Do truong

 08:22 12/08/2025

Ý kiến của Ngô Hiền:
- "Nếu không đọc những bài phản biện thơ của Đỗ Hoàng thì tôi vẫn nghĩ mấy ông chủ tịch hội Nhà Vãn như Nguyễn Quang Thiều và đội ngũ lãnh đạo Văn hóa văn nghệ nuóc nhà cũng xập xệ đại loại như lãnh đạo các ngành khác. Nghĩa là nó cũng gồm phần lớn là những kẻ cơ hội, vụ lợi, bất tài, dối trên lừa dưới…nhưng ít ra nó cũng có chút kiến thưc của ngành nó phụ trách. Đằng này mấy ông chùm Nhà Thơ mà chẳng có tí gì gọi là thơ cả. Thơ gì mà ghê tởm như bãi mửa của người say. Không thể ngửi được, mà ông ấy dịch ra đó là mùi của lửa hay “sự mất ngủ của lửa”???
Thậm chí tôi còn chẳng hiểu ông ấy định nói gì, thì trẻ con và những người lao động hiểu sao nổi. Vậy các ông ấy viết cho ai? Viết để làm gì?
Tôi đề nghị ông Đỗ Hoàng đứng ra làm cuộc cách mạng tẩy chay cái lối thơ ca bệnh hoạn, di tật ấy đi, lấy lại sự trong sáng của ngôn ngữ nói chung và thơ ca nói riêng. Đã thế lại còn bê vào sách giáo khoa cho con trẻ. Cứ đà này,
Tôi e rằng không lâu nữa, thế hệ trẻ Việt Nam sẽ không nói với nhau bằng ngôn ngữ loài người nưa đâu!"

50 nhfvawn Trung Quốc

 14:41 11/08/2025

op 50 Nhà văn Trung Quốc Hiện đại và Đương đại!
Số 50 Trương Vĩ
Trương Vĩ, sinh tháng 11 năm 1956, quê ở Long Khẩu, tỉnh Sơn Đông. Ông là một nhà văn đương đại nổi tiếng và hiện là Chủ tịch Hội Nhà văn Sơn Đông. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Thuyền Cổ", "Truyện ngụ ngôn tháng Chín" và "Cao nguyên".
Số 49 Thiết Ninh
Thiết Ninh, sinh năm 1957, là một nhà văn đương đại và hiện là Chủ tịch Hội Nhà văn Trung Quốc và Hội Nhà văn Hà Bắc. Các tác phẩm chính của bà bao gồm "Cổng Hoa Hồng", "Thành phố không mưa", "Người tắm sông", "Đống rơm", "Ôi, Hương Tuyết" và "Phụ nữ mang thai và bò". Tập tiểu luận "Đêm Trắng Của Phụ Nữ" của bà đã giành Giải thưởng Văn học Lỗ Tấn đầu tiên tại Trung Quốc, và truyện ngắn "Mãi Mãi Xa Cách" của bà đã giành Giải thưởng Văn học Lỗ Tấn lần thứ hai.
Số 48 Tam Mao
Tam Mao, tên thật là Trần Mậu Bình, sinh ra tại Chu Sơn, tỉnh Chiết Giang, từ năm 1943 đến năm 1991. Bà đã viết hơn mười tập tiểu luận và tiểu thuyết, bao gồm "Chuyện Từ Sa Mạc", "Con Lạc Đà Khóc", "Mùa Mưa Sẽ Không Bao Giờ Trở Lại", "Đêm Dịu Nhẹ", "Mơ Bao Nhiêu Hoa Rơi", "Nhìn Từ Phía Sau" và "Em Yêu". Văn xuôi của Tam Mao khai thác nhiều chủ đề, nhiều trong số đó thấm đẫm những cảm xúc kỳ lạ. Văn phong của bà giản dị, lãng mạn và quyến rũ một cách độc đáo, thể hiện tình yêu của bà đối với nhân loại, cuộc sống, tự do và thiên nhiên.
Số 47 Trương Kiệt
Trương Kiệt, sinh năm 1937 tại Bắc Kinh, là nhà văn hạng nhất toàn quốc, một nhà văn có những đóng góp đặc biệt được Quốc vụ viện ghi nhận, hội viên Hội Nhà văn Trung Quốc và Phó Chủ tịch Hội Nhà văn Bắc Kinh. Các tác phẩm của Trương Kiệt, tập trung vào chủ đề "nhân văn" và "tình yêu", thường gây tranh cãi trong giới văn chương. Bà không ngừng mở rộng biểu đạt nghệ thuật, khai thác tâm hồn con người với cảm xúc mãnh liệt, thể hiện những tác phẩm tinh tế, sâu sắc và tao nhã. Tiểu thuyết "Cánh Nặng" của bà đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ hai. Tiểu thuyết "Vô Ngôn" của ông đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ sáu. Ông là nhà văn duy nhất giành được hai Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn.
Số 46 A Thành
A Thành, sinh năm 1949 tại Bắc Kinh, tên thật là Chung A Thành. Tác phẩm tiêu biểu của ông là "Vua Cờ" và ông đã viết kịch bản cho "Phù Dung Trấn". Ông là một đại diện tiêu biểu của dòng tiểu thuyết đương đại tìm về cội nguồn, với những tác phẩm chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa truyền thống Trung Hoa.
Số 45 Hàn Thiếu Cung
Hàn Thiếu Cung, được biết đến với các bút danh như Thiếu Cung và Người Lái đò, quê ở Trường Sa, Hồ Nam. Ông là một nhân vật chủ chốt trong việc thúc đẩy "văn học tìm gốc" vào năm 1985, xuất bản "Văn học cội nguồn" và đề xuất khẩu hiệu "tìm gốc". Các tác phẩm đáng chú ý nhất của ông bao gồm "Bố Bố" và "Mã Kiều Từ điển", thể hiện xu hướng khai thác sức mạnh từ chiều sâu của lịch sử và văn hóa dân tộc, thấm đẫm những hàm ý triết học sâu sắc, và có tác động đáng kể đến giới văn học.
Số 44 Lưu Chấn Vân
Lưu Chấn Vân sinh tháng 5 năm 1958 tại huyện Diên Tân, tỉnh Hà Nam. "Một câu đáng giá vạn câu" đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ 8. Phong cách tự sự của tiểu thuyết gợi nhớ đến những cuốn nhật ký hoang dã của triều đại nhà Minh và nhà Thanh, với ngôn từ súc tích và sự hài hước sống động. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Một Đống Lông Vũ", "Tên Tôi Là Lưu Dược Tiến" và "Một Câu Nói Đáng Giá Ngàn Người".
Vị trí thứ 43: Vương Thước
Vương Thước, một nhà văn và biên kịch nổi tiếng, bắt đầu viết văn vào năm 1978 và đã xuất bản các tiểu thuyết như "Chơi Cho Cảm Giác Mạnh", "Chết Sau Cơn Nghiện", "Những Loài Thú Dữ" và "Trông Đẹp". Những tiểu thuyết và thơ đầu tay của ông dựa trên trải nghiệm lớn lên trong doanh trại quân đội. Những tiểu thuyết sau này của ông phát triển một phong cách độc đáo, đặc trưng bởi những lời thoại dễ hiểu nhưng sống động và lối kể chuyện dí dỏm, châm biếm, chế giễu lối diễn ngôn độc đoán và lập trường tinh hoa của giới trí thức. Sau đó, ông bước vào lĩnh vực điện ảnh và truyền hình, đạt được thành công với loạt phim truyền hình "Khát Vọng" và "Chuyện Ban Biên Tập".
Giải 42: Trương Thành Chí
Trương Thành Chí sinh năm 1948 tại Bắc Kinh. Ông đã giành Giải thưởng Truyện ngắn Quốc gia lần thứ Nhất, Giải thưởng Tiểu thuyết Xuất sắc Quốc gia lần thứ Hai và thứ Ba, và Giải thưởng Sáng tác Văn học Dân tộc thiểu số Quốc gia. Ông đã xuất bản hơn 30 cuốn sách. Trong những năm 1980 và 1990, ông được biết đến với "khí chất duy tâm". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm các tập truyện ngắn "Hắc Mã" và "Bắc Giang" và tiểu thuyết "Đồng Cỏ Vàng". Trương Thành Chí sở hữu một phong cách thẩm mỹ độc lập, phóng khoáng, trang nghiêm, sâu sắc, lạnh lùng và nồng nàn.
Giải 41: Thư Đình
Thư Đình, tên thật là Cung Bội Ngọc, sinh năm 1952. Quê bà ở Tuyền Châu, Phúc Kiến. Bà là một nữ thi sĩ đương đại và là đại diện của trường phái Thơ Mộng. "Đến Cây Sồi" là một tác phẩm tiêu biểu của trường phái Thơ Mộng, và bà ngang hàng với Bối Dao và Cố Thành. Tuy nhiên, trên thực tế, thơ bà gần gũi hơn với những nhà thơ sâu sắc và truyền thống hơn của thế hệ trước. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Chiếc thuyền buồm", "Hoa diên vĩ biết hát" và "Hoa thủy tổ".
Số 40: Cổ Thành
Cổ Thành, một nhân vật hàng đầu của Thơ Mộng, được biết đến như một nhà thơ lãng mạn theo chủ nghĩa duy linh đương đại. Những bài thơ đầu tay của ông mang phong cách ngây thơ, trẻ thơ và tâm trạng mơ mộng, sử dụng ngôn ngữ trực giác và ấn tượng để ca ngợi cuộc sống tuổi trẻ như trong truyện cổ tích. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Một thế hệ", "Mắt đen", "Anh Tử" và "Trăng ban ngày".
Số 39: Đinh Linh
Đinh Linh (tháng 10 năm 1904 - tháng 3 năm 1986) quê ở Lâm Lý, tỉnh Hồ Nam. Bà là một nhà văn và nhà hoạt động xã hội đương đại nổi tiếng của Trung Quốc. "Nhật ký của Tiểu thư Sophia" và "Mặt trời chiếu trên sông Tang Can" là những tác phẩm tiêu biểu của bà, và bà đã được trao Giải thưởng Stalin về Văn học và Nghệ thuật.
Số 38: Mục Đan
Mục Đan (1918-1977), tên thật là Tra Lương Chính, là một nhà thơ yêu nước và dịch giả nổi tiếng. Từ những năm 1980, nhiều chuyên gia văn học hiện đại đã coi ông là nhân vật hàng đầu của thơ ca hiện đại. Mục Đan đã kết hợp chủ nghĩa hiện đại Tây Âu với thơ ca truyền thống Trung Quốc, tạo nên một phong cách giàu tính biểu tượng và suy tư tâm linh. Ông là một nhà thơ tiêu biểu của "Trường phái thơ Cửu Diệp". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Cuộc viễn chinh", "Tuyển tập thơ Mục Đan" và "Lá cờ".
Số 37 Bính Tân
Bính Tân, tên thật là Tạ Uyển Anh, là một nhà thơ, nhà văn, dịch giả và nhà văn thiếu nhi nổi tiếng. Bà từng là Chủ tịch Danh dự của Ủy ban Trung ương Liên đoàn Dân chủ Trung Quốc, Phó Chủ tịch Liên đoàn Văn học Nghệ thuật Trung Quốc, và Chủ tịch Danh dự kiêm Cố vấn của Hội Nhà văn Trung Quốc. Cuộc đời của Bính Tân gắn liền với những biến động của thế kỷ, và bà đã miệt mài sáng tác trong suốt bảy mươi lăm năm. Bà là một trong những người sáng lập Phong trào Văn học Mới. Bà là người tiên phong cho nhiều phong cách văn học được gọi là "Phong cách Băng Tâm" và có những đóng góp to lớn trong việc hiện đại hóa văn học. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Những vì sao", "Nước suối" và "Thư gửi độc giả trẻ".
Số 36: Tô Đồng
Tô Đồng, quê ở Tô Châu, tỉnh Giang Tô, là nhà văn chuyên nghiệp thường trú tại Chi hội Nhà văn Trung Quốc tại Giang Tô. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Hồng phấn", "Vợ chồng phi tần", "Bờ sông", "Lúa gạo", "Sự nghiệp triều đình" và "Chim hoàng yến". Truyện ngắn "Vợ chồng phi tần" của ông đã được chuyển thể thành phim "Đèn lồng đỏ treo cao" của Trương Nghệ Mưu, đạt được nhiều thành công cả trong nước lẫn quốc tế. Tiểu thuyết "Chim sẻ vàng" của ông đã giành được Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ 9.
Giải 35: Trương Hành Thủy
Trương Hành Thủy, 1895-1967, là một nhà văn nổi tiếng của thể loại tiểu thuyết chương hồi và là đại diện của trường phái Vịt trời và Bướm. Ông được tôn sùng là "bậc thầy của tiểu thuyết chương hồi" và là "bậc thầy văn học đại chúng" đầu tiên trong lịch sử văn học hiện đại. Các tác phẩm của ông có cốt truyện phức tạp và bố cục chặt chẽ, có cấu trúc tốt, kết hợp giữa tiểu thuyết chương hồi truyền thống của Trung Quốc với kỹ thuật mới của tiểu thuyết phương Tây. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Thời đại hoàng kim", "Nước mắt và tiếng cười" và "Xuân thu thời nhà Minh".
Giải 34: Trần Trung Thực
Trần Trung Thực là một nhà văn đương đại nổi tiếng của Trung Quốc và là Phó Chủ tịch Hội Nhà văn Trung Quốc. "Bạch Lộc Nguyên" là tác phẩm tiêu biểu của ông. Năm 1997, "Bạch Lộc Nguyên" đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ tư.
Giải 33: Quách Mạt Nhược
Quách Mạt Nhược, 1892-1978, quê ở Lạc Sơn, tỉnh Tứ Xuyên, là một nhà văn, nhà viết kịch, nhà thơ, sử gia và nhà cổ tự học nổi tiếng. Ông là người sáng lập ra thơ ca hiện đại Trung Quốc. Tập thơ tiêu biểu của ông, "Nữ thần", đã thoát khỏi những ràng buộc của thơ ca truyền thống Trung Quốc, phản ánh trọn vẹn tinh thần của Phong trào Ngũ Tứ. Nó đã tiên phong cho một thế hệ phong cách thơ mới trong lịch sử văn học Trung Quốc và là đại diện tiêu biểu của thơ ca lãng mạn đương đại. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Nữ thần" và "Tôi là Thiên khuyển".
Giải 32: Lương Sĩ Khâu
Lương Sĩ Khâu, tháng 1 năm 1903 - tháng 11 năm 1987, sinh ra tại Bắc Kinh. Ông là một nhà tiểu luận, học giả, nhà phê bình văn học và dịch giả nổi tiếng của Trung Quốc, và là chuyên gia đầu tiên của Trung Quốc về Shakespeare. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm "Tiểu luận từ Yashe".
Giải 31: Triệu Thụ Lý
Triệu Thụ Lý, 1906-1970, quê ở huyện Tần Thủy, tỉnh Sơn Tây, là một tiểu thuyết gia hiện đại và Nghệ sĩ Nhân dân nổi tiếng. Tiểu thuyết của ông thường lấy bối cảnh nông thôn miền Bắc Trung Quốc, phản ánh những thay đổi trong xã hội nông thôn, những xung đột và đấu tranh nội bộ, đồng thời khắc họa nhiều nhân vật nông thôn đa dạng. Ông là người sáng lập "Trường phái Sơn Diệu Đan". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Tiểu Nhị Hắc Kết Hôn" và "Tam Lý Loan".
Số 30: Lâm Ngữ Đường
Lâm Ngữ Đường là một trong những cộng tác viên chính của "Yusi" (Những Sợi Tơ Lụa) từ năm 1895 đến năm 1976. Năm 1932, ông biên tập tạp chí "Luận Ngữ" xuất bản nửa kỳ. Năm 1935, ông thành lập "Yuzhou Feng", chuyên viết về tự sự với phong cách thư thái, trở thành một nhân vật chủ chốt của "Luận Ngữ phái". Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Khoảnh Khắc Bắc Kinh", "Gió và Hạc", và "Đất Nước và Nhân Dân".
Số 29: Văn Nhất Đa (Wen Yiduo)
Văn Nhất Đa (11/1899 - 7/1946) là một nhà yêu nước vĩ đại của Trung Quốc hiện đại, một chiến sĩ dân chủ kiên cường, một trong những lãnh tụ đầu tiên của Đồng Minh Dân Chủ Trung Quốc, một nhà thơ, một học giả và một chiến sĩ dân chủ. Ông là một nhà thơ tiêu biểu của trường phái Trăng Lưỡi Liềm. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm "Ngọn nến đỏ" và "Nước chết".
Số 28: Lục Dao
Lục Dao (1949-1992) là một nhà văn Trung Quốc đương đại. Sinh ra trong một gia đình nông dân nhiều thế hệ ở miền bắc Thiểm Tây, kiệt tác "Thế giới bình thường" của ông, với sự hùng tráng và chất sử thi, mang đến một cái nhìn toàn cảnh về những thay đổi sâu sắc trong đời sống xã hội, tư tưởng và cảm xúc của người dân ở thành thị và nông thôn Trung Quốc thời kỳ cải cách. Tác phẩm đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ ba.
Số 27: Tiểu Hồng
Tiểu Hồng là một nữ nhà văn Trung Quốc hiện đại nổi tiếng. Các tác phẩm tiêu biểu của bà bao gồm "Cánh đồng sinh tử", "Cuộc sống cô độc", "Hạt cát", "Mã Bá Lạc" và "Hồ Lan truyện". Trong lịch sử tiểu thuyết Trung Quốc hiện đại, những tác phẩm như "Cánh đồng sinh tử" và "Hồ Lan truyện" đã nuôi dưỡng và tạo nên một phong cách văn học độc đáo mang phong cách Tiêu Hồng - phong cách văn xuôi của tiểu thuyết Trung Quốc hiện đại. Ý nghĩa của nó nằm ở việc "thu hẹp khoảng cách giữa văn học hiện đại và văn học truyền thống về mặt ý thức thẩm mỹ".
Số 26: Bạch Hiền Dũng
Bạch Hiền Dũng, sinh tháng 7 năm 1937, là một nhà văn đương đại nổi tiếng của Đài Loan. Ông là con trai của Bạch Sùng Hy, một vị tướng cấp cao của Quốc Dân Đảng. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Người Đài Bắc", "Mộng trong vườn" và "Người New York".
Số 25: Dư Quang Trung
Dư Quang Trung sinh tháng 10 năm 1928 tại Nam Kinh. Năm 1953, ông đồng sáng lập Hội Thơ "Ngôi sao xanh" cùng với Tần Tử Hào, Chung Định Văn và những người khác. Ngôn ngữ văn chương của Dư Quang Trung phức tạp và luôn biến đổi, nỗ lực rèn luyện một loại thuốc tiên "trong lò lửa chữ Hán". Về mặt thơ ca, Dư Quang Trung được coi là một "người đa thê trong nghệ thuật". Phong cách của ông rất đa dạng: những bài thơ thể hiện khát vọng và lý tưởng thường hùng tráng và vang dội, trong khi những bài thơ khắc họa nỗi nhớ nhà và tình yêu thường tinh tế và êm dịu. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Nỗi nhớ nhà", "Lông vũ xanh", "Chợ đêm trên thiên đường" và "Bạch ngọc khổ qua".
Số 24: Ai Thanh
Ai Thanh, quê ở Kim Hoa, tỉnh Chiết Giang, là một nhà thơ hiện đại Trung Quốc. Ông được coi là một trong những nhân vật hàng đầu của thơ ca Trung Quốc hiện đại. Các tác phẩm chính của ông bao gồm "Đại Anh Hà - Bà vú của tôi", "Bài ca trở về" và "Hóa thạch cá". Trước giải phóng, Ai Thanh đã sử dụng lối viết sâu sắc, nồng nhiệt và phóng khoáng để nguyền rủa bóng tối và ca ngợi ánh sáng. Sau khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, ông ca ngợi nhân dân, ca ngợi ánh sáng và suy ngẫm về cuộc sống. Ai Thanh nổi tiếng với những bài hát mang đậm tính nghệ thuật cá nhân, thể hiện thẩm mỹ thơ ca của ông về "sự giản dị, thuần khiết, tập trung và sáng suốt".
Số 23 Vương Mạnh
Vương Mạnh, quê ở Nam Bì, tỉnh Hà Bắc, sinh tháng 10 năm 1934. Ông là một nhà văn và học giả đương đại Trung Quốc. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm "Tuổi trẻ muôn năm" và "Sự chuyển hóa của một con người đang sống". Các tác phẩm của ông phản ánh hành trình gian nan của người dân Trung Quốc trên con đường tiến lên. Tinh thần lạc quan và nhiệt huyết đã đưa ông trở thành một trong những nhà văn sung mãn và sáng tạo nhất trong văn học đương đại. Năm 2015, tiểu thuyết "Phong cảnh nơi đây" của ông đã giành được Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ chín.
Số 22 Tôn Lý
Tôn Lý, tên thật là Tôn Thục Huân, là người sáng lập "Trường phái Liên Trì". Trước khi được giải phóng, ông đã vẽ nên những bức chân dung văn học chj Hội nhà văn Tứ Xuyên. Khi 41 tuôi, ông giành giải thưởng Mo Thuunng, tỉnh Tứ Xuyên. Ông là một nhà văn đương đại nổi tiếng và là Chủ tịch Hội Nhà văn Tứ Xuyên. Năm 2000, khi mới 41 tuổi, Alai đã giành Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn lần thứ năm cho tiểu thuyết "Bụi lắng", trở thành người chiến thắng Giải thưởng Văn học Mao Thuẫn.
(còn nữa)
Dỗ Hoàng theo Tân Hoa Xã
Nhà văn Mặc Ngôn

Dao đức kinh (tiếp)

 14:37 11/08/2025

CHƯƠNG 10
NĂNG VI
能 為
Hán văn:
載 營 魄 抱 一 能 無 離 乎? 專 氣 致 柔, 能 如 嬰 兒 乎? 滌 除 玄 覽, 能 無 疵 乎? 愛 民 治 國, 能 無 為 乎? 天 門 開 闔, 能 無 雌 乎? 明 白 四 達, 能 無 知 乎? 生 而 畜 之, 生 而 不 有, 為 而 不 恃, 長 而 不 宰, 是 謂 玄 德.
Phiên âm:
1. Tải doanh phách bão nhất năng vô ly hồ?
2. Chuyên khí trí nhu, năng anh nhi hồ?
3. Dịch trừ huyền lãm, năng vô tì hồ?
4. Ái dân trị quốc năng vô vi hồ?
5. Thiên môn khai hạp, năng vô thư hồ?
6. Minh bạch tứ đạt năng vô tri hồ?
7. Sinh nhi súc chi, sinh nhi bất hữu, vi nhi bất thị, trưởng chi bất tể, thị vị huyền đức.
Dịch nghĩa:
Năng vi (Làm được không?)
1. Có thể đem hồn phách ôm ấp lấy Đạo, không lìa xa chăng?
2. Có thể giữ cho nguyên khí không tán loạn, giữ vẹn thiên chân, hoàn toàn theo được đạo Trời, (định luật trời đất) như anh nhi chăng?
3. Có thể tẩy trừ được (trần cấu), giữ được cho gương lòng trong sáng không tì vết chăng?
4. Có thể yêu dân trị nước, mà vẫn vô vi chăng?
5. Cơ trời mở đóng, có thể thuận ứng như con mái chă
6. Có thể sáng suốt mà như người vô tri chăng?
7. Sinh dưỡng vạn vật; sống mà vẫn như không có; làm mà không cậy công; khiến cho lớn mà không đòi làm chủ, thế là đức sâu xa vậy.
Đỗ Hoàng dịch thơ
Vẫn giữ nguyên của ta, nguyên khi
Trấu rơm mài hêt bỉ gương thần
Vô vi trị nước yêu dân
Cơ trời thuận ứng muôn phân như không
Sáng suốt mà nghiệp mà lòng gây dựng
Dưỡng sinh tương ứng vĩnh hằng.
Tài dưỡng sinh ánh như băng
Khiêm cung công đức.sánh bằng cao xa

Phùng Ngọc Hoài

 19:14 10/08/2025

Phùng Ngọc Hùng:
chuyện làng văn
Bàn về thơ
SỰ MẤT NGỦ CỦA LỬA
của Nguyễn Quang Thiều.
DẪN CHUYỆN
Khoảng năm 92-93 một anh bạn học nói với mỗ rằng có tập thơ Sự Mất Ngủ Của Lửa của Nguyễn Quang Thiều khá hay. Sau đó anh ấy viết 1 bài công phu đề cao tập thơ đăng TẠP CHÍ VĂN HỌC uy tín...
Biết rằng anh bạn rất hứng thú nhiệt tình quảng bá cái mới và lạ trong phong trào không khí "VH cởi trói" lúc này đang ở trên đỉnh trào lưu. Mỗ đi theo hướng cổ văn, ngoại văn nên không đồng cảm lắm với anh bạn. Vậy là cây bút Nguyễn Quang Thiều gia nhập làng văn có lẽ theo ảnh hưởng cuốn hút của cao trào. Về sau mỗ nói nửa đùa nửa thật với anh bạn rằng cậu có công chế tạo một nhà thơ.
Về sau mỗ đọc tập thơ đó thì cảm thấy thất vọng. Chỉ thấy từ ngữ lởm khởm bụi bặm lập dị. Câu cú lủng củng chẳng có thi vị gì. Có vẻ Thiều làm thơ kiểu dân túy cho hợp trend thời đại "đổi mới".
Bỗng nhiên gặp cây bút phê bình Đỗ Hoàng phê bình thưởng thức tập "Sự mất ngủ của lửa" với tựa đề:
“Vô lối Nguyễn Quang Thiều". Lược ý như sau:
Khi tập “Sự mất ngủ của lửa” được Hội Nhà văn Việt Nam tặng giải thưởng, ngay năm 1993, nhà thơ Trần Mạnh Hảo đã viết “Nguyễn Quang Thiều tự "dịch thơ" mình ra tiếng Việt” và phong cho ông là nhà “Khóc học”. Tôi nghĩ anh Hảo nói rất đúng mà chưa hết. Nguyễn Quang Thiều không biết làm thi ca, nhất là thơ tiếng Việt.
Đọc thử bài
"CÂU HỎI CUỐI NGÀY"
của Nguyễn Quang Thiều:
“Tôi tựa lưng vào bức tường xám mốc
Đợi chuyến xe tan tầm
Đó là khoảng thời gian tôi đói nhất và buồn nhất trong ngày
Phía bên kia đường tôi đợi
Những chiếc lá tôi không biết tên
Phủ đầy bụi
Những chiếc lá dịu dàng rụng xuống
Cơn mưa buổi chiều vàng thẳm dâng lên
Trong cơn mơ đói và buồn
Các cô gái đẹp mặc váy cưỡi xe máy phóng qua
Như dao sắc phất vào tôi tứa máu.
Tôi nấc lên một câu hỏi như người sặc khói
Rằng nếu tôi lấy họ
Tôi sẽ ngủ với họ thế nào ?
Và chuyến xe tan tầm lại đến
Ọp ẹp và bẩn thỉu như chiếc lồng vịt khổng lồ
Tôi vội vã bước vào trong đó
Các cô gái buôn chuyến đang ngoẹo đầu ngủ
Tóc tai quần áo sặc mùi cá khô
Giấc mơ sẽ thế nào trong giấc ngủ thế kia.
Và lòng tôi nhói một câu hỏi
Rằng nếu tôi lấy họ
Tôi sẽ ngủ với họ như thế nào ?"
Quán Sứ - Hà Đông, 1991
ĐỖ HOÀNG BÌNH GIẢNG
Câu mở đầu không có gì gọi là câu thơ. Một câu nói đơn sơ như các ông, các bà quét rác ở các công ty Vệ sinh môi trường, sau ngày làm mệt nhọc vẫn thường nói. Mà nói hay hơn, thơ hơn:
“Ngày dài mưa nắng trên đường
Mong về có đọi cơm thương ở nhà”.
Tiếp theo 5 câu có tới 31 từ mà là 5 câu rất vô nghĩa, vô bổ không nói lên được điều gì:
“Phía bên kia đường tôi đợi
Những chiếc lá tôi không biết tên
Phủ đầy bụi
Những chiếc lá dịu dàng rụng xuống
Cơn mưa buổi chiều vàng thẳm dâng lên”.
Tiếp đến 6 câu sau là những câu có ý nghĩ dục tính bậy bạ, ý nghĩ khiên cưỡng mang tính kích dâm cao:
“Trong cơn mơ đói và buồn
Các cô gái đẹp mặc váy cưỡi xe máy phóng qua
Như dao sắc phất vào tôi tứa máu
Tôi nấc lên một câu hỏi như người sặc khói
Rằng nếu tôi lấy họ
Tôi sẽ ngủ với họ thế nào ?”.
Những người con gái đẹp mặc váy cưỡi xe máy phóng qua có sao đâu. Họ làm đẹp cho phố phường đường làng có cuộc đời khởi sắc mà ông bà váy cồng lộn ngược, mò cua bắt ốc không có đôi dép mo cau mà đi thì sao? Tại sao lại nói “Như dao sắc phất vào tôi tứa máu”? Người ta cưỡi xe máy, một nét đẹp của con gái Việt Nam thời đổi mới nghìn đời mới có, sao mình lại có cái nhìn thù hận như vậy?
Đúng là điên rồ!
Ca dao nói:
“Đàn ông đóng khố đuôi lươn
Đàn bà mặc áo hở lườn mới xinh!”
Bây giờ người đẹp mới mặc váy cưỡi xe máy phóng qua mà mình đã hồng hộc sôi máu lên như đỉa phải vôi? Anh lại còn “nấc“ lên như bị nghẹn. Việc chi mà anh ghen tức lồng lộn với cái đẹp như thế? Cái đẹp của thời đổi mới nước ta có gì phương hại đến thẫm mỹ, đến thuần phong mỹ tục đâu?
Người đẹp mặc thế là quá kín đáo, bây giờ họ còn mặc quần đùi lên tận bẹn cỡi xe máy nữa đấy. Chỉ những đám vua quan dâm dục vô độ mới căm thù cái đẹp:
“Tháng sáu có chiếu vua ra
Cấm quần không đáy người ta hãi hùng”
(Ca dao)
Chưa hết, anh còn viết ra cái ảo tưởng rất bậy bạ, của đám cái bang, vô lương tri:
“Rằng nếu tôi lấy họ
Tôi sẽ ngủ với họ thế nào“.
Rằng anh làm sao lấy họ được. Anh Vua chúa sao mà lấy họ dễ dàng như thế. thứ gì anh thấy người đẹp mặc váy cưỡi xe máy đi trên phố thoáng qua mà đã đòi làm tình!
Tiếp đến là đoạn kể cảnh Hà Nội thời miền Bắc hòa bình mới lập lại tả cảnh các bà, các cô buôn vịt, buôn cá khô, buôn nước mắm đi trên tàu điện:
“Và chuyến xe tan tầm lại đến
Ọp ẹp và bẩn thỉu như chiếc lồng vịt khổng lồ
Tôi vội vã bước vào trong đó
Các cô gái buôn chuyến đang ngoẹo đầu ngủ
Tóc tai quần áo sặc mùi cá khô
Giấc mơ sẽ thế nào trong giấc ngủ thế kia”.
Rồi anh lại lần nữa nổi máu Sở Khanh không phải lối:
“Và lòng tôi nhói một câu hỏi
Rằng nếu tôi lấy họ
Tôi sẽ ngủ với họ như thế nào”.
Thật là một ý nghĩ tà dâm rất bậy bạ!
Đến như Nguyễn Du chỉ mới nói, dù tên Mã Giám Sinh vô cùng mất dạy, bất lương, không còn luân thường đạo lý:
“Một cơn mưa gió nặng nề/Thương gì đến ngọc, tiếc gì đến duyên”
Đó là đã có ba trăm lạng vàng nhé. Còn anh bô xu dính tíu sao anh có ý nghĩ hoang dâm vô độ ấy.
Nguyễn Quang Thiều không biết làm thi ca, nhất là thơ tiếng Việt. Tập “Sự mất ngủ của lửa” đầy hàng chục chữ khóc, riêng bài này đã hơn bốn chữ gần khóc: tôi nấc lên, tôi sặc khói, tôi sẽ ngủ, tôi nhói lên…
Người ta chẳng hiểu cơn cớ gì anh nấc, sặc, nhói, ngủ… ?
Hội Nhà Văn Việt Việt Nam thời ấy (1993) tặng giải thưởng cho Nguyễn Quang Thiều là có tội với văn chương nước Việt!
Hà Nội 14.12.2017
ĐỖ HOÀNG
(*) Trích trong “Sự mất ngủ của lửa” – NXB Lao động 1992
(còn tiếp)
Chú thích ảnh
Bìa thơ Nguyễn Quang Thiều 1992.

Ngục trung (tiếp)

 19:11 10/08/2025

雙十日解往天保
家家結綵與張燈,
國慶歡聲舉國騰。
我卻今天被綁解,
逆風有意阻飛鵬。



Song thập nhật giải vãng Thiên Bảo
Gia gia kết thái dữ trương đăng,
Quốc khánh hoan thanh cử quốc đằng.
Ngã khước kim thiên bị bang giải,
Nghịch phong hữu ý trở phi bằng.

Dịch nghĩa
Nhà nào nhà ấy kết hoa và treo đèn,
Cả nước reo vui, mừng ngày quốc khánh.
Thế mà hôm nay ta bị trói giải đi,
Ngọn gió ngược cố ý cản đôi cánh chim bằng.
Tác giả vốn bị bắt ở thị trấn Thiên Bảo, sau đó bị đưa đi giam ở Tĩnh Tây, rồi lại bị giải trở lại Thiên Bảo vào đúng ngày Tết Song thập, tức lễ Quốc khánh 10-10 của Trung Hoa Dân Quốc.
Đỗ Hoàng dịch thơ:
Nhà nhà hoa kêt với đèn trưng.
Quốc khánh reo vui cả nước mừng.
Thế ấy hôm nay ta bị trói
Ngược dòng ngọn gió cản chim bằng!

Thơ Vô ô đề

 15:12 09/08/2025

Vô đề
Vỹ nhân công sưc còn lại
Càn khôn muôn thế rộng dài
Hòn đá bên đường thành bại
Mỉm cười tay trắng tài trai!
Đỗ Hoàng

Khoảng cách vũ trụ giữa Mỹ và Trung Quôc

 15:06 09/08/2025

Khoảng cách giữa công nghệ hàng không vũ trụ của Trung Quốc và Hoa Kỳ là gì?
Vào ngày 24 tháng 6 năm nay, các phi hành gia trên tàu vũ trụ có người lái Thần Châu-9 đã hoàn thành cuộc gặp gỡ và ghép nối thủ công với phòng thí nghiệm vũ trụ Thiên Cung-1. Đây là nhiệm vụ cốt lõi của vụ phóng tàu vũ trụ Thần Châu-9. Cùng ngày, tàu lặn có người lái Giao Long của Trung Quốc đã đạt độ sâu hơn 7.000 mét tại Rãnh Mariana ở phía tây Thái Bình Dương, lập kỷ lục mới về lặn biển sâu có người lái. Tháng 6 năm nay, thế giới đã chứng kiến những tiến bộ vượt bậc của khoa học và công nghệ Trung Quốc.
Tàu vũ trụ Thần Châu-9 được phóng vào ngày 16, và vào ngày 18, nó đã hoàn thành cuộc gặp gỡ và ghép nối tự động với tàu vũ trụ Thiên Cung-1 trên quỹ đạo Trái Đất tầm thấp, cách Trái Đất 343 km. Vào ngày 24, Thần Châu-9 tách khỏi Thiên Cung-1 và rút lui về khoảng cách 400 mét. Phi hành gia Lưu Vương sau đó đã điều khiển tàu vũ trụ, tiếp cận lại Thiên Cung 1 và hoàn tất quá trình gặp gỡ và kết nối thủ công.
Vào tháng 11 năm 2011, Thần Châu 8 và Thiên Cung 1 đã đạt được quá trình gặp gỡ và kết nối tự động trong không gian, đánh dấu Trung Quốc là quốc gia thứ ba, sau Hoa Kỳ và Nga, làm chủ công nghệ kết nối không gian. Các phi hành gia Thần Châu 9 đã thực hiện kết nối và kết nối thủ công, chủ yếu để giải quyết các trường hợp khẩn cấp như mất liên lạc giữa tàu vũ trụ và mặt đất. Kết nối và kết nối thủ công có tỷ lệ thành công cao hơn kết nối và kết nối tự động vì các phi hành gia có thể thích nghi với các sự cố, và bộ não con người cuối cùng cũng đáng tin cậy hơn máy tính.
Trên tàu Thần Châu 7 (và, ở một mức độ đáng kể, Thần Châu 😎 được phóng vào năm 2008, các phi hành gia đã "lái" tàu vũ trụ, hoạt động tự động từ khi phóng đến khi trở về, mà không cần điều khiển thủ công. Tuy nhiên, trên tàu Thần Châu 9, các phi hành gia về cơ bản đang "lái" tàu vũ trụ trong quá trình gặp gỡ và kết nối thủ công.
Sau khi Trung Quốc phát triển tên lửa đẩy đẩy cao và kiểm chứng độ tin cậy của nó, họ đã làm chủ tất cả các công nghệ cần thiết cho kế hoạch xây dựng trạm vũ trụ vào năm 2020. Công nghệ vũ trụ của Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.
Khoảng cách giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ về công nghệ vũ trụ vẫn còn khá lớn. Ngay từ năm 1969, Hoa Kỳ đã thực hiện thành công chuyến đổ bộ đầu tiên của con người lên Mặt Trăng. Thành tựu này, ngay cả trước khi máy tính tiên tiến ra đời và với công suất tính toán hạn chế, đã cho phép họ thực hiện các tính toán chính xác cần thiết cho các dự án phụ khác nhau liên quan đến việc hạ cánh lên Mặt Trăng.
Tất nhiên, Hoa Kỳ đã đạt được thành tựu đáng chú ý này bằng cách dành toàn bộ nguồn lực của quốc gia cho không gian, chi một tỷ lệ đáng kể GDP hàng năm cho không gian. So sánh với Hoa Kỳ, chi tiêu không gian của Trung Quốc tính theo tỷ lệ phần trăm GDP thấp hơn nhiều. Hơn nữa, ngành công nghiệp vũ trụ Trung Quốc hiện đang sử dụng rộng rãi công nghệ máy tính cho nhiều tính toán khác nhau trong giai đoạn thiết kế và kiểm chứng, và năng lực tiên tiến của họ trong lĩnh vực này vượt xa ngành công nghiệp vũ trụ Mỹ vào thời điểm đó.
Vào tháng 1 năm 1986, tên lửa mang theo tàu con thoi Challenger của Mỹ đã phát nổ ngay sau khi phóng. Vào tháng 2 năm 2003, tàu con thoi Columbia của Mỹ, khi trở về Trái Đất sau nhiệm vụ kéo dài 16 ngày, đã gặp sự cố trước khi hạ cánh, khiến tàu con thoi bị vỡ và rơi. Hai thảm họa tàu con thoi đã cướp đi sinh mạng của bảy phi hành gia mỗi vụ. Sau mỗi thảm họa, chương trình vũ trụ của Mỹ đã bị đình chỉ trong hai năm.
Ngoài ra, trong hai thập kỷ qua, Hoa Kỳ đã điều chỉnh các mục tiêu chiến lược của mình, và chi tiêu cho vũ trụ vẫn giữ nguyên ở mức như trước đây. Xét đến tỷ lệ lạm phát hàng năm khoảng 3%, tỷ lệ GDP chi cho vũ trụ hiện nay thực sự thấp hơn nhiều so với trước đây. Việc đầu tư không đủ tất nhiên sẽ không đủ để đạt được những kết quả ấn tượng. Hơn nữa, các nhà nghiên cứu của NASA đã ở độ tuổi 50 và rất cần những nhân tài mới; nếu không, sức bền của cơ quan này chắc chắn sẽ không đủ.
Khoảng cách giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ về công nghệ vũ trụ nằm ở bốn lĩnh vực.
Khoảng cách hiện tại về công nghệ vũ trụ giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ chủ yếu được phản ánh ở bốn lĩnh vực: tên lửa đẩy cao, trạm vũ trụ, tàu con thoi và vệ tinh. Đối với các chương trình vũ trụ dân sự, tên lửa đẩy cao là một nút thắt trong sự phát triển không gian của Trung Quốc. Đối với các ứng dụng quân sự, chất lượng và số lượng vệ tinh ứng dụng đa dạng của Trung Quốc còn thua xa Hoa Kỳ, điều này làm nổi bật rõ ràng sự khác biệt về khả năng tiến hành một cuộc chiến tranh cục bộ công nghệ cao của họ.
Tên lửa đẩy cao là nền tảng của sự phát triển công nghệ vũ trụ, dựa trên công nghệ và kinh nghiệm tích lũy. Trong số các quốc gia có ngành du hành vũ trụ lớn trên thế giới, năng lực tên lửa đẩy cao của Trung Quốc đứng thứ hai từ dưới lên, chỉ sau Ấn Độ. Ví dụ, tên lửa đẩy khổng lồ Saturn V mà Hoa Kỳ sử dụng cho cuộc đổ bộ lên Mặt Trăng có sức chứa hàng trăm tấn ở quỹ đạo Trái Đất thấp (LEO) (đã ngừng hoạt động từ lâu). Hiện tại, các tên lửa đẩy chính thống của Mỹ có tải trọng LEO là 22 tấn và tải trọng GTO (Quỹ đạo Chuyển tiếp Địa tĩnh) là 12 tấn. Tên lửa đẩy Trường Chinh 3BE mạnh nhất của Trung Quốc, tên lửa đẩy Trường Chinh 3B, về mặt lý thuyết có tải trọng LEO là 12 tấn và tải trọng GTO là 5,5 tấn. Cho đến khi tên lửa đẩy Trường Chinh 5 đi vào hoạt động, Trường Chinh 3B sẽ vẫn là tên lửa đẩy chính của Trung Quốc cho các vụ phóng vệ tinh liên lạc cỡ lớn.
Trung Quốc đã liên tiếp phát triển một mô-đun lớn 20 tấn cho trạm vũ trụ, vệ tinh liên lạc cỡ lớn Đông Phương Hồng 5 nặng 6,5-7 tấn và tàu thăm dò Mặt Trăng lấy mẫu lớn cho giai đoạn ba của Chương trình Thám hiểm Mặt Trăng. Hiện tại, việc phát triển các tên lửa đẩy mạnh đã trở thành một nút thắt kỹ thuật đối với Trung Quốc.
Trung Quốc hiện đang phát triển tên lửa đẩy Trường Chinh 5, tên lửa đẩy mạnh nhất từ trước đến nay. Mùa hè năm nay, tên lửa đã phát triển thành công động cơ chu trình tái sinh áp suất cao oxy lỏng-dầu hỏa nặng 120 tấn, động cơ này sẽ hỗ trợ mạnh mẽ cho các sứ mệnh quan trọng như du hành vũ trụ có người lái và thám hiểm Mặt Trăng. Dự án, được Quốc vụ viện phê duyệt vào tháng 9 năm 2000, sẽ đóng vai trò là hệ thống động lực của tên lửa Trường Chinh 5. Tên lửa Trường Chinh 5, cũng được phê duyệt vào năm 2006, tự hào có các chỉ số hiệu suất chính tương đương với các tên lửa đẩy cỡ lớn của Mỹ. Tuy nhiên, tên lửa Trường Chinh 5 vẫn chưa được phát triển thành công. Ngay cả khi lần phóng thử nghiệm đầu tiên thành công, độ tin cậy của nó vẫn cần được thử nghiệm lại, và việc sử dụng trong các chuyến bay vũ trụ có người lái sẽ mất vài năm nữa.
Sau khi độ tin cậy của tên lửa đẩy mạnh được chứng nhận, việc xây dựng trạm vũ trụ có thể bắt đầu. Bản thân tàu con thoi cũng là một dự án quan trọng khác. Với những đột phá trong các dự án này, Trung Quốc sẽ có thể đạt được kỳ tích hạ cánh trên Mặt Trăng. Tất nhiên, trong quá trình triển khai cả trạm vũ trụ và tàu con thoi, Trung Quốc phải tránh những thảm kịch tương tự như hai thảm họa tàu con thoi của Mỹ; Nếu không, chương trình không gian của họ chắc chắn sẽ bị trì hoãn trong vài năm.
Khi nói đến việc phát triển vệ tinh đa năng, chất lượng linh kiện và hiệu suất cảm biến là rất quan trọng. Đây là hai lĩnh vực mà vệ tinh Trung Quốc còn thiếu sót, và đương nhiên họ cần phải nhanh chóng bắt kịp.
Đánh giá trên về sự phát triển công nghệ không gian của Trung Quốc và Hoa Kỳ giả định rằng ngành công nghiệp không gian của Hoa Kỳ sẽ vẫn trì trệ trong 20 năm tới. Nếu Hoa Kỳ tiếp tục tăng cường nỗ lực phát triển không gian, tình hình sẽ thay đổi.
Tóm lại, vẫn còn một khoảng cách đáng kể giữa công nghệ không gian của Trung Quốc và Hoa Kỳ. Hoa Kỳ không cần phải quá lo lắng về tình trạng hiện tại của công nghệ không gian Trung Quốc và các ứng dụng quân sự trong tương lai của nó.
(Biên tập: Vươnvg Nam)
Đỗ hoàng theo VOV

Chân dung 810 Văn sĩ Việt

 19:40 08/08/2025

CHÂN DUNG 810 VĂN SĨ VIỆT ĐƯƠNG ĐẠI
“Hà Minh Đức chẳng phê bình
Chỉ thường phê chén những hình ông to” - Đỗ Hoàng - NXB Hội Nhà văn năm 2018.

Thành tích tàu vũ trụ Thần Châu 20

 19:37 08/08/2025

THÀNH TỰU ÀU VŨ TRỤ THẦN CHÂU 20
TÂN HOA XÃ | Mùa xuân Trung Quốc vẽ nên một bức tranh mới, bận rộn đón gió Đông phóng Thần Châu — Nhân dịp phóng thành công tàu vũ trụ có người lái Thần Châu-20
Tân Hoa Xã/, Tửu Tuyền, ngày 24 tháng 4, Tiêu đề: Mùa xuân Trung Quốc vẽ nên một bức tranh mới, bận rộn đón gió Đông phóng Thần Châu — Nhân dịp phóng thành công tàu vũ trụ có người lái Thần Châu-20
Phóng viên Tân Hoa Xã: Lý Quốc Lập, Lưu Nghị và Hoàng Dật Thần
Ngày 24 tháng 4 năm 2025, một trang mới trong lịch sử không gian của Trung Quốc đã mở ra.
Lúc 17:17, tên lửa đẩy Trường Chinh 2F Yao-20 mang theo tàu vũ trụ có người lái Thần Châu-20 đã được khởi động và cất cánh từ Trung tâm Phóng Vệ tinh Tửu Tuyền. Khoảng 10 phút sau, ba phi hành gia Trần Đông, Trần Trung Thụy và Vương Kiệt đã bay vào vũ trụ, đánh dấu một thành công trọn vẹn.
Ngày 24 tháng 4, tên lửa đẩy Trường Chinh 2F Yao-20 mang theo tàu vũ trụ có người lái Thần Châu-20 đã được phóng từ Trung tâm Phóng Vệ tinh Tửu Tuyền. Tàu vũ trụ đã tách khỏi tên lửa thành công và đi vào quỹ đạo dự kiến. Hiện tại, phi hành đoàn đang trong tình trạng sức khỏe tốt, và vụ phóng đã thành công tốt đẹp. Tân Hoa Xã (Ảnh: Hàn Kỳ Dương)
Giờ phút này, đất nước Trung Quốc xanh tươi, chim hót líu lo, vạn vật hòa ca. Sâu thẳm trong sa mạc Gobi, tại Thành phố Hàng không Vũ trụ Đông Phong, những rặng liễu cũng tươi mát và tràn đầy nắng, thắp lên những hy vọng mới.
Mùa xuân Trung Quốc vẽ nên một bức tranh mới, và tàu vũ trụ Thần Châu được phóng lên trong gió đông.
Lần này, tàu vũ trụ Thần Châu đã bay lên bầu trời lần thứ 20.
Ngày này đánh dấu kỷ niệm 55 năm ngày phóng thành công vệ tinh nhân tạo Trái Đất đầu tiên của Trung Quốc, Đông Phương Hồng-1, và là "Ngày Vũ trụ Trung Quốc" lần thứ 10.
Hành trình này là một hành trình dài đối với người dân Trung Quốc, tìm kiếm bầu trời và vươn tới những vì sao.
Con đường phụng sự Tổ quốc
Đây là lần thứ ba Trần Đông bước trên con đường phụng sự Tổ quốc trước Văn Thiên Các.
Từ vai trò phi hành gia trong phi hành đoàn Thần Châu-11, đến sĩ quan chỉ huy phi hành đoàn Thần Châu-14, và cuối cùng là chỉ huy phi hành đoàn Thần Châu-20, người đàn ông 47 tuổi này đã dành 15 năm để làm hai việc: bay vào vũ trụ và chuẩn bị cho chuyến bay vũ trụ.
Những người tiễn ông lên đường đều nhận thấy tóc ông bạc nhiều hơn một chút so với chuyến bay vũ trụ đầu tiên vào năm 2016.
Ngày 24 tháng 4, lễ khởi hành của các phi hành gia cho sứ mệnh không gian có người lái Thần Châu-20 đã được tổ chức tại Quảng trường Vườn Mộng thuộc Văn Thiên Các, thuộc Trung tâm Phóng Vệ tinh Tửu Tuyền. Các phi hành gia Trần Đông (phải), Trần Trung Thụy (giữa) và Vương Kiệt đã có mặt tại lễ khởi hành. Ảnh: Phóng viên Liên Chấn của Tân Hoa Xã.
"Thưa đồng chí Tổng tư lệnh, chúng tôi được lệnh thực hiện sứ mệnh không gian có người lái Thần Châu 20. Công tác chuẩn bị đã hoàn tất. Xin đồng chí hãy ra lệnh! Phi hành gia Trần Đông thuộc Quân đoàn Phi hành gia Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc."
"Phi hành gia Trần Trung Thụy." "Phi hành gia Vương Kiệt."
"Khởi hành!"
Đây là lần thứ 15 các phi hành gia Trung Quốc khởi hành về nước. Kể từ khi Dương Lập Vĩ phóng lên từ chính địa điểm này vào năm 2003, tất cả họ đều nhận được cùng một mệnh lệnh.
Khởi hành—đây là tiếng gọi quen thuộc nhất đối với các phi hành gia Trung Quốc. Dù con đường lên vũ trụ có gian nan đến đâu, tốc độ khám phá của họ vẫn không bao giờ ngừng lại.
Từ Thần Châu 1 đến Thần Châu 20, ai cũng chứng kiến những chuyến bay ngoạn mục nối tiếp nhau, nhưng ít ai nhận ra sự cống hiến của các phi hành gia.
Ngày 15 tháng 10 năm 2003, Dương Lập Vĩ lên tàu Thần Châu V, bắt đầu chuyến du hành vũ trụ đầu tiên của Trung Quốc. Khi tên lửa tăng tốc, ban đầu ông cảm thấy rất vui. Chẳng mấy chốc, tên lửa bắt đầu rung lắc dữ dội, tạo ra tiếng vang.
Đau đớn vì những cơn đau quặn thắt trong nội tạng, Dương Lập Vĩ đột nhiên cảm thấy mình sắp chết. May mắn thay, cảm giác đó nhanh chóng qua đi. Chẳng mấy chốc, giọng nói tiếng Trung đầu tiên vang lên từ không gian: Dương Lập Vĩ báo cáo: "Chuyến bay bình thường."
Du hành vũ trụ là một nỗ lực cực kỳ mạo hiểm.
Lưu Dương, nữ phi hành gia đầu tiên của Trung Quốc, đã mô tả cảm xúc của mình trước chuyến bay vũ trụ đầu tiên: "Tôi đi để làm gì? Bước lên bầu trời phương Nam, phá vỡ bầu trời. Nếu tôi không bao giờ trở về, thì tôi sẽ không bao giờ trở về."
"Lợi ích của tổ quốc là trên hết!" Mặc dù biết trước những nguy hiểm, các phi hành gia Trung Quốc vẫn tiến lên phía trước.
Việc tuyển chọn và đào tạo phi hành gia là một dấu hiệu quan trọng cho thấy một quốc gia có thể tự chủ thực hiện các chuyến bay vũ trụ có người lái. Nhờ những nỗ lực chung của nhiều thế hệ phi hành gia, Trung Quốc đã tự tạo ra con đường đào tạo phi hành gia của riêng mình.
Việc tuyển chọn và đào tạo lứa phi hành gia đầu tiên không có kinh nghiệm trước đó để học hỏi, vì vậy mọi thứ đều được học từ đầu. Tiêu chuẩn phải nghiêm ngặt và đầy thử thách, hướng đến những tiêu chuẩn cao nhất có thể. Cuối cùng, chỉ có 14 trong số hơn 1.500 phi công xuất sắc của Không quân được chọn.

Năm 2009, Trần Đông, với khát vọng "bay vượt ra ngoài bầu khí quyển", đã đăng ký tham gia khóa phi hành gia thứ hai của Trung Quốc. Vào thời điểm anh gia nhập, khóa thứ hai đã có 58 khóa học chuyên ngành thuộc tám hạng mục.
Trần Trung Thụy và Vương Kiệt, những người sẽ cùng Trần Đông tham gia sứ mệnh, là thành viên của khóa phi hành gia thứ ba của Trung Quốc. Nhóm này, chủ yếu chuẩn bị cho các chuyến bay trong giai đoạn vận hành của trạm vũ trụ, bao gồm các phi công vũ trụ, kỹ sư bay và chuyên gia tải trọng.
Chương trình đào tạo phi hành gia ngày nay bao gồm các lý thuyết cơ bản như kiến thức cơ bản về kỹ thuật không gian có người lái và y học hàng không vũ trụ; các kỹ năng vận hành như kiểm soát tư thế tàu vũ trụ, kết nối và lắp ghép thủ công; đào tạo mô phỏng các quy trình bay thông thường và khẩn cấp; và đào tạo thích nghi về thể chất, tâm lý và môi trường không gian trong suốt sự nghiệp của một phi hành gia.
Quá trình leo cao không bao giờ dừng lại.
Cho đến nay, 26 phi hành gia Trung Quốc đã được phóng lên vũ trụ, hoàn thành thành công hơn 10 nhiệm vụ có người lái, 20 hoạt động ngoài không gian và 5 bài giảng trên không gian.
Cất cánh con tàu mơ ước
Sa mạc Gobi rộng lớn trải dài như một đường thẳng mạnh mẽ, tựa như sợi dây cung tinh xảo.
Tháp phóng tại Trung tâm Phóng Vệ tinh Tửu Tuyền từ từ mở ra, và tên lửa Trường Chinh 2 cao khoảng 58,3 mét đã đưa tàu vũ trụ có người lái Thần Châu 20 lên, sẵn sàng phóng.
Ngày 24 tháng 4, tên lửa đẩy Trường Chinh 2F Yao-20 mang theo tàu vũ trụ có người lái Thần Châu 20 đã được phóng từ Trung tâm Phóng Vệ tinh Tửu Tuyền. Tàu vũ trụ đã tách khỏi tên lửa thành công và đi vào quỹ đạo dự kiến, đánh dấu một thành công trọn vẹn. (Ảnh: Phóng viên Liên Chấn của Tân Hoa Xã)
Ngày 20 tháng 11 năm 1999, tàu vũ trụ thử nghiệm đầu tiên của Trung Quốc, Thần Châu 1, cũng đã được phóng từ địa điểm này. Sau 21 giờ du hành vũ trụ, tàu đã trở về Trái Đất, tạo nên một bước đột phá lớn trong du hành vũ trụ và là một cột mốc quan trọng trong lịch sử không gian của Trung Quốc.
"Thần Châu", cái tên nghe gần giống với "Thần Châu", tượng trưng cho giấc mơ du hành vũ trụ của Trung Quốc và minh chứng cho những thành tựu rực rỡ của Trung Quốc trong lĩnh vực thám hiểm không gian: từ các chuyến bay không người lái đến có người lái, từ các sứ mệnh một người, một ngày đến các sứ mệnh nhiều ngày, từ các thí nghiệm trong cabin đến các hoạt động ngoài tàu vũ trụ, từ các chuyến bay một tàu vũ trụ đến hoạt động ổn định của một tổ hợp trạm vũ trụ...
Với tiếng gầm rú rung chuyển mặt đất của tên lửa, Thần Châu 20 đã vút lên bầu trời. Tổng cộng 20 tàu vũ trụ Thần Châu đã liên tiếp bay vào vũ trụ trong 26 năm qua.
Điêu Vĩ Hòa, thuộc Tập đoàn Khoa học và Công nghệ Hàng không Vũ trụ Trung Quốc, đã theo dõi tình trạng của tàu vũ trụ từ phòng chỉ huy và điều khiển. Ông đã tham gia phát triển 12 tàu vũ trụ Thần Châu và am hiểu từng chiếc như lòng bàn tay: Thần Châu 11 hỗ trợ các phi hành gia lưu trú trung và dài hạn trên quỹ đạo; Thần Châu 12 là một bước đột phá lớn, sử dụng công nghệ kết nối và ghép nối nhanh tự động; Thần Châu 13 đạt được năm lần bay nhanh trên quỹ đạo và quay trở lại, và sau đó, Thần Châu 16 đã được thay thế đáng kể bằng các linh kiện sản xuất trong nước...
"Chúng tôi coi tàu vũ trụ như con đẻ của mình, nuôi dưỡng sự phát triển của nó. Ví dụ, chúng tôi nâng cấp bộ não của nó, làm cho hệ thống điều khiển 'não trái' nhạy bén hơn và hệ thống tính toán 'não phải' thông minh hơn. Một ví dụ khác là thiết kế lại hệ thống năng lượng, tăng khả năng tải trọng và tăng cường sức mạnh cho xương và cơ bắp của nó", Diao Weihe cho biết.
Vào tháng 3 năm nay, Thần Châu 20, đóng vai trò là tàu vũ trụ cứu hộ khẩn cấp cho Thần Châu 19, đã được đưa ra khỏi chế độ chờ. Việc đảm bảo chất lượng toàn diện cho các hệ thống của tàu vũ trụ đã được thực hiện để đảm bảo kiểm soát chất lượng và đạt được mục tiêu không có lỗi, không có sai sót và không có nghi ngờ trong giai đoạn phóng.
Một lần nữa, tất cả các lực lượng hỗ trợ chuyến bay vào vũ trụ của Thần Châu đã hội tụ về vùng đất này. Lực lượng kết hợp này mạnh mẽ và bền bỉ, nhưng cũng năng động và sáng tạo. "Hệ thống tên lửa đã trải qua hơn 20 lần cải tiến tối ưu hóa. Về độ tin cậy, chỉ số tin cậy tổng thể hiện là 0,98 và chỉ số an toàn là 0,997", Chen Muye, một kỹ sư tên lửa sinh năm 1990, giải thích.
Những cảnh tượng như bước ra từ phim khoa học viễn tưởng đang trở thành hiện thực tại Trung tâm Phóng Vệ tinh Tửu Tuyền: Hệ thống chỉ huy và quản lý thông minh cho các vụ phóng vũ trụ sẽ lần đầu tiên được áp dụng cho một sứ mệnh không gian có người lái. Vụ phóng Thần Châu 20 cũng sẽ có hệ thống đồng hành bay kỹ thuật số của tên lửa, cho phép trực quan hóa các quy trình chính và mô phỏng chính xác các điều kiện bay.
Hệ thống đo lường và điều khiển giúp "mắt thần" quan sát chuyến bay vút cao của tên lửa Thần Châu sắc bén hơn. Đội ngũ nhân viên thông tin liên lạc, với đường dây liên lạc rộng khắp, đã thu hẹp khoảng cách giữa trời và đất. Chính quyền địa phương và người chăn nuôi cũng đã tham gia vào các hoạt động tuần tra và bảo vệ chung của sứ mệnh Thần Châu. Sự chú ý của cả nước một lần nữa đổ dồn vào Trung tâm Phóng Vệ tinh Tửu Tuyền...
Thần Châu hỗ trợ Thần Châu, và Thần Châu đền đáp Thần Châu.
Thương Hoài Hưng, một chuyên gia hệ thống ứng dụng không gian, đã hài hước giới thiệu các thí nghiệm khoa học không gian (thử nghiệm) trên tàu Thần Châu 20.
Cá ngựa vằn, tuy nhỏ bé, nhưng là động vật có xương sống giống như con người. Lần này, mục tiêu là giải quyết những thách thức cản trở sự sống còn lâu dài của con người trong không gian.
Trạm vũ trụ sẽ chào đón loài sán dẹp "linh hồn mới", một triển vọng thú vị hơn. Những phát hiện nghiên cứu có thể giúp con người vượt qua quá trình lão hóa tế bào và làm chậm quá trình lão hóa.
Việc khám phá khả năng "mở rộng lãnh thổ" của xạ khuẩn Streptomyces sẽ cung cấp định hướng lý thuyết quan trọng cho việc phát triển các hệ sinh thái ngoài Trái Đất, chẳng hạn như trên Sao Hỏa.
"Chúng ta trong không gian là bàn tay, đôi mắt và bộ não của các nhà nghiên cứu trên Trái Đất", Trần Đông nói trong một cuộc phỏng vấn với Tân Hoa Xã trước khi phóng vào không gian. "Kết quả nghiên cứu của trạm vũ trụ chắc chắn sẽ mang lại lợi ích cho con người."
Ngày 24 tháng 4, tên lửa đẩy Trường Chinh 2F Yao-20 mang theo tàu vũ trụ có người lái Thần Châu 20 đã được phóng từ Trung tâm Phóng Vệ tinh Tửu Tuyền. Tàu vũ trụ đã tách khỏi tên lửa thành công và đi vào quỹ đạo dự kiến, đánh dấu sự thành công trọn vẹn của vụ phóng. Ảnh: Phóng viên Tân Hoa Xã Bei He
Xây dựng một Tượng đài Vĩnh cửu
Cư dân mạng theo dõi chương trình không gian của Trung Quốc đã phát hiện ra một số chi tiết thú vị.
Ví dụ, những chiếc ghế xếp màu đỏ mà các phi hành gia ngồi trong khi chờ vào khoang phóng ở tầng 9 của tháp phóng vẫn mang phong cách cổ điển của những năm 1970; khoang trở về của tàu vũ trụ Thần Châu luôn được trang trí bằng một bông hoa đỏ lớn khi được kéo trở lại Thành phố Vũ trụ Bắc Kinh; và khẩu hiệu được in trên tường của trạm chỉ huy ngầm bên cạnh tháp phóng vệ tinh "Đông Phương Hồng-1" vẫn được treo trong sảnh chỉ huy của Trung tâm Phóng Vệ tinh Tửu Tuyền: Chúng ta phải bắt kịp và vượt qua trình độ tiên tiến của thế giới trong tương lai gần.
Khát vọng ban đầu kiên định ẩn chứa trong những chi tiết như thế này.
Năm ngày trước khi phóng tàu Thần Châu 20, phòng khí tượng của trung tâm đã ban hành cảnh báo xanh về gió mạnh và bụi trong ngày hôm sau, với sức gió mạnh nhất từ cấp 5 đến cấp 6, giật cấp 7, cát bay và khả năng xảy ra bão cát ngắn hạn.
Lúc này, tổ hợp tàu vũ trụ và tên lửa đã được vận chuyển đến khu vực phóng. Nếu gió mạnh thổi bay ngay cả những hạt cát nhỏ bé vào một tàu vũ trụ mỏng manh, hậu quả có thể rất thảm khốc.
Trung tâm Phóng Tử Tuyền đã phát động một "chiến dịch phòng chống bão cát ba chiều". Họ đã sử dụng hệ thống điều hòa không khí để tạo ra một "máy lọc không khí", thay thế hoàn toàn các bộ lọc trong các thiết bị điều hòa không khí của tháp phóng bằng các bộ lọc mới, mật độ cao. Không có cách nào dễ dàng để xử lý các lỗ hổng và khe hở trên tháp. Các kỹ thuật viên, được treo trên dây an toàn, đã liên tục kiểm tra chúng từ trên xuống dưới và từ dưới lên trên, lấp đầy chúng bằng bùn và vật liệu xốp chống cháy nổ và nén chặt.
Kỹ thuật viên Vương Tả Binh cho biết họ đã làm việc liên tục trong 15 giờ, bịt kín hơn 200 lỗ hổng.
Cảnh tượng này nghe quen quen.
Cuối tháng 12 năm 2002, tàu vũ trụ Thần Châu IV đã gặp phải một đợt rét hiếm gặp trước khi phóng. Nhiệt độ thấp trong quá trình phóng đã đặt ra một thách thức nghiêm trọng đối với sự an toàn của tên lửa, và địa điểm phóng đã tạm thời thành lập một "Đội Cứu hộ Lạnh cho Tên lửa và Tàu vũ trụ". Để giữ ấm cho tên lửa, họ đã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm điều hòa không khí công suất lớn và che các lỗ rò khí trên tháp phóng bằng hơn 200 tấm chăn.
Phương pháp này tuy thô sơ nhưng hiệu quả. Từng lỗ thủng được bịt kín, từng tấm chăn được sử dụng để bịt kín các lỗ rò.
"Cực kỳ chịu đựng gian khổ, cực kỳ chiến đấu, cực kỳ giải quyết các vấn đề then chốt, cực kỳ hy sinh." Kể từ khi chương trình không gian có người lái của Trung Quốc được triển khai vào năm 1992, chính với tinh thần này, Trung Quốc đã vươn lên từ đói nghèo và lạc hậu.
Tề Viễn Nhân, một người đàn ông tám mươi tuổi, là thành viên của Viện Hàn lâm Kỹ thuật Trung Quốc và là nhà thiết kế chính đầu tiên của tàu vũ trụ Thần Châu, vẫn luôn quan tâm sâu sắc đến việc thiết kế và phát triển từng tàu vũ trụ Thần Châu. "Bất cứ điều gì đất nước cần chúng ta làm, chúng ta sẽ làm."
Câu nói này thể hiện rõ câu chuyện cuộc đời ông và phản ánh tình cảm của thế hệ các nhà khoa học đi trước, bao gồm cả ông.
Phi hành gia Trác Chí Cương đang thực hiện chuyến đi bộ ngoài không gian đầu tiên của Trung Quốc thì bảng điều khiển đột nhiên báo cháy ở mô-đun quỹ đạo. "Dù không thể trở về, chúng ta vẫn phải để lá cờ Trung Quốc tung bay giữa không gian bao la," Trác Chí Cương kiên quyết rời khỏi tàu vũ trụ.
Lợi ích của tổ quốc là trên hết, một lựa chọn chung của tất cả các phi hành gia Trung Quốc.
Là những người vận hành tàu vũ trụ, Triệu Hồng Bân và các đồng nghiệp phải thành thạo các kỹ năng nhanh nhẹn, chính xác và kiên quyết để vận chuyển tàu vũ trụ một cách trơn tru. Với 27 năm cống hiến cho ngành công nghiệp vũ trụ, Triệu Hồng Bân luôn tâm niệm một nguyên tắc: "Tàu vũ trụ không được gặp bất kỳ vấn đề nào."
Ngành công nghiệp vũ trụ đóng vai trò then chốt đối với vận mệnh của quốc gia và dân tộc; đây chính là niềm tin của những người ở tuyến đầu của dự án.
Ánh sáng tinh thần soi sáng vũ trụ. Tinh thần du hành vũ trụ có người lái, in sâu trong mỗi phi hành gia và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, đã trở thành một di tích vĩnh cửu.
"Đông Phương Hồng, mặt trời mọc..."
Ngày 24 tháng 4 năm 1970, một giai điệu du dương vang vọng từ không gian, và vệ tinh "Đông Phương Hồng-1" đã báo hiệu sự khởi đầu của hành trình khám phá vũ trụ bao la của Trung Quốc.
Hôm nay, 55 năm sau, phi hành đoàn Thần Châu-20 một lần nữa khám phá bầu trời, tiếp tục hành trình xây dựng một quốc gia hùng mạnh về hàng không vũ trụ và khoa học công nghệ.
Đỗ Hoàng theo Tân hoa xã

Chân dung Văn sĩ Việt

 08:57 07/08/2025

CHÂN DUNG 810 VẮN SĨ VIỆT ĐƯƠNG ĐẠI
“Động trời vòng tay học trò
Nguyễn Thị Hoàng đốt ra tro luân thường “
Nhà xuất bản Hội Nhà văn năm 2018.

Tàu vũ trụ Thần châu 20 (tiếp)

 08:51 07/08/2025

TÀU VŨ TRỤ THẦN CHÂU CÓ NGƯỜI LÁI
Tàu vũ trụ có người lái Thần Châu-20 chở ba phi hành gia đã được phóng vào quỹ đạo vào thứ năm, hướng đến trạm vũ trụ Thiên Cung để luân phiên phi hành đoàn, đánh dấu một bước tiến nữa của Trung Quốc trong việc mở rộng công nghệ vũ trụ.
(Trang web tiếng Trung của Deutsche Welle) Theo Tân Hoa Xã, tàu vũ trụ có người lái Thần Châu-20 đã được phóng từ Trung tâm Phóng Vệ tinh Tửu Tuyền ở tỉnh Cam Túc lúc 17:17 giờ địa phương hôm thứ Năm (24/4). Khoảng 10 phút sau, tàu vũ trụ Thần Châu-20 đã tách khỏi tên lửa thành công và đi vào quỹ đạo dự kiến.
Tàu vũ trụ sẽ đến Thiên Cung-1 khoảng 6,5 giờ sau đó. Thần Châu-20 sẽ đưa các thành viên phi hành đoàn hiện tại của trạm trở về Trái Đất sau nhiều ngày ở ngoài vũ trụ. Ba phi hành gia đã được đưa lên vũ trụ vào tháng 10 năm ngoái và hiện đã ở trên vũ trụ 175 ngày. Họ dự kiến sẽ trở về vào ngày 29/4.
Trạm vũ trụ Thiên Cung đã đưa Trung Quốc trở thành đối thủ cạnh tranh lớn trong lĩnh vực vũ trụ. Sau khi Hoa Kỳ loại Trung Quốc khỏi chương trình Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS) do lo ngại về an ninh quốc gia, trạm vũ trụ hoàn toàn do Trung Quốc xây dựng này đã trở thành một biểu tượng mạnh mẽ cho sức mạnh không gian của Trung Quốc.
Lâm Hi Cường, người phát ngôn chương trình không gian có người lái của Trung Quốc, đã giải thích tại một cuộc họp báo tại Trung tâm Phóng Vệ tinh Tửu Tuyền hôm thứ Tư rằng mục đích chính của sứ mệnh không gian này là hoàn thành một vòng quay trên quỹ đạo với phi hành đoàn Thần Châu 19, ở lại trên trạm vũ trụ trong khoảng sáu tháng. Sứ mệnh sẽ tiến hành các thí nghiệm khoa học và ứng dụng không gian, thực hiện các hoạt động ngoài không gian cho các phi hành gia và vận chuyển hàng hóa, lắp đặt các thiết bị bảo vệ mảnh vỡ không gian, cũng như lắp đặt và thu hồi các thiết bị và tải trọng ngoài không gian.
Các thí nghiệm khoa học được lên kế hoạch trong không gian sẽ bao gồm các lĩnh vực như nghiên cứu sự sống ngoài không gian và con người, vật lý vi trọng lực và các công nghệ không gian mới. Trong thời gian ở trên quỹ đạo, phi hành đoàn Thần Châu 20 sẽ được tàu vũ trụ chở hàng Thiên Châu 9 và tàu vũ trụ có người lái Thần Châu 21 ghé thăm. Sứ mệnh dự kiến sẽ quay trở lại bãi đáp Đông Phong ở Nội Mông vào cuối tháng 10.
Theo hãng thông tấn Associated Press, việc bổ sung một cánh tay robot vào trạm vũ trụ Thiên Cung ba mô-đun của Trung Quốc đã làm dấy lên lo ngại rằng Trung Quốc có thể sử dụng nó để phá hủy vệ tinh hoặc các tàu vũ trụ khác trong trường hợp khẩn cấp.
Hằng Nga 6 hoàn thành nhiệm vụ lấy mẫu, để lại "lời nhắn" ở phía xa của Mặt Trăng, gây ra nhiều tranh cãi gay gắt.
Kể từ sứ mệnh không gian có người lái đầu tiên vào năm 2003, Trung Quốc đã trở thành quốc gia thứ ba trên thế giới đạt được mục tiêu này, và chương trình không gian của nước này đang tiến triển đều đặn. Trung Quốc cũng đã hạ cánh thành công một tàu thăm dò lên Sao Hỏa và một xe tự hành lên Mặt Trăng ở phía xa của Mặt Trăng, và dự kiến sẽ hạ cánh có người lái lên Mặt Trăng vào năm 2030.
DW Chinese có Instagram! Tìm kiếm dw.chinese để xem thêm hình ảnh, văn bản và video chuyên sâu, dễ tiếp cận.
© 2025 Deutsche Welle. Mọi nội dung được bảo vệ bởi luật bản quyền. Nghiêm cấm sử dụng trái phép mà không có sự cho phép rõ ràng của Deutsche Welle. Bất kỳ nội dung không phù hợp nào sẽ dẫn đến hành động pháp lý và truy tố hình sự.
Dỗ Hoàng theo Nhân dân nhật báo

Thơ Đỗ hoàng sánh với Tào Tùng

 09:51 06/08/2025

SÁNH VỚI TÀO TÙNG - ĐỜI ĐƯỜNG
TÂM SỰ NGƯỜI LÍNH
VÔ ĐỀ
Lính ở bên kia mấy tiểu đoàn?
Vô nhiều đứng chật cả đường quan,
Ngày mai không biết nơi nào đánh?
Nhất định có người phải chết oan!

Tào Tùng

 09:47 06/08/2025

Kỷ Hợi tuế nghĩa là năm Kỷ Hợi. Năm Kỷ Hợi nói trong bài thơ của Tào Tùng là năm dương lịch 879, thời vua Hy Tông nhà Đường. Lúc nầy nhà Đường bên Tàu xảy ra loạn Hoàng Sào. Còn ở Việt Nam, theo Việt Sử Tiêu Án của Ngô Thời Sỹ thì đây cũng là thời điểm mà Hào trưởng vùng Chu Diên (Hải Dương bây giờ) là Khúc Thừa Dụ, ông đã cùng dân chúng nổi dậy, chiếm giữ thành Đại La, thủ phủ của Tỉnh Hải Quận (tên gọi đất Việt thời Đường Hy Tông). Năm 880 Khúc Thừa Dụ tự xưng làm Tiết độ sứ Tỉnh Hải Quận, đặt nền móng cho việc kết thúc ngàn năm Bắc thuộc, thoát khỏi ách đô hộ của Trung Hoa.

Tào Tùng 曹松 người An Huy nhà Đường. Bài thơ Kỷ Hợi Tuế của ông như sau :

己亥歲(僖宗廣明元年)

澤國江山入戰圖,
生民何計樂樵蘇。
憑君莫話封侯事,
一將功成萬骨枯。


KỶ HỢI TUẾ
(Hy Tông - Quảng Minh nguyên niên)

Trạch quốc giang sơn nhập chiến đồ
Sinh dân hà kế lạc tiều tô
Bằng quân mạc thoại phong hầu sự
Nhất tướng công thành vạn cốt khô

Do bài thơ được viết vào năm Quảng Minh nguyên niên (năm 880), nên có một vài từ mang ngữ nghĩa cổ :

- “Trạch quốc” nghĩa là Vùng sông nước. Ngày xưa gọi, chỉ vùng đất Giang Nam (phía Nam sông Trường giang).

- “Tiều tô” nghĩa là Mót củi, Cắt cỏ. Theo liệt truyện Hoài Âm Hầu trong Sử Ký của Tư Mã Thiên, có câu Tiều tô hậu thoán, sư bất túc bão (Mót củi cắt cỏ mà nấu ăn, quân lính không đủ no).

Tạm dịch nghĩa bài thơ :

NĂM KỶ HỢI
(Hy Tông, niên hiệu Quảng Minh năm thứ nhất)

Non nước Giang Nam đã rơi vào chiến loạn
Kế sinh nhai của dân đâu còn cảnh vui thú nhặt củi hái rau
Xin đừng nói chi chuyện phong hầu, thăng quan tiến chức
Một tướng được đề danh, trong khi đó ngoài chiến trường phơi vạn ngàn xương trắng

Nhà Đường bên Tàu do Đường Cao Tổ - Lý Uyên kiến lập vào năm 618. Đến năm 907 thì chấm dứt triều đại, khi mà các thế lực địa phương nhân loạn lạc đã không tuân phục triều đình, đã cát cứ địa phương mình, hình thành nên giai đoạn 5 triều đại, 10 nước (Ngũ đại Thập quốc) từ năm 907 đến 979 trong sử Trung Hoa.

Nhà Đường là triều đại cực thịnh về mọi mặt, nhưng cũng là triều đại hết đem binh tảo Bắc, chinh Đông, rồi lại chinh Tây. Loạn lạc trong nước cũng luôn xảy ra. Đời Đường Huyền Tông xảy ra loạn An Lộc Sơn, kéo dài từ năm 755 đến 763. Chiến trận ác liệt đã khiến vua cũng phải rời kinh đô, đem Dương Quý Phi chạy vào đất Thục lánh nạn. Người dân sống giữa binh đao, đầy cơ cực. Trong khi đó quyền thần, ngoại thích như Lý Lâm Phủ, Dương Quốc Trung… đấu đá nhau, tạo nên các phe phái trong triều chỉ nhằm giành giật tư lợi, quyền lực, cầm quyền mà không vì quốc thái dân an. Thành thử người dân hiếm được có thời gian an lành, ngơi nghỉ. Ước mơ vui sống chỉ bằng việc mót củi, hái rau của họ thật nhỏ nhoi, nhưng cũng quả thật là to lớn.

Năm 875, trước áp chế của triều đình giành độc quyền bán muối, thương nhân bán muối người Sơn Đông là Hoàng Sào đã tập hợp người dân nổi dậy, thực hiện khí chất vốn có của ông :

Bán kiên cung kiếm bằng thiên túng
Nhất trạo giang hồ tận địa duy

Nửa vai cung kiếm tung hoành trời đất / Một mái chèo đi khắp cả sông hồ. Cụ Nguyễn Du của ta đã mượn tứ nầy mà thảo nên câu thơ “Giang hồ quen thói vẫy vùng / Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo” trong truyện Kiều.

Năm 879, binh Hoàng Sào tiến công Quảng Châu. Đây là bối cảnh ra đời bài thơ Kỷ Hợi Tuế của Tào Tùng.

Bài thơ đã nói lên mơ ước sống yên lành, nhỏ nhoi của người dân trong xã hội vốn đã cơ cực. Nhưng người dân cũng đã nhận chân ra khi lâm cảnh binh đao, họ là người trước tiên đứng trước đầu đạn mũi tên. Chiến đấu cho thế lực nào, đứng về phía triều đình, hay đứng về phía quân nổi dậy, họ cũng chỉ là người phải đụt pháo, xông tên. Đã từng quen với loạn lạc, binh đao, họ rõ rằng thế lực nào khi kết thúc cuộc chiến đều cũng chăm chăm những việc lo cho tư lợi, quyền lực của họ. “Bằng quân mạc thoại phong hầu sự”. Đã hiểu được thân phận của dân đen, của những kẻ khốn cùng, đã thấu hiểu sự đời, xin đừng nói là chiến đấu, lăn xả trước hàng quân để hòng được thăng quan tiến chức, nhận tước phong hầu.

Nếu được phong quan phong tướng, thì trước những khốc liệt của binh đao, ngồn ngộn mối cảm xúc trước hình ảnh những đồng đội phải nằm xuống, với cái nhìn nhân bản về cuộc sống… phải rõ rằng chức quan, hàm tướng nầy có được, chỉ một kẻ được nên danh, trong khi đó ngoài chiến trường hàng vạn ngàn xương trắng phơi khô. “Nhất tướng công thành vạn cốt khô” là tiếng kêu thảng thốt của người Giang Nam vào năm Kỷ Hợi 879 trước loạn Hoàng Sào.

Cũng những tháng năm nầy, Khúc Thừa Dụ ở Giao Châu ta cũng làm cuộc binh biến giành quyền tự chủ cho đất nước. Văn thơ, sách sử của ta truyền lại không cho thấy tâm tình của dân tộc trước sự kiện đặt nền móng giành độc lập đó. Năm nhà Minh đánh chiếm Việt Nam, đền đài, sách vở… của người Việt đều bị phá hủy, đốt sạch, hoặc thu mang về Tàu, đã làm phai mờ dấu tích văn hóa của Việt Nam..

Bây giờ chỉ còn biết dựa vào chi tiết năm 906, vua nhà Đường phải chính thức công nhận, phong cho Khúc Thừa Dụ làm Tỉnh Hải Quận Tiết độ sứ. Điều nầy cho phép ta hình dung ra được nỗi vui mừng của người dân trước sự kiện người Việt ta làm chủ lấy ta. Và cũng hình dung ra được với tâm tình vốn cùng tộc Bách Việt với người Giang Nam, người Việt cũng có thể đã có chung cái nhìn “Nhất tướng công thành vạn cốt khô” trong bài thơ Năm Kỷ Hợi của Tào Tùng. Cái nhìn nhân bản đối với sinh linh trước khói lửa binh đao.

Thần Châu 20

 21:17 05/08/2025

Shenzhou 20 (神舟二十號)
Chuyến bay không gian
Thần Châu 20 là chuyến bay vũ trụ của Trung Quốc tới trạm vũ trụ Thiên Cung được phóng vào ngày 24 tháng 4 năm 2025. Nó chở ba phi hành gia trên tàu vũ trụ Thần Châu. Sứ mệnh này là chuyến bay vũ trụ thứ 15 của Trung Quốc có phi hành đoàn và là chuyến bay thứ 20 trong chương trình Thần Châu.
Tàu Thần Châu 20 phóng thành công.
Đỗ Hoàng thoe ' Nhân dân nhạt báo

Tàu Thần Châu 20 phóng thành công

 21:15 05/08/2025

Phóng thành công tàu vũ trụ Thần Châu 20
Thần Châu XX (tiếng Anh: Shenzhou 20, Thần Châu XX, viết tắt là: Shenzhou XX) , là một tàu vũ trụ có người lái do Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Hàng không Vũ trụ Trung Quốc thứ năm phát triển để vận chuyển người và vật liệu giữa trái đất và bầu trời.Đây là tàu vũ trụ có người lái thứ hai mươi của loạt Thần Châu thuộc chương trình không gian có người lái của Trung Quốc và là tàu vũ trụ thứ năm của chương trình không gian có người lái của Trung Quốc bước vào giai đoạn ứng dụng và phát triển trạm vũ trụ Trung Quốc.
Tàu vũ trụ có người lái Thần Châu mà Thần Châu XX thuộc về là tàu vũ trụ có người lái do Trung Quốc tự phát triển, đã đạt hoặc vượt qua công nghệ tàu vũ trụ có người lái thế hệ thứ ba của quốc tế. Tàu vũ trụ có thể được sử dụng cho nhiều mục đích, vừa để quan sát quỹ đạo vừa làm máy bay gặp gỡ và kết nối, đáp ứng nhu cầu di chuyển giữa trái đất và bầu trời. Tàu vũ trụ có người lái Thần Châu XX là lô sản phẩm thứ hai sau khi sản xuất hàng loạt tàu vũ trụ có người lái loạt "Thần Châu". So với tên lửa của sứ mệnh Thần Châu 19, việc tối ưu hóa và cải tiến hệ thống tên lửa của sứ mệnh Thần Châu XX đã đạt tới hơn 20 hạng mục. Tàu vũ trụ Thần Châu 20 có hệ thống điều khiển từ xa được nâng cấp toàn diện với các tính năng như tích hợp, thu nhỏ và chống nhiễu. Trọng lượng của sản phẩm bằng khoảng 42% so với bản gốc. Vào ngày 18 tháng 4 năm 2025, tàu vũ trụ có người lái Thần Châu 20 đã hoàn thành việc chuyển giao theo chiều thẳng đứng tại Trung tâm phóng vệ tinh Tửu Tuyền. Vào ngày 23 tháng 4, một cuộc họp báo về sứ mệnh bay có người lái Thần Châu 20 đã được tổ chức. Vào lúc 17:17 giờ Bắc Kinh ngày 24 tháng 4 năm 2025, tên lửa đã kích hoạt và phóng. Tàu vũ trụ có người lái Thần Châu 20 đã tách khỏi tên lửa thành công và đi vào quỹ đạo theo kế hoạch. Vụ phóng đã thành công hoàn toàn. Vào lúc 23:49 ngày 24 tháng 4, nó đã ghép nối thành công với cổng xuyên tâm của mô-đun lõi Thiên Hà của trạm vũ trụ. Vào lúc 01:17 ngày 25 tháng 4, các phi hành gia Thần Châu 20 đã tiến vào trạm vũ trụ Trung Quốc thành công. Vào ngày 22 tháng 5, phi hành đoàn Thần Châu 20 đã hoàn thành thành công hoạt động ngoài tàu vũ trụ đầu tiên của họ. Thần Châu 20 dự kiến sẽ quay trở lại bãi đáp Đông Phong vào cuối tháng 10 năm 2025. Vào ngày 26 tháng 6, phi hành đoàn Thần Châu 20 đã hoàn thành thành công hoạt động ngoài tàu vũ trụ thứ hai của mình. Vào ngày 15 tháng 7, phi hành đoàn Thần Châu 20 đã lên tàu vũ trụ chở hàng Thiên Châu 9.
Dỗ Hoàng theo Nhândân nhạt báo.

Đạo đức kinh

 10:53 04/08/2025

CHƯƠNG 9
VẬN DI
運 夷
Hán văn:
持 而 盈 之, 不 如 其 已. 揣 而 銳 之, 不 可 長 保. 金 玉 滿 堂, 莫 之 能 守. 富 貴 而 驕, 自 遺 其 咎. 功 成 名 遂, 身 退, 天 之 道.
Phiên âm:
1. Trì nhi doanh chi bất như kỳ dĩ.
2. Sủy nhi nhuệ chi bất khả trường bảo.
3. Kim ngọc mãn đường, mạc chi năng thủ.
4. Phú quí nhi kiêu, tự di kỳ cữu.
5. Công thành, danh toại, thân thiên chi đạo.
Dịch nghĩa:
1. Giữ mà làm cho đầy mãi, không bằng dừng lại.
2. Mài cho nhọn, cho sắc không giữ được lâu.
3. Vàng ngọc đầy nhà, chẳng thể giữ được.
4. Giàu sang mà kiêu căng, sẽ tự vời tai họa.
5. Thành công, thành danh rồi thời nên lui thân, ấy là đạo Trời.
Đỗ Hoàng dịch thơ:
Làm đầy mãi , không bằng dừng lai
Nhọn săc sao giữ mãi đươc lâu
Cũng như vàng ngọc, nhà lầu
Kiêu căng tất sụp bùn sâu ai ngờ
Thành công rồi nên nên ngơ với ngác
Thành công rồi an lạc đạo Trời!
Thành danh nên biết nghỉ ngơi
Dễ thành bâc thánh trên đời không ngoa.
A D H 1

Túc vinh

 10:48 04/08/2025

在足榮街被扣留
足榮卻使余蒙辱,
故意遲延我去程。
間諜嫌疑空捏造,
把人名譽白犧牲。
Tại Túc Vinh nhai bị khấu lưu
Túc Vinh khước sử dư mông nhục,
Cố ý trì diên ngã khứ trình.
Gián điệp hiềm nghi không niết tạo,
Bả nhân danh dự bạch hy sinh.
Dịch nghĩa
Phố tên Túc Vinh mà khiến ta mang nhục,
Cố ý làm chậm trễ hành trình của ta.
Bày đặt ra trò tình nghi gián điệp,
Không dưng làm mất danh dự của người.
Túc Vinh là tên một phố ở thị trấn huyện Thiên Bảo, tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc, nơi tác giả bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt ngày 29/08/1942. Câu đầu bài thơ còn ngụ ý chơi chữ, lấy “mông nhục” (mang nhục) đối lại với “túc vinh” (đủ vinh), làm tăng ý nghĩa mỉa mai hài hước việc bắt người vô lý
Đỗ Hoàng dịch:
Bị băt ở phố Túc Vinh
Túc Vinh mà mình ta mang nhục
Cố ý làm chậm bước chân ta
Bày đặt ra trò nghi gián điệp
Làm mất danh dự trước muôn nhà

Tìnhạo nhà mẹ

 14:55 02/08/2025

Gạo nhà mẹ hêt lâu rôi
Mẹ ăn xác sắn ngui ngùi cho con!
Mẹ ơi nhận lấy vài lon
Ngày mai đơn vị con cnf đi xa
Mẹ nhìn lòng nghẹn mắt nhòa
Rét run tay gậy, hân già hụt hơi

Xiêu xiêu bóng mẹ xa rồi
Thóp thoi chiếc lá vàng rơi giữa chiều
Chiến trwong mnawm 1972

Xiêu xiêu b

Hung trạch -

 14:50 02/08/2025

HUNG TRẠCH – Bạch Cư Dị
凶宅
長安多大宅,
列在街西東。
往往朱門內,
房廊相對空。
梟鳴松桂樹,
狐藏蘭菊叢。
蒼苔黃葉地,
日暮多旋風。
前主為將相,
得罪竄巴庸。
後主為公卿,
寢疾歿其中。
連延四五主,
殃禍繼相鐘。
自從十年來,
不利主人翁。
風雨壞檐隙,
蛇鼠穿牆墉。
人疑不敢買,
日毀土木功。
嗟嗟俗人心,
甚矣其愚蒙。
但恐災將至,
不思禍所從。
我今題此詩,
欲悟迷者胸。
凡為大官人,
年祿多高崇。
權重持難久,
位高勢易窮。
驕者物之盈,
老者數之終。
四者如寇盜,
日夜來相攻。
假使居吉土,
孰能保其躬。
因小以明大,
借家可喻邦。
周秦宅崤函,
其宅非不同。
一興八百年,
一死望夷宮。
寄語家與國,
人凶非宅凶。
Bạch Cư Dị
Hung trạch
Trường An đa đại trạch,
Liệt tại nhai tây đông.
Vãng vãng chu môn nội,
Phòng lang tương đối không.
Kiêu minh tùng quế thụ,
Hồ tàng lan cúc tùng.
Thương đài hoàng diệp địa,
Nhật mộ đa tuyền phong.
Tiền chủ vi tương tướng,
Đắc tội thoán Ba Dung.
Hậu chủ vi công khanh,
Tẩm tật một kỳ trung.
Liên diên tứ ngũ chủ,
Ương hoạ kế tương chung.
Tự tòng thập niên lai,
Bất lợi chủ nhân ông.
Phong vũ hoại thiềm khích,
Xà thử xuyên tường dung.
Nhân nghi bất cảm mãi,
Nhật huỷ thổ mộc công.
Ta ta tục nhân tâm,
Thậm hỹ kỳ ngu mông.
Đãn khủng tai tương chí,
Bất tư hoạ sở tòng.
Ngã kim đề thử thi,
Dục ngộ mê giả hung.
Phàm vi đại quan nhân,
Niên lộc đa cao sùng.
Quyền trọng trì nan cửu,
Vị cao thế dị cùng.
Kiêu giả vật chi doanh,
Lão giả số chi chung.
Tứ giả như khấu đạo,
Nhật dạ lai tương công.
Giả sử cư cát thổ,
Thục năng bảo kỳ cung?
Nhân tiểu dĩ minh đại,
Tá gia khả dụ bang.
Chu, Tần trạch Hào, Hàm,
Kỳ trạch phi bất đồng.
Nhất hưng bát bách niên,
Nhất tử Vọng Di cung.
Ký ngữ gia dữ quốc,
Nhân hung phi trạch hung.

Đỗ Hoàng dịch nghĩa:
NHÀ DỮ
Trường An nhiều nhà lớn
Từng dãy thẳng, đứng hai bên đường
Thường thường bên trong cửa son
Có nhiều phòng đối nhau mà bỏ không
Cú kêu trong cây tùng, cây quế
Cáo ẩn nơi khóm cúc, khóm lan
Mặt đất đầy rêu xanh, lá vàng rải rác
Mỗi buổi chiều tà từng cơn gió lốc thổi
Chủ trước làm quan tướng
Phải tội đày đi Ba Dung
Chủ sau là bậc khanh tướng
Ốm lâu rồi cũng chết
Liền liền đến bốn năm chủ
Tai vạ liên tiếp dập dồn
Đã từ mười năm lại đây
Ngôi nhà này không hợp chủ!
Mưa gió làm hỏng hết mái hiên, khe cửa
Chuột rắn đục khoét kẽ ngặt, chân tường
Người ta sợ, chẳng ai dám mua
Gạch, gỗ, ngày một hư hỏng
Than ôi! Bụng dạ người đời
Sao mà ngu muội quá!
Chỉ sợ tai vạ sẽ đến
Không nghĩ xem nguồn cơn từ đâu mà ra
Nay ta viết bài thơ này
Muốn thức tỉnh những người u mê trong bụng
Phàm đã làm đến quan lớn
Tuổi đã cao mà bổng nhiều lắm
Quyền đã to thì khó giữ được lâu
Ngôi đã cao thì thế dễ cùng
Kiêu căng, theo lẽ của sự vật, tất sẽ sụp đổ
Già là lúc số mệnh sắp hết
Bốn điều ấy như trộm cướp
Ngày đêm xúm lại tiến công
Ví bằng có được ở chỗ đất lành
Dễ ai đã giữ được toàn thân?
Suy việc nhỏ để rõ việc lớn
Mượn việc nhà để ví việc nước:
Nhà Chu, nhà Tần cùng đóng đô ở Hào, Hàm cả
Chỗ ở không phải không giống nhau
Vậy mà một đằng thì hưng thịnh đến tám trăm năm
Một đằng thì hết đời ở cung Vọng Di
Nhắn nhủ những ai có nhà, có nước
Chỉ có người dữ, chứ không có nhà dữ!
Đỗ Hoàng dịch thơ:
NHÀ DỮ
Trường An nhiều nhà lớn
San sát khắp tây, đông
Nhiều cửa son lở lói
Lắm hiên phòng bỏ không.
Cú kêu trong gốc quế
Cáo ẩn nơi khóm tùng.
Đất rêu xanh, lá đổ
Chiều chiều gió giật rung!
Chủ trước là khanh tướng
Phả tội đày Ba Dung
Chủ sau bậc quyền quý
Đến già cũng tử vong.
Tiếp liền năm sáu chủ
Tai họa cứ dập dồn!
Mười năm nay trở lại
Nhà dữ có ai ưng!
Cửa hiên mưa gió hỏng
Tường, ngách chuột rắn lùng
Chăng ai tìm thuê nữa
Nhà càng mục nát hơn!
Ôi! Người ơi, bụng dạ!
Ngu muội đến thế cùng.
Cứ sợ tai vạ đên
Không nghĩ kỹ nguồn cơn.
Ta làm vần thơ tỏ
Nhắc ai kẻ mê lòng!
Đã phàm là quan lớn
Tuỏi cao, bổng lộc tràn
Quyền to khó giữ được
Ngôi cao thế dễ cùng!
Kiêu căng tất sụp đổ
Già, tài mệnh long đong
Tai ương như trộm cướp
Đêm ngày đến tấn công
Ví bằng nơi đất tốt
Thân đâu dễ bảo toàn
Suy nhỏ ra viêc lớn
Chuyện riêng để nói chung
Chu, Tần đất Hàm ỏ
Đều là nơi đế vương
Người nghìn năm hưng thịnh
Kẻ một sớm không còn
Nhắc làng rồi nhắn nước
Người dữ chứ nhà không!
Dịch trước khi nhập ngũ lần một tháng 6 năm 1966. Sau hai anh em bị thải về vì ly lịch xấu (bố đi lính Pháp). Sửa chưã trên cao điểm chốt 280, biên giới Việt – Lào năm 1973
Đ - H

Hành lộ nan

 07:46 31/07/2025

行路難其一 (Lý Bạch
- 李白)
行路難其三
有耳莫洗穎川水
有口莫食首陽蕨
含光混世貴無名
何用孤高比雲月
吾觀自古賢達人
功成不返皆殞身
子胥既棄吳江上
屈原終投湘水濱
陸機雄才豈自保
李斯稅駕苦不早
華亭鶴唳詎可聞
上蔡蒼鷹何足道
君不見
吳中張翰稱達生
秋風忽憶江東行
且樂生前一杯酒
何須身後千載名
Hành lộ nan kỳ 3

Hữu nhĩ mạc tẩy Dĩnh Xuyên thuỷ
Hữu khẩu mạc thực Thú Dương quyết!
Hàm quang hỗn thế quý vô danh
Hà dụng cô cao tỷ vân nguyệt!
Ngô quan tự cổ hiền đạt nhân
Công thành bất thoái giai vẫn thân
Tử Tư ký khí Ngô giang thượng
Khuất Nguyên chung đầu Tương thuỷ tân
Lục Cơ hùng tài khởi tự bảo
Lý Tư thuế giá khổ bất tảo
Hoa Đình hạc lệ cự khả văn
Thượng Thái thương ưng hà túc đạo ?
Quân bất kiến:
Ngô Trung Trương Hàn xung đạt sinh
Thu phong hốt ức Giang Đông hành
Thả lạc sinh tiền nhất bôi tửu
Hà tu thân hậu thiên tải danh ?
Đỗ Hoàng dich nghĩa:
Đường đi khó kỳ 3
Người dịch: Đỗ Hoàng
Đỗ Hoàng dịch nghĩa:
Có tai đừng rửa nước sông Dĩnh
Có miệng đừng ăn rau núi Thú Dương.
Lẫn đời giấu sáng quý kẻ không tên tuổi.
Thanh cao sao sánh bằng sao trăng
Từ xưa ta thấy bậc thánh nhân
Công thành chẳng lui về đều phải chết.
Ngũ Tử tan xác trên sông Ngô Giang
Khuất Nguyên cũng bỏ mình trên sông Tương Thuỷ
Lục Cơ tài lớn thân mang hại
Lý Tư muộn nghỉ đời ngang trái
Đâu còn nghe tiếng hạc Hoa Đình
Thôi hết bàn loài ưng Thượng Thái
Bác chẳng thấy:
Trương Hàn người thông đạt ở Ngô Trung
Gió thu chợt nhớ về Giang Đông
Hiện tại nên vui nâng chén rượu
Nghìn năm chi để cái danh không!
Đỗ Hoàng dịch thơ:
ĐƯỜNG ĐỜI KHÓ ĐI!
Nước sông Dĩnh, có tai đừng rửa
Rau Thủ Dương xin nhớ đừng ăn!
Đời điên cần chi tiếng tăm.
Thnh danh giữ sánh may trăng làm gị!
Ta xem cổ nhan khi hiển đạt
Không lui về chẳng thoát chết oan
Tử Tư bỏ xác Ngô giang.
Khuất Nguyên cùng kế sông Tương trãm mình
Lục Cơ dẫu tàì tình há biêt,
Lý Tư kia hối tiếcvề sau
Hoa Đình tiếng hạc còn đâu.
Chim ưng Thái Thượng từ lâu vắng bàn

Nhin xem chỉ Trương Hàn khoáng đạt
Về Giang Dông khi chợt gió thu
Rượu nồng lúc sống đầy ly
Tiếng tăm muôn thuở cần chi sau này!
Cao điểm hôt 280, biên giới Việt – Lào tháng 6 năm 1973
Đ - H
(1) Rút trong tập thow “Tuy Thi Ca’- Thơ dịch – NXB Văn hóa- Dân tộc năm 2000
Left-column advertisement
Thống kê
  • Đang truy cập42
  • Hôm nay1,354
  • Tháng hiện tại262,352
  • Tổng lượt truy cập474,866
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi