên. Tinh thần lạc quan và nhiệt huyết đã đưa ông trở thành một trong những nhà văn sung mãn và sáng tạo nhất trong văn học đương đại. Năm 2015, tiểu thuyết "Phong cảnh nơi đây" của ông đã giành được Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ chín.
Số 22 Tôn Lý
Tôn Lý, tên thật là Tôn Thục Huân, là người sáng lập "Trường phái Liên Trì". Trước khi được giải phóng, ông đã vẽ nên những bức chân dung văn học chj Hội nhà văn Tứ Xuyên. Khi 41 tuôi, ông giành giải thưởng Mo Thuunng, tỉnh Tứ Xuyên. Ông là một nhà văn đương đại nổi tiếng và là Chủ tịch Hội Nhà văn Tứ Xuyên. Năm 2000, khi mới 41 tuổi, Alai đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ năm cho tiểu thuyết "Bụi lắng", trở thành người chiến thắng Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn.
(còn nữa)
Dỗ Hoàng theo Tân Hoa Xã
Nhà văn Mặc Ngôn

Nguc trung nhật ký (tiếp)

  •   15/08/2025 08:06
  •   9
  •   0
Ngục trung nhật ký là tập thơ gồm các bài chữ Hán của Hồ Chí Minh viết từ ngày 29-8-1942 đến ngày 10-9-1943 dưới dạng một quyển sổ tay nhỏ. Tác phẩm được nhiều người đánh giá là một thể hiện khác của con người Hồ Chí Minh qua cách nhìn là một nhà thơ. Đến nay tác phẩm đã được xuất bản nhiều lần dưới nhiều hình thức khác nhau, được dịch và giới thiệu ở nhiều nước trên thế giới, nhiều lần được thể hiện bằng thư pháp tiếng Việt, tiếng Hán, tiếng Triều Tiên, tiếng Nhật... Ngày 1-10-2012, thủ tướng đã ra quyết định công nhận đây là bảo vật quốc gia. Tôi dịch thơ Hồ Chí Minh khi học chữ Hán ở trường trung học và khi ra công tác. Đây là ghi chép nhật ký nôm na, đơn giản. Khi trừng trải thấy ý nghĩ lớn lao, có nhiều bài rất hay.Giới thiệu để bạn đọc tham khảo! – Đỗ Hoàng
開卷
老夫原不愛吟詩,
因為囚中無所為。
聊借吟詩消永日,
且吟且待自由時。
Khai quyển
Lão phu nguyên bất ái ngâm thi,
Nhân vị tù trung vô sở vi.
Liêu tá ngâm thi tiêu vĩnh nhật,
Thả ngâm thả đãi tự do thì.
Dịch nghĩa
Già này vốn không thích ngâm thơ,
Nhân vì trong ngục không có gì làm.
Hãy mượn việc ngâm thơ cho qua ngày dài,
Vừa ngâm vừa đợi ngày tự do.
Đỗ Hoàng dịch thơ:
Ta đây người chẳng thích ngâm thơ
Trong ngục ngồi không chỉ vật vờ.
Hãy mượn ngâm nga tiêu ngày rộng
Vừa ngâm, vừa đợi tự do chờ!
Left-column advertisement
Thống kê
  • Đang truy cập17
  • Máy chủ tìm kiếm4
  • Khách viếng thăm13
  • Hôm nay1,342
  • Tháng hiện tại24,882
  • Tổng lượt truy cập186,604
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi